Đại học Yamaguchi Nhật Bản

Trường Đại học Yamaguchi là một trong những trường có lịch sử lâu dài và cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng. Với môi trường học tập và sinh hoạt được tạo điều kiện tốt nhất, trường là sự lựa chọn lý tưởng cho các du học sinh của Nhật Bản. Đây là một địa điểm đáng xem xét khi quyết định lựa chọn trường để du học. Cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!

Đại học Yamaguchi
Đại học Yamaguchi

1. Giới thiệu về trường Đại học Yamaguchi

1.1 Giới thiệu chung về trường Đại học Yamaguchi

  • Tên tiếng Nhật của trường: 山口大学
  • Tên tiếng Anh của trường: Yamaguchi University
  • Năm thành lập của trường: năm 1945
  • Loại hình của trường: trường công lập
  • Địa chỉ của trường: số 1677-1 Yoshida, tỉnh Yamaguchi
  • Website của trường: http://www.yamaguchi-u.ac.jp/

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường Đại học Yamaguchi

Đại học Yamaguchi
Đại học Yamaguchi

Trường Đại học Yamaguchi ra đời vào năm 1945, nhưng lịch sử phát triển của nó không bắt đầu từ thời điểm đó. Thực tế, nguồn gốc của trường có thể được truy vấn lại đến năm 1894 khi Giảng đường Yamaguchi được thành lập bởi Ueda Hoyo, một cá nhân ảnh hưởng trong thời kỳ phong kiến. Điều này cho thấy rằng trường có một nền tảng lịch sử phong phú và độc đáo trước khi trở thành một đơn vị giáo dục chính thức.

Vào năm 1949, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện một cuộc cải cách giáo dục lớn và quyết định tạo ra Trường Đại học Yamaguchi thông qua việc sáp nhập một số cơ sở giáo dục khác. Các cơ sở này bao gồm Trường Trung học Yamaguchi, Cao đẳng Kỹ thuật Ube, Trường Sư phạm trẻ Yamaguchi, Cao đẳng Thú y & Chăn nuôi Yamaguchi, Cao đẳng Kinh tế Yamaguchi và Trường Sư phạm Yamaguchi. Việc sáp nhập này đã tạo ra một đơn vị giáo dục lớn mạnh với sự kết hợp của các nguồn lực và tài nguyên từ các cơ sở trước đó, góp phần làm nên tầm vóc và uy tín của Trường Đại học Yamaguchi như ngày nay.

1.3 Đặc điểm của trường Đại học Yamaguchi

Đại học Yamaguchi
Đại học Yamaguchi

Trường Đại học Yamaguchi được xếp hạng trong top 260 trường đại học hàng đầu của Châu Á, theo Bảng xếp hạng QS Top Universities, một điểm nhấn quan trọng về uy tín và chất lượng của trường.

Trường Đại học Yamaguchi chuyên về ngành Y học và liên tục tiến hành các biện pháp đổi mới và phát triển trong phương pháp giảng dạy. Mục tiêu của trường là đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về đào tạo nhân lực tài năng cho cả Nhật Bản và cộng đồng quốc tế.

Hiện nay, trường có ba cơ sở đào tạo chính, được trang bị với cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ và tiện nghi:

  • Cơ sở Yoshida: Đây là nơi cung cấp chương trình đào tạo trong các lĩnh vực như Nhân học, Giáo dục, Kinh tế, Khoa học và Nông nghiệp.
  • Cơ sở Tokiwa: Cơ sở này chuyên về ngành Y học, đặc biệt là trong việc đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực này.
  • Cơ sở Ogushi: Tại đây, trường tập trung vào ngành Kỹ thuật, cung cấp một môi trường học tập và nghiên cứu độc đáo cho sinh viên quan tâm đến lĩnh vực này.

2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường Đại học Yamaguchi

Đại học Yamaguchi
Đại học Yamaguchi
Khoa Tuyển chọn đặc biệt dành cho du học sinh Số lượng tuyển sinh Số người trúng tuyển
Khoa Humanities Ngành Humanities Tất cả du học sinh Ít người (Niên khóa 2024) Có 0 người (Niên khóa 2023)
Khoa Education Ngành Programs in Preschool

Ngành  School Education

Tất cả du học sinh Ít người (Niên khóa 2023) Có 0 người (Niên khóa 2022)
Khoa Economics Ngành EconomicsManagementTourism

Ngành Travel Industry Policy

Tất cả du học sinh Ít người (Niên khóa 2024) Có 9 người (Niên khóa 2023)
Khoa Science Ngành Mathematical SciencesPhysics

Ngành Informatics

Ngành SciencesChemistryBiologyGeosphere

Tất cả du học sinh Ít người (Niên khóa 2023) Có 2 người (Niên khóa 2022)
Khoa Medicine and Health Sciences Ngành MedicineHealth Sciences (Nursing)Health and Ngành Sciences (Laboratory Sciences) Tất cả du học sinh Ít người (Niên khóa 2023) Có 0 người (Niên khóa 2022)
Khoa Engineering Ngành Mechanical EngineeringCivil

Ngành EngineeringElectrical and Electronic

Ngành EngineeringInformation Science

Ngành  EngineeringPerceptual Sciences

Ngành Design EngineeringApplied

Ngành ChemistrySustainable Environmental Engineering

Tất cả du học sinh Ít người (Niên khóa 2024) Có 22 người (Niên khóa 2023)
Khoa Agriculture Ngành Biological and Ngành Environment ScienceBiological Chemistry Tất cả du học sinh Ít người (Niên khóa 2023) Có 1 người (Niên khóa 2022)
Khoa Joint Faculty of Veterinary Medicine Ngành Veterinary Medicine Tất cả du học sinh Ít người (Niên khóa 2023) Có 0 người (Niên khóa 2022)
Khoa Global and Science Studies Ngành Global and Science Studies Sinh viên thi và xét tuyển đồng tiêu chuẩn với sinh viên người Nhật

3. Học phí của trường Đại học Yamaguchi

Đại học Yamaguchi
Đại học Yamaguchi
Tiền đăng ký dự thi Tiền nhập học Tiền học phí / năm
Khoa Humanities Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2024) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2024) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2024)
Khoa Education Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2023)
Khoa Economics Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2023)
Khoa Science Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2022) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2022) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2022)
Khoa Medicine and Health Sciences Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2023)
Khoa Engineering Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2023)
Khoa Agriculture Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2023) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2023)
Khoa Joint Faculty of Veterinary Medicine Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2022) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2022) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2022)
Khoa Global and Science Studies Khoảng 17.000 Yên (Niên khóa 2022) Khoảng 282.000 Yên (Niên khóa 2022) Khoảng 535.800 Yên (Niên khóa 2022)

4. Ký túc xá Đại học Yamaguchi

Khu ký túc xá Chi phí
KTX Nhà khách Quốc tế Yamaguchi Khoảng 11.200 – Khoảng 26.800 yên/tháng
KTX Nhà khách Quốc tế Ube
KTX Nhà khách Quốc tế YU Khoảng 19.000 yên/tháng
KTX Yoshida Khoảng 24.300 yên/tháng
KTX nữ Tokiwa

 

5. Điều kiện nhập học Đại học Yamaguchi

Để trở thành sinh viên tại Yamaguchi University, sinh viên cần tuân thủ một số quy định và yêu cầu cụ thể sau:

Trong hồ sơ đăng ký, sinh viên cần gửi thư tiến cử từ hiệu trưởng hoặc giáo viên của trường đã tốt nghiệp. Đây là một phần quan trọng trong quá trình xem xét hồ sơ của sinh viên, và phải tuân theo mẫu được quy định bởi Yamaguchi University.

Yamaguchi University tổ chức hai hình thức thi đầu vào:

a. Hình thức thứ nhất sử dụng kỳ thi EJU. Đây được đánh giá là lựa chọn dễ dàng hơn đối với du học sinh Việt Nam. Tuy nhiên, sinh viên cần có kết quả TOEFL hoặc IELTS để đáp ứng yêu cầu về tiếng Anh.

b. Hình thức thứ hai sử dụng đề thi của kỳ thi chung. Trong bài thi này, sinh viên sẽ thi các môn chung với học sinh và sinh viên Nhật Bản, và phải sử dụng tiếng Nhật trong quá trình thi.

6. Học bổng của trường Đại học Yamaguchi

Đại học Yamaguchi
Đại học Yamaguchi

6.1 Học bổng MEXT 

Học bổng dành cho sinh viên MEXT là một trong những học bổng du học toàn phần tại đất nước Nhật Bản đã được cung cấp bởi Chính phủ Nhật Bản từ những năm 1954. Học bổng này được xem là một trong những học bổng có giá trị cao nhất hiện nay trong danh sách các loại học bổng du học Nhật Bản

Để nộp đơn cho học bổng MEXT của Chính phủ Nhật Bản, có hai cách tiếp cận:

  • Sinh viên cần nộp đơn thông qua Đại sứ quán Nhật Bản hoặc Lãnh sự quán của Nhật Bản tại đất nước Việt Nam.
  • Nộp đơn thông qua trường Đại học Yamaguchi.
  • Giá trị của học bổng MEXT dao động từ khoảng 117.000 đến 145.000 yên mỗi tháng (tương đương khoảng 25.000.000 đến 31.000.000 VNĐ).

 

6.2 Học bổng danh dự từ JASSO

Quá trình sinh viên được xét tuyển học bổng này sẽ được diễn ra hàng năm vào tháng 4 thường niên và kết quả của học bổng sẽ được công bố vào đầu tháng 6 hàng năm. Những sinh viên này phải có thành tích học tập xuất sắc hoặc đã được đề cử bởi nhà trường sẽ có cơ hội nhận được học bổng có giá trị này.

Giá trị của học bổng được xác định như sau:

  • Đối với hệ đại học: 48.000 yên mỗi tháng (tương đương khoảng 10.400.000 VNĐ).
  • Đối với hệ cao học: 65.000 yên mỗi tháng (tương đương khoảng 14.000.000 VNĐ)

6.3 Học bổng trường Đại học Yamaguchi

  • Học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế, có giá trị là 45.000 yên mỗi tháng.
  • Học bổng Heiwa Nakajima, với mức hỗ trợ là 100.000 yên mỗi tháng.
  • Học bổng Sato Yo, có mức hỗ trợ từ 120.000 đến 180.000 yên mỗi tháng.
  • Học bổng Rotary Yoneyama, với mức hỗ trợ từ 100.000 đến 140.000 yên mỗi tháng.
  • Đây là các cơ hội học bổng hấp dẫn mà trường Đại học Yamaguchi cung cấp để hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập và nghiên cứu.

 

Mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian. Để biết được thông tin cập nhật mới nhất. Hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!

 

 

 

 


    Đọc thêm: Đại học Yamanashi

    Danh sách trường top 2 Hàn Quốc ( phần 2)

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo tương

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon