Trường đại học Chosun Hàn Quốc

Đại học Chosun ở Hàn Quốc được biết đến với cơ sở vật chất hàng đầu. Khuôn viên trường có diện tích lên đến 2 triệu mét vuông và bao gồm 32 tòa nhà, làm cho nó trở thành trường đại học có khuôn viên rộng nhất tại Hàn Quốc. Hãy cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!

Trường đại học Chosun
Trường đại học Chosun

1. Giới thiệu về trường đại học Chosun

1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Chosun

Tên tiếng Hàn của trường: 조선대학교

» Tên tiếng Anh của trường: Chosun University

» Năm thành lập của trường: 1946

» Loại hình của trường: Tư thục

» Số lượng sinh viên của trường: khoảng 40,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn của trường: khoảng 5,000,000 KRW/năm

» Địa chỉ của trường: số 309 Pilmun-daero, Dong-gu, Gwangju, Hàn Quốc

» Website của trường: chosun.ac.kr

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Chosun

Trường đại học Chosun
Trường đại học Chosun

Trường đại học Chosun ra đời vào năm 1946, nằm tại thành phố Gwangju, phía Nam Hàn Quốc, cách Seoul 400km. Đây là một trong những ngôi trường tư lâu đời nhất tại Hàn Quốc, được biết đến với cơ sở vật chất hiện đại và khuôn viên rộng lớn. Trường đại học Chosun bao gồm 15 trường đại học thành viên, 7 học viện, 5 khoa độc lập, và 10 trường đào tạo sau đại học, cùng với 76 chuyên ngành và 6 khoa riêng biệt. Với hơn 23.000 sinh viên đang theo học, trường Đại học Chosun là một điểm đến lý tưởng cho nền giáo dục tại Hàn Quốc.

1.3 Đặc điểm của trường đại học Chosun

Thư viện của trường được trang bị các thiết bị vật chất hiện đại. Với hơn 1,1 triệu cuốn sách, đây là thư viện lớn nhất ở cả thành phố Gwangju và tỉnh Jeonnam. Để phục vụ nhu cầu thông tin đa dạng của cộng đồng học thuật, thư viện đã tổ chức nhiều hoạt động như chiến dịch tặng sách và mua sắm sách mới. Ngoài ra, thư viện cũng thường xuyên tổ chức các sự kiện như “Đọc 300 cuốn sách và thảo luận”, “Tư vấn đọc sách”, “Sách giới thiệu của phụ huynh”, “Lễ hội đọc sách”, và các chuyến tham quan di tích văn hóa nhằm khuyến khích sinh viên tham gia hoạt động đọc sách. Thêm vào đó, thư viện cung cấp dịch vụ tìm kiếm và tải dữ liệu điện tử, photocopy, và dịch vụ SDI để đảm bảo rằng sinh viên có đủ thông tin cho nhu cầu học tập của mình.

2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Chosun

2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn đại học Chosun 

a. Thông tin khóa học

Kỳ học 4 kỳ/1 năm (Tháng 3 – 6 – 9 – 12)
Số giờ học  khoảng 200 giờ/ 10 tuần/1 kỳ
Học phí  khoảng 5,000,000 KRW/1 năm
Phí tài liệu  khoảng 50,000 KRW/1 năm

b. Học bổng

Học bổng Số tiền
Trợ cấp học bổng thành tích ưu tú theo mỗi học kỳ: theo từng lớp từ hạng 1 đến 5
  • Hạng 1: Sinh viên được hỗ trợ 300,000 KRW
  • Hạng 2: Sinh viên được hỗ trợ 250,000 KRW
  • Hạng 3: Sinh viên được hỗ trợ 200,000 KRW
  • Hạng 4: Sinh viên được hỗ trợ Sinh viên được hỗ trợ150,000 KRW
  • Hạng 5: Sinh viên được hỗ trợ 100,000 KRW
Trợ cấp học bổng chứng chỉ TOPIK
  • TOPIK 3: Sinh viên được hỗ trợ 190,000 KRW
  • TOPIK 4: Sinh viên được hỗ trợ 340,000 KRW

 

2.2 Chương trình đào tạo cử nhân 

Trường đại học Chosun
Trường đại học Chosun

 a. Chuyên ngành & học phí

  • Phí nhập học: Khoảng 340,800 won
Trường Ngành Học phí (1 kỳ)

Nhân văn toàn cầu

Ngành Văn học và ngôn ngữ Hàn

Ngành Văn học và ngôn ngữ Anh

Ngành Lịch sử

Ngành Triết học

Ngành Sáng tác nội dung

Ngành Văn học và văn hóa Trung

Ngành Văn học và văn hóa Đức

Ngành Tiếng Ả Rập

Ngành Tiếng Nhật

Ngành Tiếng Nga

Ngành Tiếng Tây Ban Nha

Ngành Truyền thông kinh doanh toàn cầu

Khoảng 2,864,000 KRW

Khoa học tự nhiên – Khoa học sức khỏe

Ngành Toán

Ngành Thống kê máy tính

Ngành Hóa học

Ngành Khoa học sinh học

Ngành Khoa học y sinh

Ngành Thực phẩm và dinh dưỡng

Ngành Phòng cháy chữa cháy và Phòng chống thiên tai

Ngành Tâm lý tư vấn

Ngành Liệu pháp ngôn ngữ nói

Ngành Liệu pháp nghề nghiệp

Ngành Hành chính cảnh sát

Khoảng 3,352,000 KRW

Luật

Ngành Luật

Ngành Luật dịch vụ công

Khoảng 2,864,000 KRW

Khoa học xã hội

Ngành Báo chí và truyền thông Khoảng 3,352,000 KRW
Ngành Hành chính công và phúc lợi xã hội

Ngành Khoa học chính trị và ngoại giao

Ngành Khoa học quân sự

Khoảng 2,864,000 KRW

Kinh doanh

Ngành Kinh doanh

Ngành Kinh tế học

Ngành Ngoại thương

Khoảng 2,864,000 KRW

Kỹ thuật

Ngành Kỹ thuật dân dụng

Ngành Kiến trúc

Ngành Kỹ thuật kiến trúc

Ngành Kỹ thuật cơ khí

Ngành Kỹ thuật hệ thống xe thông minh

Ngành Kỹ thuật khoa học Polymer & hóa sinh

Ngành Kỹ thuật công nghiệp

Ngành Kỹ thuật điện

Ngành Kỹ thuật quang tử học

Ngành Kỹ thuật môi trường

Ngành Kỹ thuật năng lượng hạt nhân

Ngành Kỹ thuật tài nguyên năng lượng

Ngành Kỹ thuật hàn và nối khoa học

Khoảng 3,839,000 KRW

IT tích hợp

Ngành Kỹ thuật điện tử

Ngành Kỹ thuật IoT thông minh

Ngành Kỹ thuật máy tính

Ngành Kỹ thuật thông tin và truyền thông

Ngành Bảo mật thông tin và nhúng

Khoảng 3,839,000 KRW

Sư phạm

Ngành Sư phạm tiếng Hàn

Ngành Sư phạm tiếng Anh

Ngành Sư phạm Toán

Ngành Sư phạm Hóa

Ngành Sư phạm Sinh

Ngành Sư phạm khoa học trái đất

Ngành Sư phạm âm nhạc

Ngành Sư phạm

Ngành Sư phạm đặc biệt

Ngành Giáo dục thể chất

Khoảng 2,864,000 KRW

Mỹ thuật & Thiết kế – Giáo dục thể chất

Ngành Hội họa

Ngành Thiết kế đời sống

Ngành Nghiên cứu văn hóa, content

Ngành Thiết kế truyền thông thị giác

Ngành Thiết kế sản phẩm & tin học

Ngành Hoạt hình

Ngành Vũ đạo nghệ thuật trình diễn

Khoảng 3,839,000 KRW

Giáo dục thể chất

Ngành Giáo dục thể chất

Ngành Taekwondo

Ngành Công nghiệp thể thao

Ngành Giải trí K-Culture

Khoảng 3,352,000 KRW

Y học

Ngành Khoa học y học

Ngành Điều dưỡng

Nha khoa

Ngành Nha khoa

Dược

Ngành Dược

b. Học bổng Đại học

Loại học bổng Điều kiện Số tiền học bổng
Loại 3 Chứng chỉ CU-TOPIK Sinh viên được miễn giảm 33% học phí
Loại 3 Chứng chỉ TOPIK 3 Sinh viên được miễn giảm 33% học phí
Loại 2 Chứng chỉ TOPIK 4 Sinh viên được miễn giảm 50% học phí
Loại 1 Chứng chỉ  TOPIK 5 Sinh viên được miễn giảm 100% học phí
Loại 1 Chứng chỉ TOPIK 6 Sinh viên được miễn giảm 100% học phí

2.3 Chương trình đào tạo cao học

Trường đại học Chosun
Trường đại học Chosun

a. Chuyên ngành & học phí

  • Phí nhập học: 727,000 won
Trường Ngành Học phí hệ Thạc sĩ (1 kỳ) Học phí hệ Tiến sĩ (1 kỳ)

Nhân văn – Khoa học xã hội

Ngành Văn học và sáng tạo

Ngành Nghiên cứu phương Tây

Ngành Lịch sử

Ngành Luật

Ngành Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế

Ngành Kinh tế học

Ngành Thương mại

Ngành Văn học và ngôn ngữ châu Á

Ngành Triết học

Ngành Văn học và ngôn ngữ Hàn

Ngành Văn học và ngôn ngữ Anh

Ngành Hành chính công

Ngành Quản trị kinh doanh

Ngành Sư phạm

Ngành Sư phạm tiếng Hàn

Ngành Sư phạm tiếng Anh

Ngành Phúc lợi xã hội

Ngành Tâm lý tư vấn

Ngành Liệu pháp ngôn ngữ nói

Ngành Khoa học quân sự

Ngành Biên dịch Hán-Hàn

Khoảng 3,549,000 KRW Khoảng 4,072,000 KRW
Ngành Sư phạm đặc biệt

Ngành Lịch sử nghệ thuật & mỹ thuật

Ngành Truyền thông báo chí

Khoảng 4,258,000 KRW Khoảng 4,939,000 KRW

Khoa học tự nhiên

Ngành Hóa học

Ngành Sư phạm Toán

Ngành Khoa học trái đất

Ngành Khoa học & Thống kê máy tính

Ngành Vật lý

Ngành Thực phẩm và dinh dưỡng

Ngành Sư phạm khoa học

Ngành Điều dưỡng

Ngành Khoa học cuộc sống

Khoảng 4,258,000 KRW Khoảng 4,939,000 KRW
Ngành Dược Khoảng 4,966,000 KRW Khoảng 5,546,000 KRW

Kỹ thuật

Ngành Kỹ thuật dân dụng

Ngành Kỹ thuật cơ khí

Ngành Kỹ thuật điện tử

Ngành Kỹ thuật tài nguyên năng lượng

Ngành Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ngành Kỹ thuật máy tính

Ngành Kỹ thuật môi trường

Ngành Kỹ thuật điều khiển và thiết bị

Ngành Kỹ thuật công nghiệp

Ngành Kỹ thuật thông tin và truyền thông

Ngành Kỹ thuật kiến trúc

Ngành Kỹ thuật điện

Ngành Kỹ thuật hóa học

Ngành Kỹ thuật hạt nhân

Ngành Kỹ thuật đại dương kiến trúc hải quân

Ngành Kỹ thuật quang tử học

Ngành Kỹ thuật vật liệu tiên tiến

Ngành Kỹ thuật hàn và nối khoa học

Ngành Kỹ thuật hệ thống cơ khí

Ngành Kỹ thuật hệ thống xe thông minh

Khoảng 4,966,000 KRW Khoảng 5,546,000 KRW

Nghệ thuật – Thể thao

Ngành Giáo dục thể chất

Ngành Thiết kế

Ngành Âm nhạc

Ngành Hoạt hình

Khoảng 4,258,000 KRW Khoảng 4,939,000 KRW
Ngành Nghệ thuật Khoảng 4,966,000 KRW Khoảng 5,546,000 KRW

Y học

Ngành Y học

Ngành Khoa học nha khoa

Ngành Kỹ thuật nha khoa sinh học

Khoảng 6,263,000 KRW Khoảng 6,854,000 KRW

b. Học bổng Cao học

Phân loại Điều kiện Quyền lợi
Học bổng Hỗ trợ Nghiên cứu Sinh viên đã được cố vấn giới thiệu Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Học bổng nước ngoài xuất sắc dành cho các tân sinh viên Có khoảng 15 ứng viên hàng đầu được đề cử thông qua đánh giá toàn diện về khả năng ngoại ngữ / kết quả học tập cuối cùng / đánh giá khoa,… Sinh viên được miễn giảm khoảng 33% học phí
Học bổng Baek-ak (Chương trình đào tạo Thạc sĩ) Tốt nghiệp trường Đại học Chosun Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Học bổng của Jin-hak (Chương trình đào tạo Tiến sĩ) Có bằng Thạc sĩ tại trường Đại học Chosun Sinh viên được miễn giảm khoảng phí nhập học

 

3. Ký túc xá đại học đại học Chosun

Trường đại học Chosun
Trường đại học Chosun
Tòa nhà Chi phí KTX Tiền đặt cọc Ghi chú
Baek-hak-hak-sa Khoảng 708,000 KRW (Đôi) Khoảng 20,000 KRW
Global House Khoảng 832,000 KRW (Đôi) Khoảng 30,000 KRW
Khoảng 1,248,000 KRW (Đơn)
Green Village
  • Nam: Khoảng 707,000 KRW (Đôi)
  • Nữ: Khoảng 636,000 KRW (Đôi)
Khoảng 20,000 KRW
  • Dành riêng cho Sinh viên quốc tế
  • Sinh viên được phép nấu ăn
  • Giường, bàn, kệ sách, ghế, tủ quần áo, dây mạng LAN, nệm, rèm cửa, quạt trần,…
  • Tiện ích: Phòng có mạng Internet, phòng máy giặt, phòng sinh hoạt chung của sinh viên, nhà tắm,…

4. Điều kiện nhập học đại học Chosun

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
+ Sinh viên có cha mẹ có quốc tịch nước ngoài x x x
+ Sinh viên chứng minh đủ điều kiện tài chính để đi du học x x x
+ Sinh viên có yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc x x x
+ Sinh viên tối thiểu đã tốt nghiệp cấp 3/THPT x x x
+ Điểm GPA 3 năm cấp 3/THPT > 6.0 x x x
+ Sinh viên đã có chứng chỉ TOPIK 3
hoặc chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên
x x
+ Sinh viên đã có bằng Cử nhân
và đã có chứng chỉ TOPIK 4
  x

 

 

 

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!


    Đọc thêm: Trường Đại học Ngoại ngữ Busan

     

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon