Trường đại học SeoulTech Hàn Quốc

Trường đại học SeoulTech Hàn Quốc hay Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul (SeoulTech) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc trong lĩnh vực Khoa học và Công nghệ. Những tên tuổi lớn như Samsung, LG, Hyundai đã minh chứng cho tầm quan trọng của ngành Khoa học và Công nghệ trong sự phát triển của quốc gia này.

Nhóm ngành này đang giữ vai trò then chốt và cần nguồn nhân lực có tay nghề cao. Với lịch sử hơn một thế kỷ, SeoulTech hiện nay là sự lựa chọn ưu tiên của các sinh viên trong và ngoài nước có niềm đam mê với Khoa học và Công nghệ. Hãy cùng KOKORO tìm hiểu về ngôi trường này nhé!

Trường đại học SeoulTech
Trường đại học SeoulTech

1. Giới thiệu về trường đại học SeoulTech

1.1 Giới thiệu chung về trường đại học SeoulTech

Tên tiếng Hàn của trường: 서울과학기술대학교

» Tên tiếng Anh của trường: Seoul University of Science and Technology – SeoulTech

» Năm thành lập của trường: 1910

» Số lượng sinh viên của trường: khoảng 11,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn của trường: khoảng 5,600,000 KRW

» Ký túc xá của trường: khoảng 752,170 KRW ~ khoảng 1,664,800 KRW

» Địa chỉ của trường: 232 Gongneung -ro, Gongneung-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc

» Website của trường: seoultech.ac.kr

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học SeoulTech

Trường đại học SeoulTech
Trường đại học SeoulTech

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul, tiền thân là trường dạy nghề Eoui-dong, ngay từ khi thành lập đã chú trọng đào tạo khối ngành Công nghệ và ngày nay đã trở thành một trong những trường hàng đầu trong lĩnh vực này. Hiện tại, trường có quy mô đào tạo lớn với 23 khoa và 4 trường đại học, chuyên về các ngành như Công nghệ thông tin, Cơ khí, Kiến trúc…

Trường nổi bật với thế mạnh trong đào tạo Khoa học kỹ thuật và luôn đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất hiện đại. Trường có các phòng thí nghiệm tiên tiến, trung tâm nghiên cứu và các trung tâm giáo dục ngôn ngữ. Đặc biệt, trường hỗ trợ sinh viên tìm kiếm việc làm thêm và giới thiệu việc làm tại các đơn vị liên kết, giúp đảm bảo tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp cao nhất trong khu vực.

Nằm ở trung tâm Seoul sầm uất, Đại học SeoulTech thu hút nhiều du học sinh yêu thích Khoa học kỹ thuật. Các chương trình học bổng được tổ chức đều đặn mỗi học kỳ với mức học bổng hấp dẫn, tạo động lực cho sinh viên trong học tập và giúp trường duy trì vị thế vững chắc trong và ngoài nước

1.3 Đặc điểm của trường đại học SeoulTech

Trường đã được chứng nhận bởi hệ thống Đảm bảo Chất lượng Giáo dục Quốc tế (IEQAS) từ năm 2014 và liên tục áp dụng học bổng Chính phủ GKS từ năm 2011. Nổi bật với hạng 1 về tỉ lệ sinh viên có việc làm ngay sau khi ra trường trong suốt 7 năm (hệ đào tạo 4 năm), trường cũng đứng thứ 2 trong danh sách các Đại học Quốc gia hàng đầu khu vực vào năm 2018.

Với danh hiệu TOP 2 tại Hàn Quốc và TOP 23 ở Châu Á về Đào tạo Đại học đại trà, cùng với TOP 15 tại Hàn Quốc về đào tạo Khoa học Kỹ thuật vào năm 2015, trường đã chứng minh sự mạnh mẽ và uy tín trong ngành giáo dục. Hơn nữa, trường còn được biết đến với khuôn viên ký túc xá đẹp mắt nhất Seoul, đã là bối cảnh cho nhiều bộ phim học đường nổi tiếng như “Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo”, “Cheese in the Trap”, và “Touch Your Heart”. Đặc biệt, trường còn có mạng lưới liên kết rộng rãi với hơn 68 trường đại học trên toàn thế giới.

2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học SeoulTech

2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn

Trường đại học SeoulTech
Trường đại học SeoulTech

a. Chi phí khóa học

Chương trình đào tạo 6 cấp
Kỳ nhập học Tháng 3 – Tháng 6 – Tháng 9 – Tháng 12
Thời gian học Khoảng 10 tuần (Thứ 2 – Thứ 6, Khoảng 4h/ 1 ngày)
Phí đăng ký Khoảng 50,000 KRW
Học phí Khoảng 5,600,000 KRW/ năm
Bảo hiểm Khoảng 160,000 KRW
Giáo trình Khoảng 100,000 KRW/ kỳ

 

b. Thông tin khóa học

Cấp độ Nội dung
Cấp 1 Học viên có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống cuộc sống hàng ngày.
Cấp 2 Học viên có thể giao tiếp một cách lưu loát trong cuộc sống hàng ngày và có hiểu biết cơ bản về văn hóa Hàn Quốc.
Cấp 3 Học viên có thể thành thạo giao tiếp cơ bản trong các vấn đề xã hội và có kiến thức đa dạng về văn hóa Hàn Quốc.
Cấp 4 Học viên cải thiện kỹ năng tiếng Hàn cần thiết cho môi trường đại học tại Hàn Quốc và có trải nghiệm về văn hóa truyền thống của đất nước này.
Cấp 5 Học viên có khả năng giao tiếp tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày và mở rộng hiểu biết về văn hóa và lịch sử của Hàn Quốc.
Cấp 6 Học viên có thể giao tiếp tự nhiên trong các chủ đề xã hội và hiểu biết sâu về văn hóa – lịch sử Hàn Quốc

2.2 Chương trình đào tạo cử nhân

a. Chuyên ngành – Học phí

Trường đại học SeoulTech
Trường đại học SeoulTech
Khoa Chuyên ngành Học phí (1 kỳ)

Khoa Kỹ thuật

  • Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế & Hệ thống cơ khí
  • Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô và cơ khí
  • Chuyên ngành Kỹ thuật an toàn
  • Chuyên ngành Kỹ thuật và Khoa học vật liệu
  • Chuyên ngành Kỹ thuật hệ thống xây dựng
Khoảng 2,770,210 KRW
  • Chuyên ngành Kiến trúc (Kỹ thuật kiến trúc; Kiến trúc)
Khoảng 2,815,710 KRW

Khoa Công nghệ thông tin

  • Chuyên ngành Kỹ thuật thông tin điện tử
  • Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử
  • Chuyên ngành Kỹ thuật hội tụ CNTT-TT thông minh
  • Chuyên ngành Khoa học máy tính
Khoảng 2,770,210 KRW

Khoa Công nghệ sinh học – Năng lượng

  • Chuyên ngành Kỹ thuật hóa học và sinh học phân tử
  • Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường
  • Chuyên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm
  • Chuyên ngành Hóa học tinh xảo
  • Chuyên ngành Kính quang học
  • Chuyên ngành Khoa học thể thao
Khoảng 2,770,210 KRW

Khoa Nghệ thuật – Thiết kế

  • Chuyên ngành Thiết kế (Thiết kế công nghiệp; Thiết kế trực quan)
  • Chuyên ngành Thiết kế & Nghệ thuật gốm
  • Chuyên ngành Thiết kế & Nghệ thuật kim loại
  • Chuyên ngành Mỹ thuật
Khoảng 2,815,710 KRW

Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn

  • Chuyên ngành Hành chính công
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Chuyên ngành Viết sáng tạo
Khoảng 2,362,940 KRW

Khoa Kinh doanh – Công nghệ

  • Chuyên ngành Kỹ thuật hệ thống thông tin và công nghiệp
Khoảng 2,770,210 KRW
  • Chuyên ngành Quản trị IT
Khoảng 5,100,210 KRW
  • Chuyên ngành Kỹ thuật thiết kế và Hệ thống sản xuất (MSDE)
Khoảng 5,100,210 KRW
  • Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Khoảng 2,362,940 KRW
  • Chuyên ngành Quản trị kinh doanh (Chương trình AMS)
Khoảng 3,362,940 KRW
  • Chuyên ngành Quản trị công nghệ toàn cầu (GTM)
Khoảng 5,562,940 KRW

 

b. Học bổng

Đối tượng Điều kiện Học bổng Ghi chú
Sinh viên năm nhất Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK cấp 4 (chứng chỉ TOEFL iBT 80) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp B trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK cấp 5 (chứng chỉ TOEFL iBT 90) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp B trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK cấp 6 (chứng chỉ TOEFL iBT 100) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp A trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí + ký túc xá
Sinh viên đang theo học Sinh viên phải đạt GPA 3.0 trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Sinh viên phải đạt GPA 3.5 trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí
Sinh viên phải đạt GPA 3.8 trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí + ký túc xá

 

2.3 Chương trình đào tạo cao học

1. Chuyên ngành – Học phí

Trường đại học SeoulTech
Trường đại học SeoulTech
  • Phí đăng ký: Khoảng 100,000 KRW
Lĩnh vực Khoa Thạc sĩ Tiến sĩ

Cao học

  • Khoa Kỹ thuật robot và Thiết kế cơ khí
  • Khoa Kỹ thuật cơ khí
  • Khoa Kỹ thuật an toàn
  • Khoa Kỹ thuật thông tin cơ khí
  • Khoa Khoa học dữ liệu
  • Khoa Kỹ thuật và Khoa học vật liệu
  • Khoa Kỹ thuật ô tô
  • Khoa Kỹ thuật dân dụng
  • Khoa Kiến trúc
  • Khoa Kỹ thuật điện và thông tin
  • Khoa Kỹ thuật điện tử
  • Khoa Kỹ thuật và Khoa học máy tính
  • Khoa Kỹ thuật truyền thông IT
  • Khoa Kỹ thuật hóa học và sinh học phân tử
  • Khoa Kỹ thuật môi trường
  • Khoa Công nghệ và Khoa học thực phẩm
  • Khoa Hóa chất mịn
  • Khoa Thiết kế trực quan
  • Khoa Thiết kế & Nghệ thuật gốm
  • Khoa Thiết kế & Nghệ thuật kim loại
  • Khoa Viết sáng tạo
  • Khoa Thị lực
  • Khoa Kỹ thuật thiết kế và Hệ thống sản xuất (MSDE)
  • KhoaTrí tuệ nhân tạo ứng dụng
  • KhoaKỹ thuật chất bán dẫn
  • KhoaCông nghệ năng lượng
  • Khoa Kỹ thuật hệ thống năng lượng thông minh
  • Khoa Năng lượng mới và tái tạo
  • Khoa Kỹ thuật Nano-Bio
x x

Cao học

  • Khoa Mỹ thuật
  • Khoa Quản trị kinh doanh
  • Khoa TESOL
  • Khoa Khoa học thể thao
  • Khoa Kinh doanh AI
x  

Cao học

  • Khoa Kỹ thuật thành phố thông minh
  • Khoa Quản lý dựa trên nhân văn
  x

Đường sắt

  • Khoa Hệ thống toa xa
  • Khoa Kỹ thuật điện và tín hiệu
  • Khoa Kỹ thuật công trình đường sắt
  • Khoa Chính sách và Quản lý đường sắt
  • Khoa Kỹ thuật an toàn đường sắt
x x

Chính sách công & Công nghệ thông tin

  • Khoa AI và Chính sách công
  • Khoa Hệ thống thông tin công nghiệp
  • Khoa Phương tiện truyền thông và Chính sách nội dung
  • Khoa Chính sách văn hóa và kỹ thuật số
  • Khoa Thiết kế CNTT tích hợp
x x

Khoa học tích hợp

  • Khoa Kỹ thuật hóa học và năng lượng
  • Khoa Môi trường và năng lượng
  • Khoa Kỹ thuật hệ thống năng lượng
  • Khoa Chính sách năng lượng
  • Khoa Công nghệ thông tin và Kỹ thuật truyền thông
x x

2. Học phí

Phân loại Ngành học Học phí (Thạc sĩ) Học phí (Tiến sĩ)
Cao học Chuyên ngành Kỹ thuật, Chuyên ngành Khoa học tự nhiên Khoảng 3,540,000 KRW Khoảng 3,987,000 KRW
Chuyên ngành Khoa học xã hội và Nhân văn Khoảng 3,280,000 KRW Khoảng 3,639,000 KRW
Chuyên ngành Nghệ thuật & Thiết kế Khoảng 3,500,000 KRW Khoảng 3,900,000 KRW
Chính sách công & Công nghệ thông tin Chuyên ngành Kỹ thuật, Nhân văn, Chuyên ngành Khoa học tự nhiên Khoảng 3,359,000 KRW Khoảng 3,419,000 KRW
Chuyên ngành Nghệ thuật & Thiết kế Khoảng 3,579,000 KRW Khoảng 3,639,000 KRW
Khoa học tích hợp Chuyên ngành Kỹ thuật, Chuyên ngành Nhân văn, Chuyên ngành Khoa học tự nhiên Khoảng 3,579,000 KRW Khoảng 3,639,000 KRW

 

3. Học bổng

Trường đại học SeoulTech
Trường đại học SeoulTech
Đối tượng Điều kiện Học bổng Ghi chú
Sinh viên năm nhất Học bổng dành cho các Sinh viên ưu tú: Dựa trên thành tích học tập của sinh viên, Điểm ngôn ngữ của sinh viên Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% – 100% học phí
Sinh viên đang theo học Sinh viên đạt GPA 3.5 trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% – 100% học phí Sinh viên hoàn thành ít nhất 6 tín chỉ, với ít nhất đạt điểm C trở lên

3. Ký túc xá đại học đại học SeoulTech

Trường có khu ký túc xá riêng biệt dành cho nam và nữ, được trang bị đầy đủ các tiện nghi và phòng sinh hoạt chung. Mỗi phòng được trang bị đầy đủ các vật dụng cá nhân như bàn, ghế, giường, tủ quần áo, và điều hòa, nhằm đảm bảo sự thuận tiện cho sinh viên trong quá trình học tập tại trường

KTX Loại phòng Chi phí (1 kỳ)
Ký túc xá nam Sung Lim Phòng bốn người Khoảng 836,870 KRW
Ký túc xá nữ Sung Lim Phòng đôi Khoảng 752,170 KRW
Ký túc xá quốc tế Sung Lim Phòng đơn Khoảng 1,664,800 KRW
Phòng đôi Khoảng 1,124,900 KRW
Phòng bốn Khoảng 876,500 KRW

4. Điều kiện nhập học đại học SeoulTech

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Cha mẹ không có quốc tịch Hàn x x x
Gia đình chứng minh tài chính x x x
SInh viên có yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc x x x
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp cấp 3/THPT x x x
Đạt điểm GPA 3 năm cấp 3/THPT ≥ 7.0 x x x
Đã có chứng chỉ TOPIK 3 trở lên hoặc chứng chỉ IELTS 6.0 trở lên x x
Đã có bằng Cử nhân và bằng chứng chỉ TOPIK 4 x x

 

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!


    Đọc thêm: Trường Đại học Quốc gia Pusan

     

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon