Mục Lục
1. Giới thiệu về trường đại học Ansan
1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Ansan
Tên tiếng Hàn của trường: 안산대학교
» Tên tiếng Anh của trường: Ansan University
» Đối tác tuyển sinh của trường tại Việt Nam: KOKORO
» Loại hình của trường: Tư thục
» Năm thành lập của trường: 1973
» Học phí học tiếng Hàn của trường: 4,400,000KRW/ năm
» Địa chỉ của trường: 155 Ansandaehak-ro, Sangnok-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do
» Website của trường: ansan.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Ansan
- Đại học Ansan khởi đầu với tên gọi Cao đẳng Điều dưỡng Y tế Incheon vào năm 1972. Đến năm 1994, trường đã chuyển địa điểm đến Ansan và đổi tên thành Cao đẳng Kỹ thuật Ansan. Năm 1998, trường tiếp tục thay đổi tên thành Đại học Ansan.
- Trường cung cấp các chương trình học liên quan đến chăm sóc sức khỏe như điều dưỡng, phòng thí nghiệm lâm sàng, X-Quang, làm đẹp và nghệ thuật, cũng như các ngành về chữa bệnh. Bên cạnh đó, trường còn đào tạo các ngành như du lịch, nấu ăn, thư ký và chăm sóc trẻ em.
- Đại học Ansan cam kết đào tạo những sinh viên tốt nghiệp có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Trường cũng tổ chức nhiều hoạt động trao đổi quốc tế và cơ hội thực tập ở nước ngoài cho sinh viên.
1.3 Đặc điểm của trường đại học Ansan
- Vào năm 2017, Đại học Ansan đã được Hội đồng Giáo dục Chuyên nghiệp vinh danh là “Trường Đại học xuất sắc trong các lĩnh vực chuyên ngành để thăng tiến ra quốc tế.” Đến năm 2018, trường đạt được tỷ lệ cao nhất về việc làm cho sinh viên tốt nghiệp, với tỷ lệ 74,5%.
- Trường có quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học trên toàn thế giới, bao gồm các nước như Anh, Đức, Canada, Mỹ, Úc, cũng như nhiều quốc gia khác ở Châu Á.
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Ansan
2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn
a. Học phí
Chương trình học | Có 6 cấp |
Thời gian học | Khoảng 10 tuần/1 học kỳ |
Số ngày học | Khoảng 5 ngày/ tuần (thứ 2 đến thứ 6) |
Số giờ học | Khoảng 4h/ngày |
Phí đăng ký | Khoảng 50,000 KRW |
Học phí | Khoảng 4,400,000 KRW (1 năm) |
b. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Lợi ích | |
Học bổng thành tích | Dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc nhất | Sinh viên đứng hạng 1 lớp | Khoảng 500,000 KRW |
Dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc | Sinh viên đứng hạng 2 lớp | Khoảng 200,000 KRW | |
Dành cho sinh viên gương mẫu | Tỷ lệ chuyên cần xuất sắc (bao gồm thành tích) | Khoảng 50,000 – 100,000 KRW | |
Học bổng dành cho sinh viên có TOPIK | Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 3 | Khoảng 300,000 KRW | |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 4 | Khoảng 400,000 KRW | ||
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 5 | Khoảng 500,000 KRW | ||
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 6 | Khoảng 600,000 KRW | ||
Học bổng hỗ trợ sinh viên nhập học | Nhập học chuyên ngành tại trường Đại học Ansan | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% phí nhập học (khoảng 326,000 KRW) |
2.2 Chương trình đào tạo cử nhân
a. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: khoảng 326,000 KRW
Đại học | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Khoa Khoa học tự nhiên |
Chuyên ngành Điều dưỡng (4 năm) | khoảng 3,300,000 KRW |
Chuyên ngành Bệnh lý lâm sàng (4 năm)
Chuyên ngành Phóng xạ (4 năm) Chuyên ngành Vật lý trị liệu (4 năm) Chuyên ngành Nghệ thuật làm đẹp (4 năm) Chuyên ngành Thẩm mỹ y tế (4 năm) Chuyên ngành Thông tin y tế (4 năm) Chuyên ngành Dinh dưỡng thực phẩm (3 năm) Chuyên ngành Nấu ăn khách sạn (3 năm) |
khoảng 3,025,000 KRW | |
Khoa Khoa học xã hội – Nhân văn | Chuyên ngành Giáo dục mầm non (3 năm)
Chuyên ngành Chăm sóc trẻ em (3 năm) Chuyên ngành Phúc lợi xã hội (3 năm) Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch hàng không (2 năm) Chuyên ngành Du lịch khách sạn (2 năm) |
khoảng 2,850,000 KRW |
Khoa Kinh doanh |
Chuyên ngành Nghiệp vụ thư ký hàng không (2 năm) | khoảng 2,850,000 KRW |
Chuyên ngành Kế toán thuế vụ (2 năm)
Chuyên ngành Kinh doanh (2 năm) |
khoảng 2,728,000 KRW | |
Khoa ICT thông minh |
Chuyên ngành Thông tin tài chính (2 năm)
Chuyên ngành Kinh doanh ICT dung hợp (2 năm) |
khoảng 2,728,000 KRW |
Chuyên ngành Thông tin máy tính (2 năm)
Chuyên ngành Phần mềm trí tuệ nhân tạo (2 năm) |
khoảng 2,850,000 KRW | |
Chuyên ngành Bảo mật ứng dụng IT (2 năm)
Chuyên ngành Truyền thông thông tin kỹ thuật số (3 năm) |
khoảng 3,070,000 KRW | |
Khoa Thiết kế | Chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện (3 năm)
Chuyên ngành Thiết kế kiến trúc (3 năm) Chuyên ngành Thiết kế phương tiện trực quan (3 năm) |
khoảng 3,070,000 KRW |
b. Học bổng
Học bổng | Điều kiện | Số tiền học bổng |
Tân sinh viên ưu tú | Sinh viên có các thành tích ưu tú bằng cách được tuyển chọn ( bởi khoa) | Sinh viên được miễn giảm học phí 100% |
Vị trí đứng đầu của khoa | Sinh viên đứng đầu các khoa ở mỗi năm học, dựa trên các tiêu chuẩn thành tích của học kỳ trước | Sinh viên được miễn giảm học phí 100% |
Hi vọng I – II | Sinh viên có các điểm đánh giá trung bình từ 2,5 trở lên và thu nhập trong các phần tử 0~8 (dựa trên các tiêu chuẩn của Quỹ học bổng Hàn Quốc) | Năm 2019: Sinh viên được miễn giảm 1,17 tỷ KRW |
Thực tập sinh nước ngoài | Sinh viên đã được chọn nhận học bổng việc làm từ nước ngoài – thực tập nước ngoài của Viện văn hóa giao lưu quốc tế | Năm 2019: Sinh viên được miễn giảm 160 triệu KRW |
Sức khỏe | Sinh viên đã có điểm đánh giá trung bình khoảng từ 2,5 trở lên trong những sinh viên đã đạt được mục tiêu chương trình ( trước đó) về Nâng cao sức khỏe | Sinh viên được miễn giảm khoảng 150,000 KRW |
3. Ký túc xá đại học đại học Ansan
Loại phòng | Số phòng | Chi phí (1 kỳ) – chưa bao gồm tiền ăn | Nguyên tắc lựa chọn |
Phòng đơn (A) | 10 | khoảng 1,210,000 KRW |
|
Phòng đơn (B) | 10 | khoảng 1,290,000 KRW | |
Phòng đôi | 124 | khoảng 1,010,000 KRW |
|
Phòng bốn người | 46 | khoảng 810,000 KRW |
4. Điều kiện nhập học đại học Ansan
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ là người ngoại quốc | x | x | x |
+ Sinh viên có gia đình chứng minh được tài chính | x | x | x |
+ Sinh viên có yêu thích và tìm hiểu về Hàn Quốc trước đó | x | x | x |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp cấp 3/ THPT | x | x | x |
+ Điểm GPA 3 năm cấp 3/THPT > 6.0 | x | x | x |
+ Sinh viên đã có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên | x | x | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có chứng chỉ TOPIK 4 | x |
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Du học Hàn Quốc D4-1
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro