Trong năm 2014, Trường Đại học Nữ Seoul đã đạt được giải thưởng cao quý nhất trong lĩnh vực đào tạo nhân cách tại Hàn Quốc, được trao bởi Bộ Giáo dục và Bộ Phụ nữ và Gia đình, cơ quan có trách nhiệm chủ quản. Với danh tiếng vững chắc, trường đã chiếm vị trí đầu bảng trong danh sách các trường Đại học hàng đầu của đất nước.
Đặc biệt, hiện nay, Trường Đại học Nữ Seoul không chỉ tự hào với thành tích nổi bật nội địa mà còn xác lập mối quan hệ hợp tác quốc tế mạnh mẽ. Họ hiện đang hợp tác chặt chẽ với 118 trường Đại học đến từ 29 quốc gia trên toàn thế giới. Điều này không chỉ là minh chứng cho sự uy tín và chất lượng của trường mà còn chứng tỏ cam kết của họ trong việc tạo ra môi trường học thuật đa văn hóa và toàn cầu, mang lại cơ hội học tập và nghiên cứu rộng lớn cho sinh viên quốc tế và nâng cao vị thế toàn cầu của trường.
Mục Lục
Giới thiệu về Trường đại học Seoul Women
Giới thiệu chung về Trường đại học Seoul Women
Tên tiếng Anh: Seoul Women’s University
Loại hình: Trường Đại học tư thục
Số lượng sinh viên: Đăng ký học tập tại đây có khoảng 9,000 sinh viên.
Năm thành lập: Được thành lập vào năm 1961, Seoul Women’s University đã có một quá trình phát triển lâu dài.
Học phí học tiếng Hàn: Đối với việc học tiếng Hàn, học phí được xác định là 5,600,000 KRW/năm, đánh dấu một mức chi phí hợp lý trong lĩnh vực giáo dục cao cấp.
Địa chỉ: Trường có địa chỉ chính xác tại 621 Hwarang-ro, Gongneung 2(i)-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc.
Website: Để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật, bạn có thể truy cập trang web chính thức của trường tại swu.ac.kr.
Lịch sử hình thành và phát triển của Trường đại học Seoul Women
Trường Đại học Nữ Seoul, một trong những cơ sở giáo dục danh tiếng tại thủ đô Seoul, được thành lập vào năm 1961. Trải qua nhiều năm, trường đã liên tục khẳng định vị thế mạnh mẽ trong việc thu hút và quản lý du học sinh nước ngoài từ năm 2013 đến 2016.
Điều đặc biệt nổi bật là Trường Đại học Nữ Seoul đã đoạt giải thưởng cao quý nhất trong lĩnh vực đào tạo nhân cách tại Hàn Quốc vào năm 2014, được trao bởi Bộ Giáo dục và Bộ Phụ nữ và Gia đình – một danh hiệu đặc biệt tôn vinh sự xuất sắc của trường. Hiện tại, trường đang duy trì mối quan hệ hợp tác với 118 trường Đại học đến từ 29 quốc gia trên toàn thế giới, điều này là một minh chứng cho tầm quốc tế và sự uy tín của trường trong cộng đồng giáo dục toàn cầu.
Đặc điểm của Trường đại học Seoul Women
Đại học Nữ Seoul nổi tiếng với sự đa dạng và phong phú của các khoa ngành, bao gồm Khoa Ngôn ngữ, Khoa Kinh tế, và Khoa Hình ảnh Ngôn luận, để chỉ một số ví dụ. Điều đặc biệt là trường cung cấp chuyên ngành tự do, nơi sinh viên có cơ hội lựa chọn giữa các chương trình học khác nhau để phát triển sự chuyên sâu theo đuổi sở thích và năng lực cá nhân của họ.
Một điểm nổi bật khác là chương trình học tiếng Hàn cấp 4, 5, 6 miễn phí trong năm đầu tiên của lớp đại học, giúp sinh viên làm quen và nâng cao được hiệu quả khả năng giao tiếp bằng tiếng Hàn của mình. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế mà còn là một ví dụ tiêu biểu về sự chú trọng của trường đối với sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa của sinh viên.
Hơn nữa, Đại học Nữ Seoul chú trọng đến việc hỗ trợ tài chính cho sinh viên bằng cách cung cấp nhiều chế độ học bổng đa dạng. Điều này mang lại cơ hội cho du học sinh để theo đuổi giáo dục cao cấp với nguồn tài trợ phù hợp với năng lực và thành tích học tập của họ.
Chương trình giảng dạy và học tập tại Trường đại học Seoul Women
Chương trình đào tạo hệ tiếng
Phí đăng ký: 50.000 KRW
Học phí: 5.600.000 KRW/năm
Phí bảo hiểm: 60.000 KRW/1 kỳ
Thời gian học: Từ thứ 2 đến thứ 6, mỗi ngày 4 tiếng, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên theo học.
Lớp học tiếng Hàn không chỉ mang đến kiến thức ngôn ngữ mà còn là trải nghiệm văn hóa đa dạng. Mỗi kỳ học, sinh viên được tham gia các hoạt động như Taekwondo, Samulnori, lớp nấu ăn, tạo cơ hội cho họ hiểu rõ và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
Ngoài ra, lớp học còn tổ chức các hoạt động đặc biệt như hội thi kể chuyện, đại hội thể thao, thi hát, để kích thích sự sáng tạo và tương tác trong cộng đồng học thuật. Để đảm bảo sự phong phú và hấp dẫn, giáo viên dành thời gian cho các buổi học miễn phí nhảy Kpop (8 buổi trong 1 học kỳ) và lớp luyện tập hội thoại tiếng Hàn, tạo cơ hội cho sinh viên phát triển kỹ năng và sự đa dạng trong quá trình học tập.
Chương trình đào tạo chuyên ngành
Ngành | |
Đại học chuyên ngành tự do | Khoa học Xã hội và nhân văn
Khoa học tự nhiên (HS sẽ tham dự đồng thời khóa học tiếng Hàn và môn học đại cương trong năm đầu tiên của khóa học đại học) |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc / Anh / Pháp / Đức / Trung Quốc / Nhật Bản
Lịch sử Thiên chúa giáo |
Khoa học tự nhiên | Toán học
Khoa cảnh quan cuộc sống và trồng trọt Hóa học và môi trường sinh học Khoa Hệ thống ứng dụng thực phẩm (Khoa học kỹ thuật thực phẩm, dinh dưỡng thực phẩm) |
Khoa học xã hội | Kinh tế
Khoa học thông tin & thư viện Phúc lợi Xã hội Trẻ em Hành chính công Tâm lý giáo dục Giáo dục thể chất Khoa Truyền thông và Hình ảnh (Ảnh kỹ thuật số, Báo chí, Truyền thông kinh doanh) |
Đại học tổng hợp công nghệ tương lai | Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa công nghiệp thời trang Khoa truyền thông kỹ thuật số Khoa Bảo vệ thông tin Khoa tổng hợp Software Khoa Thiết kế công nghiệp |
Nghệ thuật và Thiết kế | Nghệ thuật đương đại
Công nghệ Visual design |
Chương trình đào tạo sau đại học
1. Điều kiện yêu cầu:
Thạc sĩ/ Thạc sĩ, tiến sĩ kết hợp:
Ưu tiên ứng viên đã có bằng cử nhân (bao gồm 1 ngôn ngữ nước ngoài) từ cả trong và ngoài nước.
Được công nhận là có khả năng học tập tương đương theo quy định.
Tiến sĩ:
Ưu tiên ứng viên đã có bằng thạc sĩ từ các trường Đại học trong và ngoài nước.
Được công nhận là có khả năng học tập tương đương theo quy định.
2. Phương pháp đánh giá:
Thạc sĩ/ Thạc sĩ, tiến sĩ kết hợp:
Sàng lọc hồ sơ chiếm 30% tổng điểm, trong khi phần phỏng vấn chiếm 70% tổng điểm.
Tiến sĩ:
Sàng lọc hồ sơ chiếm 50% tổng điểm, trong khi phần phỏng vấn chiếm 50% tổng điểm.
Nội dung phỏng vấn bao gồm:
Kế hoạch nghiên cứu dự định thực hiện trong khóa học.
Câu hỏi về kiến thức chuyên môn và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực tương ứng.
Những tiêu chí rõ ràng này nhằm đảm bảo rằng quá trình tuyển chọn là minh bạch và công bằng, cung cấp cơ hội cho những ứng viên xuất sắc và cam kết trong lĩnh vực học thuật tương ứng.
Đào tạo | Ngành | Chuyên ngành |
Thạc sĩ | Xã hội, nhân văn | Văn học tiếng Hàn, Văn học tiếng Anh, Văn học tiếng Pháp, Văn học tiếng Đức,
Văn học Trung Quốc, Lịch sử, Đạo Cơ đốc, Kinh doanh, Kinh tế, Phúc lợi xã hội, Khoa học thư viện, Trẻ em, Tâm lý giáo dục, Hành chính, Phương tiện truyền thông hình ảnh, Tổ chức Hợp tác Phát triển Quốc tế |
Tự nhiên | Khoa Cảnh quan cuộc sống và Trồng trọt, May mặc, Công nghệ thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm, Hóa học, Môi trường sống, Toán học, Máy tính | |
Nghệ sĩ, thể năng | Giáo dục thể chất, Tạo hình (công nghệ, hội họa phương Tây), Thiết kế | |
Tiến sĩ | Xã hội, nhân văn | Tiếng Hàn, tiếng Anh, Đạo cơ đốc, Kinh doanh, Phúc lợi xã hội, Trẻ em, Tâm lý giáo dục, Hợp tác phát triển Quốc tế |
Tự nhiên | Khoa Cảnh quan cuộc sống và Trồng trọt, May mặc, Công nghệ thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm, Hóa học, Môi trường sống, Toán học, Máy tính | |
Thạc sĩ, tiến sĩ kết hợp | Tự nhiên | Khoa Cảnh quan cuộc sống và Trồng trọt, May mặc, Công nghệ thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm, Hóa học, Môi trường sống, Toán học, Máy tính |
Học phí của Trường đại học Seoul Women
Học phí chung
Loại phí | Chi tiết |
+ Phí nộp hồ sơ | 50,000 KRW |
+ Phí nhập học | 990,000 KRW |
+ Phí tài liệu học tập | |
+ Phí bảo hiểm | 240,000 KRW/ năm |
+ Phí KTX (không bắt buộc) | 1,326,000 KRW/ 6 tháng (phí vào KTX: 20.000 KRW) |
+ Phí ăn (không bắt buộc) |
Ký túc xá Trường đại học Seoul Women
Phân loại | Ký túc xá quốc tế | Shalom House |
Phân loại | Phòng đôi người | Phòng đơn người
Phòng đôi người Phòng cho 4 người |
Chi phí ký túc xá | khoảng 20.000.000vnđ/1 kỳ | khoảng 14.000.000vnd/kỳ |
Thời gian sử dụng | trong Học kỳ 1và học kỳ 2 | trong Kỳ nghỉ hè vànghỉ đông |
Điều kiện nhập học Trường đại học Seoul Women
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ không có quốc tịch Hàn Quốc | x | x | x |
+ Gia đình chứng minh đủ điều kiện tài chính để cho con du học | x | x | x |
+ Học viên cần yêu thích và có tìm hiểu về đất nước Hàn Quốc | x | x | x |
+ Học viên ít nhất phải đã tốt nghiệp THPT | x | x | x |
+ Điểm GPA 3 năm THPT của học viên phải > 6.0 | x | x | x |
+ Học viên đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên |
x | x | |
+ Học viên đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 |
x |
Học bổng của Trường đại học Seoul Women
Học bổng hệ tiếng
Chính sách học bổng và thưởng của nhà trường được tạo ra để khuyến khích và động viên sinh viên trong quá trình học tập. Dưới đây là mô tả chi tiết về các ưu đãi này:
Học bổng Xuất sắc:
Sinh viên có thành tích xuất sắc sẽ được trao học bổng với mức giá trị là khoảng 4.000.000 VND. Đây là một hình thưởng xứng đáng cho sự nỗ lực và thành tựu xuất sắc trong học tập.
Học bổng Liên tục:
Đối với những sinh viên liên tục đăng ký trong 3 học kỳ, nhà trường trao tặng học bổng một lần với giá trị 2.000.000 VND. Điều này là để động viên sự kiên trì và cam kết của sinh viên đối với quá trình học tập kéo dài.
Thưởng Chuyên cần:
Sinh viên tham gia đủ 100% buổi học sẽ được thưởng phần thưởng theo quy định. Đây là một cách để khuyến khích sự chuyên cần và tập trung vào quá trình học tập.
Nhà trường hy vọng rằng những chính sách này không chỉ giúp sinh viên có được động lực mạnh mẽ hơn trong học tập mà còn tạo ra một môi trường tích cực và đồng lòng trong cộng đồng sinh viên.
Học bổng chuyên ngành
Học phí chuyên ngành
Ngành | Học phí |
Nhân văn
Khoa học xã hội Chuyên ngành tự do liên quan đến nhân văn |
khoảng 69,800,000vnd |
Khoa học tự nhiên
Thông tin và truyền thông Chuyên ngành tự do liên quan đến tự nhiên |
khoảng 84,000,000vnd |
Nghệ thuật và thiết kế | khoảng 98,000,000vnd |
Học bổng sau đại học
Chính sách học bổng và khuyến khích học tập tại trường chúng tôi được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập. Dưới đây là chi tiết các chính sách này:
Học kỳ đầu tiên:
Khuyến nghị từ các trường đại học:
Điểm đầu vào trên 95: 100% tiền nhập học và học phí.
Điểm đầu vào trên 90: 70% tiền nhập học và học phí.
Điểm đầu vào trên 85: 50% tiền nhập học và học phí.
Học bổng nước ngoài 3:
Điểm đầu vào trên 90: 50% tiền nhập học và học phí.
Điểm đầu vào trên 85: 30% tiền nhập học và học phí.
Học kỳ 2 ~ 4:
Khuyến nghị từ các trường đại học:
Điểm bình quân học kỳ trước đạt 4.0 ~ 4.5: 70% học phí.
Điểm bình quân học kỳ trước đạt 3.5 ~ 4.0: 50% học phí.
Học bổng nước ngoài 3:
Điểm bình quân học kỳ trước đạt 4.0 ~ 4.5: 50% học phí.
Điểm bình quân học kỳ trước đạt 3.5 ~ 4.0: 30% học phí.
Những chính sách này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên có thành tích xuất sắc và đồng thời khuyến khích sự nỗ lực và chăm chỉ trong quá trình học tập, đồng thời mang lại cơ hội học tập đa dạng và công bằng cho tất cả sinh viên.
Đọc thêm: trường đại học Korea 고려대학교
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo tương