Chi phí du học Seoul 2025

Chi Phí Du Học Seoul 2025: Báo Giá Chi Tiết & Kinh Nghiệm Tiết Kiệm

Chi phí du học Seoul 2025
Chi phí du học Seoul 2025

Du học Hàn Quốc, đặc biệt tại thủ đô Seoul, là giấc mơ của nhiều sinh viên quốc tế nhờ chất lượng giáo dục hàng đầu, môi trường năng động và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, chi phí du học Seoul 2025 là vấn đề quan trọng cần lên kế hoạch kỹ lưỡ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật nhất về học phí, sinh hoạt phí, cách tiết kiệm và các khoản phụ phí khác khi du học tại Seoul.

1. Tổng Quan Về Chi Phí Du Học Seoul 2025

Chi phí du học Seoul phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Bậc học (Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ, Học tiếng Hàn).
  • Trường công lập hay tư thục.
  • Lối sống (tiết kiệm hay thoải mái).
  • Học bổng hỗ trợ.

Dự kiến tổng chi phí trung bình một năm tại Seoul năm 2025 dao động từ 250 – 500 triệu VNĐ/năm (tùy trường và mức sống).

2. Chi Tiết Các Khoản Phí Khi Du Học Seoul 2025

2.1. Học Phí Các Trường Tại Seoul

Chi phí du học Seoul 2025
Chi phí du học Seoul 2025

Học phí phụ thuộc vào ngành học và loại trường:

a) Học tiếng Hàn (D4-1)

  • Trung bình: 5.000.000 – 7.000.000 KRW/năm (~90 – 130 triệu VNĐ).
  • Trường cao cấp (Yonsei, Sogang): 7.000.000 – 9.000.000 KRW/năm (~130 – 170 triệu VNĐ).

b) Hệ Đại Học (D2)

Ngành học Học phí (KRW/năm) VNĐ (tỷ giá ~1 KRW = 18 VNĐ)
Khối Xã hội 3.5 – 6 triệu KRW 63 – 108 triệu VNĐ
Khối Kỹ thuật 5 – 8 triệu KRW 90 – 144 triệu VNĐ
Y/Dược 8 – 12 triệu KRW 144 – 216 triệu VNĐ
  • Trường công lập (Seoul National University): Rẻ hơn 30-50% so với trường tư.
  • Trường tư (Yonsei, Korea, Sungkyunkwan): Cao hơn, nhưng học bổng nhiều.

c) Hệ Sau Đại Học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)

  • Khối Xã hội: 5 – 8 triệu KRW/năm (~90 – 144 triệu VNĐ).
  • Khối Kỹ thuật/Kinh tế: 7 – 10 triệu KRW/năm (~126 – 180 triệu VNĐ).
  • Học bổng thường bao phủ 30-100% học phí.

2.2. Chi Phí Sinh Hoạt Tại Seoul 2025

a) Nhà Ở

Chi phí du học Seoul 2025
Chi phí du học Seoul 2025
Loại hình Chi phí (KRW/tháng) VNĐ/tháng
Ký túc xá 300.000 – 600.000 5.4 – 10.8 triệu
Phòng trọ (Goshiwon) 400.000 – 800.000 7.2 – 14.4 triệu
Thuê nhà chung (Share House) 500.000 – 1.2 triệu 9 – 21.6 triệu
Căn hộ riêng (One-room) 800.000 – 2 triệu 14.4 – 36 triệu
  • Tiền đặt cọc (Deposit): 5 – 10 triệu KRW (tùy nhà).

b) Ăn Uống

  • Tự nấu: 300.000 – 500.000 KRW/tháng (~5.4 – 9 triệu VNĐ).
  • Ăn ngoài: 700.000 – 1.2 triệu KRW/tháng (~12.6 – 21.6 triệu VNĐ).

c) Đi Lại

  • Tàu điện ngầm: 1.250 KRW/lượt (~22.500 VNĐ), thẻ hàng tháng ~55.000 KRW (~1 triệu VNĐ).
  • Xe bus: 1.200 – 2.300 KRW/lượt.

d) Bảo Hiểm Y Tế

  • Bắt buộc: ~70.000 KRW/tháng (~1.26 triệu VNĐ).

e) Các Chi Phí Khác

  • Điện thoại + Internet: 50.000 – 100.000 KRW/tháng (~0.9 – 1.8 triệu VNĐ).
  • Sách vở, tài liệu: 200.000 – 500.000 KRW/kỳ (~3.6 – 9 triệu VNĐ).
  • Giải trí, mua sắm: 300.000 – 1 triệu KRW/tháng (~5.4 – 18 triệu VNĐ).

👉 Tổng sinh hoạt phí trung bình: 1.2 – 2.5 triệu KRW/tháng (~21.6 – 45 triệu VNĐ).

3. Cách Tiết Kiệm Chi Phí Khi Du Học Seoul 2025

3.1. Săn Học Bổng

Chi phí du học Seoul 2025
Chi phí du học Seoul 2025
  • Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (KGSP): Bao trọn gói học phí + sinh hoạt phí.
  • Học bổng trường (30-100% học phí): Yonsei, Korea, KAIST có nhiều suất.
  • Học bổng doanh nghiệp (Samsung, LG): Dành cho sinh viên xuất sắc.

3.2. Làm Thêm

  • Được phép làm 20h/tuần (~25 triệu VNĐ/tháng).
  • Công việc phổ biến: Dạy tiếng Việt, phục vụ quán ăn, bán hàng, phiên dịch.

3.3. Ở Ký Túc Xá Hoặc Share House

  • Tiết kiệm 30-50% so với thuê nhà riêng.

3.4. Mua Sắm Thông Minh

  • Dùng ứng dụng giảm giá (Coupang, Gmarket).
  • Mua đồ second-hand (Karrot Market).

4. So Sánh Chi Phí Du Học Seoul Với Các Thành Phố Khác

Chi phí du học Seoul 2025
Chi phí du học Seoul 2025
Thành phố Học phí (KRW/năm) Sinh hoạt phí (KRW/tháng)
Seoul 5 – 12 triệu 1.2 – 2.5 triệu
Busan 4 – 9 triệu 900.000 – 1.8 triệu
Daegu 3.5 – 8 triệu 800.000 – 1.5 triệu
Incheon 4 – 9 triệu 1 – 2 triệu

👉 Seoul đắt hơn 20-30% nhưng có nhiều cơ hội việc làm và học bổng.

Chi phí du học Seoul 2025 tuy cao nhưng hoàn toàn có thể tối ưu nếu biết cách lên kế hoạch tài chính, săn học bổng và làm thêm hợp lý. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ bảng giá chi tiết và có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học Hàn Quốc!

Bạn đang quan tâm du học Seoul 2025? Liên hệ ngay KOKORO để được hỗ trợ thêm về hồ sơ, học bổng và visa!

 

 

 

 

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!


    Đọc thêm: Bạn có biết: Chợ truyền thống Hàn Quốc ?

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon