Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật

Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật! Việc có bằng chứng chỉ tiếng Nhật là một yêu cầu quan trọng để có cơ hội du học tại Nhật Bản. Sau khi hoàn thành các yêu cầu về chứng chỉ tiếng Nhật từ phía trường học, sinh viên sẽ phải tham gia kỳ thi EJU để đánh giá năng lực và tiến vào đại học hoặc cao đẳng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các loại chứng chỉ tiếng Nhật và khó khăn của kỳ thi này.

Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật
Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật

1. Chứng chỉ tiếng nhật là gì?

Chứng chỉ tiếng Nhật là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật của cá nhân thông qua việc tham gia vào các kỳ thi. Tại Việt Nam, hiện có tổng cộng bốn kỳ thi phổ biến để đạt được chứng chỉ tiếng Nhật, bao gồm:

Kỳ thi
  • Kỳ thi JLPT được tổ chức để đánh giá năng lực tiếng Nhật của thí sinh. Đạt được chứng chỉ JLPT là một trong những điều kiện cần thiết để du học tại Nhật Bản
  • Kỳ thi nhằm đánh giá năng lực tiếng Nhật dành cho người nước ngoài
  • Kỳ thi đo lường năng lực tiếng Nhật của người nước ngoài trong các lĩnh vực học tập, công việc và đời sống hàng ngày.
  • Kỳ thi đánh giá khả năng hiểu biết về văn hóa và xã hội Nhật Bản trong môi trường làm việc và sinh hoạt hàng ngày tại các công ty Nhật, thông qua các câu hỏi giao tiếp. Chứng chỉ này có giá trị tương đương với JLPT khi xin du học
Cấu trúc bài thi
  • Kỹ năng Nghe – đọc – viết – từ vựng- ngữ pháp
  • Kỹ năng Nghe- Đọc- Hiểu – từ vựng.
  • Kỹ năng 50% viết + 50% nghe
  • Cấp độ từ cao đến thấp AC, DE, FG
  • Kỹ năng Nghe – đọc – từ vựng – ngữ pháp
Thời gian dự thi
  •  Dự thi tháng 7 và tháng 12 ( trả kết quả sau 2 -3 tháng)
  • Thi tháng 2, tháng 4, tháng 6, tháng 8, tháng 10, tháng 12 và được tổ chức 6 lần/ năm. ( trả kết quả trong vòng 3 tuần thi)
  • Thi tháng tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 9, tháng 11
  • Thi tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 9, tháng 11
Cấp độ
  • Chứng chỉ N5 – N1
  • Chứng chỉ 5Q – 1Q
  • Chứng chỉ A-D, E-F, G
  • Cấp độ sơ cấp: A-B-C
  • Cấp độ trung cấp: A-B-C

2.Các cấp độ chứng chỉ tiếng nhật JLPT tại Việt Nam

Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật
Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật

Chứng chỉ JLPT là một yếu tố quan trọng khi xin du học tại Nhật Bản. Để được chấp nhận, thí sinh cần có ít nhất chứng chỉ JLPT từ cấp độ N5 trở lên. Dưới đây là các cấp độ của chứng chỉ này:

  • N1: Trình độ cao nhất
  • N2: Trình độ cao
  • N3: Trình độ trung bình cao
  • N4: Trình độ trung bình
  • N5: Trình độ cơ bản

2.1 Chứng chỉ tiếng nhật cao cấp JLPT N1

Đạt trình độ N1 trong kỳ thi JLPT là một dấu hiệu cho thấy bạn đã đạt đến trình độ tiếng Nhật tương đương với người bản xứ. Điều này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống mà không gặp khó khăn.

Trong công việc và học tập, bạn sẽ có khả năng sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành mà không gặp khó khăn. Bạn cũng có thể đọc báo và xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Nhật về các lĩnh vực như chính trị, văn hóa, xã hội, kinh tế mà không gặp quá nhiều khó khăn

2.2 Chứng chỉ tiếng nhật N2

Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật
Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật

Những người đạt trình độ từ cấp độ N2 trở lên có thể đăng ký du học chuyên ngành tại Nhật Bản. Khi đạt trình độ N2, họ có khả năng đọc, nghe, nói và hiểu được nội dung của các tạp chí và chương trình Nhật Bản.

Trong công việc và học tập, họ có khả năng giao tiếp thành thạo và hoàn thành các nhiệm vụ chuyên ngành. Để đạt trình độ N2, thí sinh cần đáp ứng các tiêu chuẩn như: Kanji: 1000 từ, Từ vựng: 6000 từ, và kỹ năng nghe ở mức trung cấp

2.3 Chứng chỉ tiếng nhật N3

Những người đạt trình độ này có thể tham gia vào các hoạt động như làm việc với vai trò biên dịch viên hoặc phiên dịch viên tiếng Nhật. Khi đạt đến trình độ N3, họ sẽ không gặp khó khăn trong giao tiếp hàng ngày tại Nhật Bản.

Trong công việc và học tập, họ có khả năng nghe và hiểu các ý chính trong các tình huống hội thoại, tin tức, bản tin, và các chương trình khác. Để đạt được trình độ tiếng Nhật N3, bạn cần học 3750 từ vựng, 650 Kanji, và ngữ pháp từ quyển sách Soumatome Ngữ pháp N3

2.4 Chứng chỉ tiếng nhật N4

Các cá nhân đạt trình độ tiếng Nhật N4 có thể xin du học tại Nhật Bản hoặc tham gia các hoạt động khác tại đất nước này. Họ có thể tham gia các cuộc trò chuyện hàng ngày và hiểu cách sử dụng xưng hô phù hợp trong các tình huống khác nhau.

Để đạt được trình độ tiếng Nhật N4, bạn cần học 1500 từ vựng (tương đương với 50 bài học trong sách Minna no Nihongo), 300 Kanji, và có khả năng nghe và hiểu cơ bản

 

2.5 Chứng chỉ tiếng nhật JLPT N5

Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật
Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật

Các cá nhân muốn đăng ký đi du học tại Nhật Bản, đặc biệt là trong các kỳ tháng 4, tháng 7 và tháng 10, chỉ cần đạt trình độ tiếng Nhật là đã đủ điều kiện.

Những người đạt trình độ tiếng Nhật N5 có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện ngắn, nói chậm và hiểu được từ vựng và ngữ pháp căn bản.

Để đạt được trình độ tiếng Nhật N5, bạn cần học khoảng 800 từ vựng và có hiểu biết về ngữ pháp căn bản.

 

3. Thời hạn sử dụng của chứng chỉ tiếng Nhật

Nhiều học sinh thắc mắc về vấn đề này, và hôm nay KOKORO sẽ giải đáp: Chứng chỉ tiếng Nhật không có thời hạn sử dụng.

Khi xem xét các loại chứng chỉ như Nat-Test hay JLPT, ta sẽ thấy rằng không có thông tin nào liên quan đến thời hạn hiệu lực. Một khi bạn đã tham gia kỳ thi và nhận được chứng chỉ, điều đó phản ánh năng lực của bạn tại thời điểm đó.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhiều công ty và doanh nghiệp chỉ chấp nhận chứng chỉ tiếng Nhật có tuổi thọ từ 2-3 năm, vì họ lo ngại rằng kỹ năng tiếng Nhật của bạn có thể bị giảm sút sau thời gian này. Do đó, ngay cả khi đã có chứng chỉ, bạn vẫn cần thường xuyên luyện tập và trau dồi kỹ năng ngoại ngữ của mình.

 

4. Thi chứng chỉ tiếng nhật ở đâu

Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật
Các bằng chứng chỉ tiếng Nhật

Nếu bạn đang tìm cách lấy chứng chỉ tiếng Nhật, việc chăm chỉ học và đăng ký thi là điều không thể thiếu. Hôm nay, Sunny sẽ giới thiệu các địa điểm thi chứng chỉ năng lực tiếng Nhật phổ biến nhất: JLPT, TOPJ, NATTEST…

4.1 Địa điểm đăng ký thi chứng chỉ JLPT

  • Hà Nội:
    • N1, N2: Phòng 305 nhà C – Trường Đại học Hà Nội
    • N3, N4, N5: Phòng 304 nhà B2 – Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Thành phố Hồ Chí Minh: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp.HCM
  • Huế: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế (57 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Cựu, Tp. Huế)
  • Đà Nẵng: Tầng 3 khu nhà hiệu bộ, Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
  • Lệ phí thi:
    • N1, N2, N3: 500.000 đồng
    • N4, N5: 450.000 đồng

4.2 Địa điểm đăng ký thi chứng chỉ TOPJ

  • Thông tin chung:
    • Địa chỉ: Tòa nhà Việt – Số 2 Doãn Kế Thiện kéo dài – Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
    • Ghi danh: Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ (K001) – Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Bến Nghé, Quận 1
    • Điện thoại: 028 38.222.550
    • Lệ phí thi: 650.000 đồng

4.3 Địa điểm đăng ký thi chứng chỉ NAT-TEST

  • Hà Nội:
    • N1, N2: Trường Đại học Hà Nội
    • N3, N4, N5: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội (Số 1, Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội)
    • Ghi danh: Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ (K001) – Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Bến Nghé, Quận 1
    • Điện thoại: 028 38.222.550
  • Thành phố Hồ Chí Minh:
    • Địa điểm 1: 32 Nguyễn Văn Mại, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM
    • Điện thoại: 0914.527.677
    • Địa điểm 2: 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Bến Nghé, Quận 1, Tp HCM
    • Điện thoại: 0839.100.393
  • Đà Nẵng:
    • Khoa Nhật – Hàn – Thái Lan, Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
    • Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc – Khuê Trung – Cẩm Lệ – Đà Nẵng
    • Điện thoại: 0236.3699.341
    • Lệ phí thi: 700.000 đồng

5. Hồ sơ đăng ký thi

Nếu bạn đang băn khoăn về những gì cần mang theo khi đăng ký tham gia kỳ thi năng lực tiếng Nhật, hãy tham khảo danh sách dưới đây:

  • Chứng minh nhân dân (hoặc thẻ căn cước công dân): Bản photo cả hai mặt
  • 2 ảnh 3×4 cm: Ảnh chụp chính diện, rõ nét
  • 2 phong bì ghi rõ thông tin: Họ và Tên, địa chỉ, số điện thoại để ban tổ chức có thể gửi thẻ dự thi và giấy báo dự thi cho bạn
  • Mẫu hồ sơ đăng ký thi: Điền đầy đủ thông tin (có thể mua tại địa điểm đăng ký thi)

LƯU Ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!


    Đọc thêm: Trường Nhật ngữ First Study

     

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo

     

     

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon