Đại học công nghệ Osaka

Trường Đại học Osaka, thành lập vào năm 1931, là một trong những trường đại học lâu đời thứ 6 tại Nhật Bản. Với sự xuất hiện đầu tiên là trường Cao đẳng Y tế Osaka, một trong những trường Đại học Hoàng gia trước đây của Nhật Bản, trường đã từng bước phát triển và mở rộng hệ thống đào tạo của mình. Cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!

Đại học công nghệ Osaka
Đại học công nghệ Osaka

1. Giới thiệu về trường đại học công nghệ Osaka

1.1 Giới thiệu chung về trường đại học công nghệ Osaka

  • Tên trường bằng tiếng Việt: Đại học Osaka
  • Tên tiếng Anh của trường: Osaka University
  • Loại hình trường: Đại học quốc lập
  • Năm thành lập của trường: 1931
  • Địa chỉ của trường : số 1-1 Yamadaoka, Suita, thành phố Osaka, Nhật Bản
  • Website của trường: https://www.osaka-u.ac.jp/
  • Kỳ tuyển sinh: Trường Đại học Osaka tổ chức kỳ tuyển sinh vào tháng 4 và tháng 10 hàng năm. Đề xuất chuẩn bị hồ sơ apply từ 6 đến 8 tháng trước thời điểm nhập học.

Điều kiện apply chung:

    • Ứng viên phải là công dân Việt Nam và đủ 18 tuổi trở lên.
    • Có bằng tốt nghiệp THPT trở lên.
    • Đạt chứng chỉ tiếng Nhật từ N5 trở lên.

Thời gian học: Mỗi năm học được chia thành 2 học kỳ:

    • Học kỳ I: Từ đầu tháng 4 đến giữa tháng 7.
    • Học kỳ II: Từ cuối tháng 9 đến giữa tháng 2.
    • Nghỉ vào thứ 7, chủ Nhật và các ngày lễ tết của Nhật.

Chế độ trong trường:

    • Du học sinh cần tham dự ít nhất 90% số buổi học. Trường sẽ xử lý các trường hợp vắng mặt dưới 90% theo quy định riêng, có thể là nhắc nhở hoặc cảnh cáo.
    • Nếu nghỉ học quá nhiều, trường có thể quyết định buộc thôi học và báo cáo cho cơ quan quản lý nhập cảnh.
    • Du học sinh cần mua bảo hiểm sức khỏe quốc dân và bảo hiểm y tế theo yêu cầu.

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học công nghệ Osaka

Đại học công nghệ Osaka
Đại học công nghệ Osaka

Trường Đại học Osaka, thành lập vào năm 1931, là một trong những trường đại học lâu đời thứ 6 tại Nhật Bản. Với sự xuất hiện đầu tiên là trường Cao đẳng Y tế Osaka, một trong những trường Đại học Hoàng gia trước đây của Nhật Bản, trường đã từng bước phát triển và mở rộng hệ thống đào tạo của mình.

Hiện nay, Đại học Osaka có tổng cộng 4 campus tại Suita, Toyonaka, Minoh và Nakanoshima, bao gồm 11 khoa đào tạo chương trình Đại học, 6 chương trình cao học riêng biệt, 5 viện nghiên cứu, 2 bệnh viện, và 4 nhánh thư viện cùng với các cơ sở vật chất tiên tiến khác. Với hơn 23.000 sinh viên hiện đang theo học, trường có một đội ngũ giảng viên đông đảo với hơn 3.200 thành viên, trong đó có hơn 2.600 sinh viên đến từ các quốc gia khác nhau.

1.3 Đặc điểm của trường đại học công nghệ Osaka

Theo bảng xếp hạng của THE năm 2021, Đại học Osaka đã được xếp vào Top 5 trường đại học hàng đầu tại Nhật Bản. Với môi trường học tập tiên tiến và chất lượng đào tạo hàng đầu, việc du học tại Đại học Osaka là sự lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên trên toàn cầu muốn trải nghiệm. Nằm tại thành phố Osaka – một trong những trung tâm thương mại lớn nhất Nhật Bản với dân số khoảng 2,7 triệu người, nơi này còn nổi tiếng với cảnh quan đẹp và thời tiết ôn hòa.

Đại học Osaka không chỉ nổi tiếng với việc đào tạo các ngành khoa học cơ bản, công nghệ và y tế hàng đầu ở châu Á, mà còn là nơi mà nhà vật lý Hideki Yukawa đã thực hiện những công trình nổi bật và giành được giải Nobel Vật lý năm 1949. Điều này còn mở ra cơ hội cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi học tập với các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Viện Công nghệ Massachusetts, Đại học Harvard, Đại học Oxford, và nhiều nơi khác

2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học công nghệ Osaka

Đại học công nghệ Osaka
Đại học công nghệ Osaka
Các ngành đào tạo hệ Đại học ・Ngành Letters
・Ngành Human Sciences
・Ngành Foreign Studies
・Ngành Law
・Ngành Economics
・Ngành Science
・Ngành Medicine (Medicine)
・Ngành Medicine (Health Sciences)
・Ngành Dentistry
・Ngành Pharmaceutical Sciences
・Ngành Engineering
・Ngành Engineering Science
・Ngành Education objectives of each undergraduate degree program
Các ngành đào tạo hệ sau Đại học ・Ngành Letters
・Ngành Human Sciences
・Ngành Law and Politics
・Ngành Economics
・Ngành Science
・Ngành Medicine (Medical Sciences, Medicine)
・Ngành Medicine (Health Sciences)
・Ngành Dentistry
・Ngành Pharmaceutical Sciences
・Ngành Engineering
・Ngành Engineering Science
・Ngành Language and Culture
・Ngành International Public Policy
・Ngành Information Science and Technology
・Ngành Frontier Biosciences
・Ngành Law School
・Ngành United Graduate School of Child Development
・Ngành Education objectives of each graduate degree program

 

3. Học phí của trường đại học công nghệ Osaka

Đại học công nghệ Osaka
Đại học công nghệ Osaka

Do là một trường đại học quốc lập, mức học phí tại Đại học Osaka tương tự như các trường đại học quốc lập khác tại Nhật, với mức học phí chung là 535.800JPY/năm. Tuy nhiên, một số ngành đặc biệt như Luật hoặc Kiểm toán viên, và hệ Nghiên cứu sinh có thể có mức học phí khác biệt. Bạn có thể tham khảo bảng thông tin chi tiết sau:

Chương trình Học phí (JPY) Phí nhập học (JPY) Phí xét tuyển (JPY)
Đại học Khoảng 535.800/năm Khoảng 282.000 Khoảng 17.000
Cao học Khoảng 535.800/năm Khoảng 282.000 Khoảng 30.000
Trường Luật Khoảng 804.000/năm Khoảng 282.000 Khoảng 30.000
Kiểm toán viên/Kiểm toán viên đặc biệt Khoảng 14.400/tín chỉ Khoảng 28.200 Khoảng 9.800
Nghiên cứu sinh Khoảng 28.900/tháng Khoảng 84.600 Khoảng 9.800

4. Ký túc xá đại học công nghệ Osaka

Vì đây là Ký túc xá của nhà trường nên mức thuê hằng tháng cũng sẽ rất rẻ, chỉ bằng khoảng 1/5 so với học sinh thuê ngoài. Các bạn du học sinh Việt Nam có thể đăng ký ở tại ký túc xá để có thể tiết kiệm chi phí sinh hoạt.

KTX Phí thuê hàng tháng (JPY) Đặc điểm
Toneyama Khoảng 5.900/tháng ・Ký túc xá nam
・Diện tích phòng: Khoảng 10m2
Seimei Khoảng 5.900/tháng ・Ký túc xá nam
・Diện tích phòng: Khoảng 13m2
Koyo Khoảng 4.300/tháng ・Ký túc xá nam
・Diện tích phòng: Khoảng 9m2
Niina Khoảng 4.300/tháng ・Ký túc xá nữ
・Diện tích phòng: Khoảng 10m2
Momiji Khoảng 5.900/tháng ・Ký túc xá nữ
・Diện tích phòng:Khoảng  9m2

5. Điều kiện nhập học đại học công nghệ Osaka

Đại học công nghệ Osaka
Đại học công nghệ Osaka

Các điều kiện để nhập học vào Đại học Osaka tương tự như điều kiện ứng tuyển chung của nhiều trường đại học ở Nhật. Có ba con đường chính:

  1. Thi kỳ thi EJU: Phần lớn sinh viên quốc tế lựa chọn phương thức này. Sinh viên cần chọn trước ngành học và thi các môn tương ứng. Đồng thời, họ cũng cần thi TOEFL hoặc IELTS để chứng minh trình độ tiếng Anh.
  2. Thi kỳ thi chung (Ippan Nyuushi): Đây là phương pháp thi chung với sinh viên Nhật, bằng tiếng Nhật. Thường được sinh viên từ trung học lựa chọn.
  3. Tiến cử: Một số trường trung học hoặc trường tiếng Nhật có chương trình tiến cử trực tiếp lên đại học, nhưng rất ít.

Sau khi vượt qua vòng sơ tuyển, bạn có thể cần phỏng vấn vào đầu tháng 2. Thường thì câu hỏi không quá phức tạp, chỉ cần trả lời một cách trung thực và tập trung vào vấn đề chính.

Sau quá trình sàng lọc, trường sẽ thông báo kết quả. Kết quả có thể là đỗ, đợi lấy (waitlist) hoặc trượt. Đối với trường hợp đợi lấy, sinh viên sẽ được xem xét nếu trường có chỗ trống

6. Học bổng của trường đại học công nghệ Osaka

Tại Đại học Osaka, có nhiều chương trình học bổng nhằm khích lệ sinh viên cống hiến trong học tập và đạt được thành tích xuất sắc. Dưới đây là một số chương trình học bổng đáng chú ý:

  1. Học bổng từ Đại học Osaka: Đây là học bổng trị giá 80.000 yên/tháng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
  2. Học bổng từ các tổ chức tư nhân: Đại học Osaka liên kết với các tổ chức tư nhân để cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế và sinh viên Nhật Bản. Sinh viên quốc tế có thể tìm kiếm tư vấn và hỗ trợ tài chính tại Văn phòng Sinh viên Quốc tế.
  3. Học bổng danh dự Monbukagakusho – Jasso: Đây là chương trình học bổng được tài trợ bởi tổ chức tư nhân dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc và đang gặp khó khăn về tài chính. Học bổng này có giá trị 48.000 yên/tháng cho sinh viên hệ Đại học.
  4. Học bổng chính phủ MEXT: Học bổng MEXT, còn được gọi là học bổng Monbukagakuso, là học bổng du học Nhật Bản do chính phủ Nhật Bản cấp cho sinh viên quốc tế. Học bổng này có nhiều loại phù hợp với các bậc học khác nhau, với giá trị thường từ 117.000 đến 145.000 yên/tháng

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!


    Đọc thêm: Đại học Meikai

     

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon