Trường đại học Hanyang (한양대학교) là một trong những ngôi trường danh tiếng và lâu đời nhất tại Hàn Quốc, nổi tiếng với chất lượng đào tạo xuất sắc và môi trường học tập hiện đại. Được thành lập vào năm 1939 với sứ mệnh tiên phong trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, Hanyang đã và đang là cái nôi nuôi dưỡng hàng loạt tài năng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh doanh, nghệ thuật và khoa học.
Với hai cơ sở tại Seoul và Ansan (ERICA Campus), trường không chỉ là lựa chọn hàng đầu của sinh viên Hàn Quốc mà còn thu hút đông đảo du học sinh quốc tế, nhờ vào chương trình giảng dạy đa dạng và nhiều cơ hội học bổng. Hanyang không chỉ cung cấp nền tảng tri thức vững chắc mà còn là nơi khơi nguồn cảm hứng để sinh viên thực hiện những ước mơ lớn lao.
Mục Lục
1. Giới thiệu về trường đại học Hanyang Hàn Quốc
1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Hanyang Hàn Quốc
Trường Đại học Hanyang (한양대학교) là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1939 với tên gọi ban đầu là Học viện Kỹ thuật Đông Á. Trải qua hơn 80 năm phát triển, Hanyang đã khẳng định vị thế của mình trên bản đồ giáo dục quốc tế với khẩu hiệu “Love in Deed and Truth” (Yêu thương qua hành động và sự thật).
Đại học Hanyang nổi tiếng với hai cơ sở đào tạo chính: cơ sở tại Seoul và cơ sở ERICA (Education-Research-Industry Cluster at Ansan) tại Ansan. Cả hai đều được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho học tập, nghiên cứu và phát triển kỹ năng toàn diện.
Về chương trình đào tạo, Hanyang cung cấp đa dạng ngành học từ kỹ thuật, kinh doanh, nghệ thuật đến y học và khoa học xã hội. Trường đặc biệt xuất sắc trong lĩnh vực kỹ thuật, thường xuyên nằm trong top đầu tại Hàn Quốc và thế giới. Không chỉ chú trọng đào tạo học thuật, Hanyang còn tích cực thúc đẩy hợp tác với các doanh nghiệp lớn, mang đến cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên ngay khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
Hanyang cũng là ngôi trường tiên phong trong việc quốc tế hóa giáo dục, với hơn 3.000 sinh viên quốc tế từ khắp nơi trên thế giới theo học mỗi năm. Trường mang đến nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, các khóa học giảng dạy bằng tiếng Anh và môi trường giao lưu văn hóa đa dạng.
Với triết lý giáo dục “Thực học – Thực hành” (Education for Practical Use), Đại học Hanyang đã trở thành một điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn trải nghiệm một nền giáo dục chất lượng cao tại Hàn Quốc, đồng thời mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp toàn cầu.
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Hanyang Hàn Quốc
Trường Đại học Hanyang (한양대학교) có chiều dày lịch sử hơn 80 năm, gắn liền với sự phát triển của giáo dục hiện đại tại Hàn Quốc.
Giai đoạn khởi đầu: 1939–1948
Trường được thành lập vào năm 1939 dưới tên gọi Học viện Kỹ thuật Đông Á, với sứ mệnh đào tạo các kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật trong bối cảnh Hàn Quốc đang trong thời kỳ chuyển đổi mạnh mẽ . Đây là học viện tư nhân đầu tiên tại Hàn Quốc cung cấp chương trình đào tạo về kỹ thuật.
Giai đoạn phát triển sau chiến tranh: 1948–1959
Năm 1948, học viện được nâng cấp thành Đại học Hanyang và mở rộng chương trình đào tạo sang các ngành học khác. Để đáp ứng nhu cầu tái thiết đất nước sau Chiến tranh Triều Tiên, Hanyang tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp.
Giai đoạn hiện đại hóa: 1960–1980
Vào những năm 1960, Hanyang xây dựng cơ sở chính tại Seoul và tiếp tục mở rộng quy mô đào tạo. Trường đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa của Hàn Quốc, cung cấp nguồn lao động chất lượng cao cho các ngành công nghiệp mũi nhọn. Năm 1979, cơ sở ERICA tại Ansan được thành lập, tập trung vào các ngành liên kết chặt chẽ với công nghiệp và nghiên cứu.
Giai đoạn quốc tế hóa: 1980–2000
Trong những năm 1980, Hanyang chú ý đến việc phát triển nghiên cứu và mở rộng hợp tác quốc tế. Trường thành lập nhiều nghiên cứu nghiên cứu, ký kết hợp tác với các trường đại học và tổ chức hàng đầu thế giới. Điều này giúp Hanyang nhanh chóng trở thành trung tâm giáo dục đẳng cấp quốc tế tại khu vực Đông Á.
Giai đoạn toàn cầu hóa và đổi mới: 2000 đến nay
Trong thế kỷ 21, Hanyang liên tục nâng cấp cơ sở vật chất, hiện đại hóa chương trình đào tạo và tăng cường hiện diện toàn cầu. Trường nằm trong danh sách các đại học hàng đầu thế giới về kỹ thuật, công nghệ, y học và quản trị kinh doanh. Với hơn 3.000 sinh viên quốc tế mỗi năm và hàng trăm chương trình hợp tác toàn cầu, Hanyang khẳng định vị trí là một trường đại học phong cách đầu tiên ở xu thế quốc tế hóa giáo dục giáo dục.
Thành phần nổi bật
- Liên tục nằm trong top 10 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc.
- Đứng đầu về lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ tại Hàn Quốc.
- Có mạng lưới cựu sinh viên lớn mạnh, trong đó có nhiều người lãnh đạo các tập đoàn lớn như Huyndai, LG và Samsung.
Với sứ mệnh kết hợp “Giáo dục thực tiễn” và “Đổi mới sáng tạo,” Đại học Hanyang không chỉ góp phần quan trọng vào sự phát triển của Hàn Quốc mà còn mang đến cơ hội giáo dục đẳng cấp cho sinh viên khắp nơi nơi trên thế giới.
1.3 Đặc điểm của trường đại học Hanyang Hàn Quốc
Trường Đại học Hanyang (한양대학교) không chỉ là một trong những trường đại học danh tiếng tại Hàn Quốc mà còn được biết đến với nhiều đặc điểm nổi bật, tạo nên sức hút đối với sinh viên trong nước và quốc tế.
1. Chất lượng giáo dục xuất sắc
- Hanyang nổi tiếng với các chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và kinh doanh.
- Trường luôn nằm trong top đầu các bảng xếp hạng giáo dục của Hàn Quốc và thế giới, với nhiều ngành đào tạo được công nhận quốc tế.
2. Tiên phong trong lĩnh vực kỹ thuật
- Là học viện tư thục đầu tiên tại Hàn Quốc đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật, Hanyang đã góp phần quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp của đất nước.
- Các khoa kỹ thuật của trường luôn được đánh giá cao, cùng với các chương trình giảng dạy gắn liền thực tế, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
3. Hệ thống cơ sở dữ liệu hiện đại
- Cơ sở Seoul : tâm lạc tại thủ đô Seoul, là trung tâm giáo dục đa ngành và nghiên cứu, phù hợp với các ngành học lý thuyết và thực hành chuyên sâu.
- Cơ sở ERICA tại Ansan : Tập trung vào mô hình kết hợp giáo dục, nghiên cứu và hợp tác doanh nghiệp, mang đến cơ hội làm việc và thực hiện tập hợp đa dạng cho sinh viên.
4. Hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế mạnh mẽ
- Hanyang cung cấp hơn 500 khóa học giảng dạy bằng tiếng Anh, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế.
- Nhiều học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, giúp giảm bớt gánh nặng học tập nặng nề.
- Môi trường học tập đa văn hóa với hơn 3.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 80 quốc gia.
5. Mạng lưới cựu sinh viên xuất sắc
- Hanyang có mạng lưới cựu sinh viên lớn mạnh với hơn 330.000 người, trong đó nhiều người là lãnh đạo các tập đoàn lớn như Huyndai, LG, Samsung và SK Group.
- Đây là nơi đào tạo ra những nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và nghệ thuật.
6. Nghiên cứu quan trọng và đổi mới sáng tạo
- Hanyang có nhiều viện nghiên cứu chuyên sâu, liên kết chặt chẽ với các tập đoàn và tổ chức toàn cầu.
- Trường là một trong những đơn vị phong cách đầu tiên tại Hàn Quốc trong việc phát triển các công nghệ mới và chuyển giao công nghệ.
7. Khuôn viên hiện đại và môi trường học tập lý tưởng
- Cơ sở vật chất của Hanyang được trang bị hiện đại, bao gồm thư viện kỹ thuật số, trung tâm nghiên cứu, ký túc xá tiện nghi và khu phức hợp thể thao.
- Môi trường học tập năng động, thân thiện, khuyến sinh viên phát triển toàn diện về tri thức và kỹ năng mềm.
8. Định hướng quốc tế hóa mạnh
- Hanyang có mối quan hệ hợp tác với hơn 800 trường đại học và tổ chức trên thế giới.
- Sinh viên có cơ hội tham gia các chương trình trao đổi, thực tập quốc tế và các khóa học ngắn hạn ở nước ngoài.
Với những đặc điểm nổi bật này, Trường Đại học Hanyang không chỉ là biểu tượng của sự phát triển giáo dục Hàn Quốc mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai khao khát một nền giáo dục hiện đại, toàn diện và mang tầm quốc gia tế.
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Hanyang Hàn Quốc
2.1 Chương trình tiếng Hàn
Trường Đại học Hanyang cung cấp chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng cao thông qua Học viện Ngôn ngữ Quốc tế Hanyang (Hanyang Institute of International Education – HIIE) . Đây là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Hàn để chuẩn bị du học, làm việc hoặc khám phá văn hóa Hàn Quốc.
1. Chương trình mục tiêu
- Trang có khả năng sử dụng tiếng Hàn thành thạo trong học tập, giao tiếp và công việc.
- Giúp học viên chuẩn bị đầy đủ kỹ năng ngôn ngữ để đạt được các chứng chỉ như TOPIK (Kiểm tra trình độ thành thạo tiếng Hàn).
- Tạo cơ sở trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc thông qua các hoạt động thực tế.
2. Đối tượng tham gia
- Sinh viên quốc tế có nguyện vọng học tiếng Hàn từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
- Người chuẩn bị học tại Đại học Hanyang hoặc các trường đại học khác ở Hàn Quốc.
- Cá nhân muốn học tiếng Hàn để phát triển sự nghiệp hoặc tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc.
3. Cấu hình chương trình
- Thời gian đào tạo :
- Mỗi khóa học kéo dài 10 tuần (4 học kỳ mỗi năm: mùa xuân, hè, thu, đông).
- Tổng cộng 200 giờ học/khóa (20 giờ/tuần).
- Cấp độ đào tạo :
- Cơ bản (Level 1-2): Học phát âm, từ vựng, ngữ pháp cơ bản và giao tiếp hàng ngày.
- Trung cấp (Level 3-4): Nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và học các chủ đề chuyên sâu hơn.
- Cao cấp (Cấp 5-6): Đào tạo tiếng Hàn học thuật và chuyên ngành, chuẩn bị cho kỳ thi TOPIK cấp cao.
- Phương pháp giảng dạy :
- Giảng viên giàu kinh nghiệm, sử dụng các phương pháp giảng dạy tương tác và thực tế.
- Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, khuyến khích học viên giao tiếp tiếng Hàn thường xuyên.
4. Ngoại khóa hoạt động
- Trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc như mặc Hanbok, tham gia lễ hội truyền thống và học nấu món ăn Hàn Quốc.
- Tham quan các danh lam thắng cảnh tại Seoul và các khu vực lân cận.
- Tổ chức các buổi giao lưu với sinh viên bản địa để tăng cường kỹ năng giao tiếp.
5. Học phí và chi phí
- Học phí : Khoảng 6.800.000 KRW/năm ( Khoảng 1.700.000 KRW/khóa 10 tuần).
- Chi phí khác :
- Phí đăng ký: 60.000 KRW (chỉ đóng một lần).
- Ký túc xá: Khoảng 600.000 – 800.000 KRW/2 tháng (phòng loại).
6. Lợi ích khi học tại Hanyang
- Được học tại một trong những trường đại học hàng đầu Hàn Quốc với môi trường quốc tế hiện đại.
- Học viên xuất sắc có cơ hội nhận học bổng hoặc ưu tiên nhập học vào các chương trình đào tạo chính quy của Hanyang.
- Môi trường học tập năng động với sự hỗ trợ từ học viên và đội ngũ hỗ trợ sinh viên quốc tế.
Chương trình tiếng Hàn của Đại học Hanyang không chỉ giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa để trải nghiệm văn hóa và cơ hội học tập, làm việc tại Hàn Quốc.
2.2 Chương trình đại học
Dưới đây là danh sách các khoa, ngành đào tạo và học phí trung bình (ước tính) dành cho sinh viên quốc tế tại Trường Đại học Hanyang.
Khoa | ngành nghề Đào tạo | Học phí (KRW/năm) |
---|---|---|
Kỹ thuật (Engineering) | Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Máy tính, Kỹ thuật Hóa học | 8.000.000 – 9.500.000 |
Kiến trúc (Architecture) | Thiết kế kiến trúc, Quy hoạch Đô thị, Công nghệ Xây dựng | 10.000.000 – 12.000.000 |
Kinh doanh (Business) | Quản trị Kinh doanh, Kinh tế học, Marketing, Tài chính | 6.500.000 – 7.500.000 |
Nhân văn (Nhân văn) | Văn học & Ngôn ngữ Hàn Quốc, Lịch sử, Triết học | 5.500.000 – 6.500.000 |
Khoa học Xã hội (Khoa học xã hội) | Truyền thông, Quan hệ Quốc tế, Chính trị học, Tâm lý học | 6.000.000 – 7.000.000 |
Khoa học Tự nhiên (Khoa học tự nhiên) | Toán học, Vật lý, Sinh học, Hóa học | 7.000.000 – 8.000.000 |
Y học (Y khoa) | Y học, Điều dưỡng, Công nghệ Y tế, Dược học | 11.000.000 – 14.000.000 |
Nghệ thuật và Thể thao (Nghệ thuật và Thể thao) | Thiết kế, Nghệ thuật Biểu diễn, Thể dục Thể thao | 8.500.000 – 9.500.000 |
Khoa học Máy tính (Khoa học máy tính) | Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Phần mềm, Trí tuệ Nhân tạo | 8.000.000 – 9.500.000 |
Quốc tế học (Nghiên cứu quốc tế) | Quốc tế học, Kinh doanh Quốc tế, Nghiên cứu Đông Á | 7.000.000 – 8.500.000 |
Khoa học Đời sống (Khoa học đời sống) | Công nghệ Sinh học, Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng | 8.000.000 – 9.000.000 |
Luật (Luật) | Luật dân sự, Luật quốc tế, Luật thương mại | 6.000.000 – 7.500.000 |
Lưu ý:
- Mức độ học phí chỉ dựa trên tài liệu tham khảo và có thể thay đổi tùy chọn theo từng ngành học và chính sách của trường.
- Sinh viên quốc tế có thể hoàn hồ sơ xin học bổng để giảm học phí từ 30% đến 100%.
- Một số ngành yêu cầu bổ sung phí thực hành hoặc nghiên cứu.
Nếu cần thông tin chi tiết về ngành học cụ thể, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Phòng Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế của Đại học Hanyang hoặc truy cập trang web chính thức của trường.
2.3 Chương trình cao học
Dưới đây là thông tin về các khoa, ngành đào tạo và học phí trung bình (ước tính) dành cho chương trình cao học tại Đại học Hanyang.
Khoa | ngành nghề Đào tạo | Học phí (KRW/năm) |
---|---|---|
Kỹ thuật (Engineering) | Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Xây dựng, Kỹ thuật Máy tính, Kỹ thuật Hóa học | 8.500.000 – 10.000.000 |
Kiến trúc (Architecture) | Thiết kế kiến trúc, Quy hoạch Đô thị, Công nghệ Xây dựng | 10.500.000 – 12.500.000 |
Kinh doanh (Business) | Quản trị Kinh doanh, Kinh tế học, Quản lý Dữ liệu, Marketing, Tài chính | 7.000.000 – 8.500.000 |
Nhân văn (Nhân văn) | Văn học & Ngôn ngữ Hàn Quốc, Ngôn ngữ học, Triết học, Lịch sử | 6.000.000 – 7.500.000 |
Khoa học Xã hội (Khoa học xã hội) | Truyền thông, Quan hệ Quốc tế, Chính trị học, Xã hội học, Tâm lý học | 6.500.000 – 7.500.000 |
Khoa học Tự nhiên (Khoa học tự nhiên) | Toán học, Vật lý, Hóa học, Khoa học Vật liệu, Sinh học | 7.500.000 – 8.500.000 |
Y học (Y khoa) | Y học, Điều dưỡng, Công nghệ Y tế, Dược học | 12.000.000 – 15.000.000 |
Nghệ thuật và Thể thao (Nghệ thuật và Thể thao) | Thiết kế, Nghệ thuật Biểu diễn, Thể dục Thể thao | 9.000.000 – 10.500.000 |
Khoa học Máy tính (Khoa học máy tính) | Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Phần mềm, Trí tuệ Nhân tạo | 8.500.000 – 10.500.000 |
Quốc tế học (Nghiên cứu quốc tế) | Quốc tế học, Kinh doanh Quốc tế, Nghiên cứu Đông Á | 7.500.000 – 8.500.000 |
Khoa học Đời sống (Khoa học đời sống) | Công nghệ Sinh học, Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng | 8.500.000 – 9.500.000 |
Luật (Luật) | Luật Dân sự, Luật Quốc tế, Luật Thương mại, Luật Sở hữu trí tuệ | 6.500.000 – 8.000.000 |
Chương trình liên ngành (Nghiên cứu liên ngành) | Khoa học Dữ liệu, Công nghệ Môi trường, Năng lượng Tái tạo | 8.000.000 – 10.000.000 |
Lưu ý:
- Học phí :
- Học phí dao động tùy theo chuyên ngành và hệ đào tạo (thạc sĩ hoặc tiến sĩ).
- Một số ngành yêu cầu bổ sung chi phí nghiên cứu hoặc thực hiện.
- Học bổng :
- Sinh viên quốc tế có thể xin học bổng giảm học phí từ 30% – 100%.
- Học bổng phụ thuộc vào thành tích học tập và khả năng ngoại ngữ (TOPIK hoặc TOEFL/IELTS).
- Chương trình hỗ trợ :
- Hanyang có các chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế, bao gồm tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ học tiếng Hàn và định hướng nghề nghiệp.
Nếu cần thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Đại học Hanyang hoặc liên hệ với văn phòng cao học của trường.
3. Ký túc xá đại học Hanyang Hàn Quốc
Đại học Hanyang cung cấp các loại khu ký túc hiện đại và tiện nghi dành cho sinh viên trong nước và quốc tế, với nhiều loại phòng phù hợp với nhu cầu và ngân sách khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Tên Ký Tự | Loại phòng | Tiện nghi | Chi phí (KRW/tháng) |
---|---|---|---|
Ký túc xá toàn cầu Hanyang | Phòng đôi, Phòng đơn | Giường, bàn học, tủ quần áo, phòng tắm riêng, Wi-Fi miễn phí | 400.000 – 600.000 |
Tòa nhà ký túc xá A | Phòng trùng lặp, Phòng 3 người | Tầng cao, bàn học, tủ cá nhân, khu bảo vệ sinh chung | 350.000 – 500.000 |
Tòa nhà ký túc xá B | Phòng đơn, Phòng đôi | Tủ lạnh mini, giường, bàn học, phòng tắm riêng, hệ thống | 450.000 – 700.000 |
Làng nhà ở sinh viên | Căn hộ 2-3 phòng ngủ | Nhà bếp, phòng khách, phòng tắm riêng, máy rửa, bàn học | 700.000 – 1.200.000 |
Ký túc xá cho sinh viên sau đại học | Phòng đơn, Phòng đôi | Sàn nghi cơ sở, khu bếp chung, Wi-Fi, gần thư viện | 500.000 – 750.000 |
Thông tin bổ sung:
- Tiện ích:
- Phòng sinh hoạt chung, phòng sạch, nhà ăn, khu vực tập thể giáo dục, phòng học nhóm.
- Khuôn viên ký túc xá gần các tòa nhà học thuật, thuận tiện cho việc di chuyển.
- Chi phí sinh hoạt khác:
- Chi phí trên đã bao gồm tiền điện, nước và internet.
- Một số khu ký túc xá yêu cầu đặt bột ban đầu từ 200.000 – 500.000 KRW (hoàn lại khi kết thúc hợp đồng).
- Quy trình đăng ký:
- Sinh viên quốc tế cần đăng ký qua cổng thông tin ký túc xá của trường trước kỳ học đầu tiên.
- Phân loại phòng dựa trên thứ tự đăng ký và ưu tiên cho số lượng thành viên sinh viên ít nhất hoặc sinh viên quốc tế.
- Lưu ý:
- Số lượng phòng ký túc xá có giới hạn, sinh viên nên đăng ký sớm để đảm bảo có chỗ ở.
- Một số phòng có thể yêu cầu sinh viên ở chung với bạn cùng phòng quốc tế nhằm mục đích thúc đẩy giao lưu văn hóa.
Nếu cần hỗ trợ chi tiết về đăng ký hoặc loại phòng phù hợp, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Văn phòng Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế của Đại học Hanyang.
4. Điều kiện nhập học đại học Hanyang Hàn Quốc
Hệ đại học
Hệ đào tạo | Yêu cầu | Chi tiết |
---|---|---|
Hệ Đại học (Đại học) | Trình độ học vấn | Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình từ 7.0 trở lên (hoặc tương đương). |
Chứng chỉ ngôn ngữ | – TOPIK cấp 3 trở lên (ưu cấp 4+). | |
– Hoặc chứng chỉ tiếng Anh: TOEFL iBT 80+, IELTS 5.5+, Toeic 700+. | ||
Hồ sơ cá nhân | – Đơn đăng ký (theo mẫu). | |
– Học bạ THPT (dịch công chứng). | ||
– Bài luận cá nhân hoặc kế hoạch học tập (Personal Statement). | ||
vấn đáp trả | Một số yêu cầu phỏng vấn trực tiếp hoặc qua video lớn. |
Hệ sau đại học
Yêu cầu | Chi tiết |
---|---|
Trình độ học vấn | – Tốt nghiệp Đại học với GPA từ 7.5 trở lên (hoặc tương đương). |
Chứng chỉ ngôn ngữ | – TOPIK cấp 4 trở lên (hoặc TOEFL iBT 85+, IELTS 6.0+, Toeic 750+). |
– Một số chuyên ngành yêu cầu trình độ ngôn ngữ cao hơn (đặc biệt là Y học, Kỹ thuật, Quản trị Kinh doanh). | |
Hồ sơ cá nhân | – Đơn đăng ký (theo mẫu của trường). |
– Bằng đại học và bảng điểm (chứng minh dịch thuật). | |
– Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc người quản lý (2 thư). | |
– Kế hoạch học tập và nghiên cứu (Study Plan/Research Proposal). | |
vấn đáp trả | – Bắt buộc cho một số chuyên ngành nghiên cứu chuyên sâu hoặc nghiên cứu. |
Kinh nghiệm làm việc (nếu có) | – Một số ngành có thể yêu cầu kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan (đặc biệt là ngành Quản trị Kinh doanh). |
Lưu ý quan trọng:
- Học bổng:
- Sinh viên có thành tích học xuất sắc hoặc đạt TOPIK cao có thể được giảm học phí từ 30% – 100%.
- Thời hạn hồ sơ:
- Học kỳ mùa Xuân: Tháng 10 – 11 (năm trước).
- Học kỳ mùa Thu: Tháng 4 – 5.
- Phí đăng ký:
- Khoảng 100.000 – 150.000 KRW (không hoàn lại).
- Yêu cầu bổ sung:
- Ngành Y, Kỹ thuật hoặc Nghệ thuật có thể yêu cầu thêm bài kiểm tra kỹ năng hoặc danh mục công việc (danh mục đầu tư).
- Liên hệ hỗ trợ:
- Sinh viên quốc tế được khuyến khích liên hệ với Văn phòng Hỗ trợ Sinh viên quốc tế của Đại học Hanyang để được tư vấn chi tiết.
5. Học bổng của trường đại học Hanyang Hàn Quốc
Trường Đại học Hanyang cung cấp nhiều loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế nhằm hỗ trợ tài chính cho việc học tập và sinh hoạt. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại học bổng:
Tên học bổng | Đối tượng | Học bổng giá trị | Điều kiện |
---|---|---|---|
Học bổng cho sinh viên quốc tế | Sinh viên nhập học quốc tế lần đầu | Miễn giảm từ 30% – 100% học phí (tùy theo thành tích) | – Có điểm học tập cao (GPA từ 3.5 trở lên). |
Học bổng nhập học | Sinh viên nhập học mới vào quốc tế | Giảm từ 50% – 100% học phí đầu tiên | – Sinh viên có chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK) hoặc tiếng Anh (TOEFL/IELTS) đạt yêu cầu. |
Học bổng thành tích học tập | Sinh viên có kết quả học tập xuất sắc | Giảm học phí từ 30% – 50% cho các kỳ tiếp theo | – Điểm trung bình tích lũy từ 3,5 trở lên. |
Học bổng nghiên cứu (RA/TA) | Sinh viên cao học và nghiên cứu | Trợ cấp tài chính tháng (chuyên ngành và chương trình) | – Tham gia vào các dự án nghiên cứu của khoa và làm trợ lý nghiên cứu sinh. |
Học bổng từ các tổ chức bên ngoài | Sinh viên quốc tế có nhu cầu tài chính | Học bổng do các tổ chức chính phủ hoặc phi chính phủ hỗ trợ | – Yêu cầu tùy chọn của tài chính tổ chức. |
Học bổng đặc biệt cho học sinh ưu tú | Sinh viên có thành tích học xuất sắc, thành tích có thể thao tác, nghệ thuật | Học bổng toàn phần hoặc một phần học phí và chi phí sinh hoạt | – Có thành tích xuất sắc trong học tập, thể thao hoặc nghệ thuật. |
Lưu ý:
- Yêu cầu hồ sơ học bổng:
- Hồ sơ học bổng thường được yêu cầu cùng với hồ sơ nhập học hoặc ngay sau khi nhập học, tùy thuộc vào loại học bổng.
- Học bổng tái cấp:
- Sinh viên có thể gia hạn học bổng nếu duy trì được thành tích học tập tốt trong kỳ học sau.
- Học bổng dành cho sinh viên nghiên cứu:
- Sinh viên cao học có thể nhận được hỗ trợ nghiên cứu khi tham gia vào các dự án nghiên cứu hoặc hỗ trợ nghiên cứu dự án.
- Đơn đăng ký học bổng:
- Đơn đăng ký học bổng thường yêu cầu các giấy tờ bổ sung như bảng điểm, chứng chỉ ngôn ngữ và thư giới thiệu.
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Bạn có biết: Chợ truyền thống Hàn Quốc ?
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro