Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)

Đại học Dongguk tại Hàn Quốc (동국대학교) nổi bật với môi trường sôi động và đặc trưng. Khoa Điện ảnh và Nghệ thuật biểu diễn của trường đã đào tạo nên nhiều ngôi sao K-POP đình đám. Trường có một cộng đồng sinh viên Việt Nam đáng kể, đặc biệt ở bậc đại học. Hãy cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!

Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)

1. Giới thiệu về trường đại học Dongguk

1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Dongguk

» Tên tiếng Hàn của trường: 동국대학교

» Tên tiếng Anh của trường: Dongguk University

» Năm thành lập của trường: 1906

» Số lượng sinh viên của trường: 40,000

» Học phí tiếng Hàn của trường: 7,080,000 KRW/năm

» Ký túc xá của trường: 1,562,500 KRW/ kỳ

» Địa chỉ của trường: 30 Pildong-ro 1-gil, Jangchungdong 2(i)-ga, Jung-gu, Seoul, Hàn Quốc

» Website của trường: dongguk.edu

Trường có các cơ sở đào tạo:

Tại Hàn Quốc: Seoul Campus, Gyeongju Campus, 2 bệnh viện Tây y, 4 bệnh viện Đông y
Tại Mỹ: Los Angeles Campus

Mặc dù có không gian thanh bình và yên tĩnh, ngôi trường này cũng rất năng động. Nhiều ngôi sao nổi tiếng của Hàn Quốc đã từng theo học tại đây. Một số cựu sinh viên tiêu biểu của khoa Điện ảnh và Nghệ thuật biểu diễn của trường có thể kể đến như: Yoona (SNSD), Seohyun (SNSD), diễn viên Han Hyojoo, Jeon Jihyun, Lee Seunggi, Park Minyoung, Eunjung (T-ARA), Han Seokgyu, Lee Jeongjae, Go Hyeonjung, Gayoon (4minute), Kim Hyesoo, Jo Inseong, Shin Minah, Choi Minsik, Lee Seonmi (Wonder Girl), Eric Mun (Shinhwa).

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Dongguk

Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)

Đại học Dongguk được thành lập vào năm 1906, với tên gọi ban đầu là Học viện Myungjin, bởi các nhà lãnh đạo Phật giáo Hàn Quốc. Trường được thành lập với mục tiêu thúc đẩy giáo dục dựa trên triết lý Phật giáo và nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển văn hóa và giáo dục trong nước.

Trong suốt quá trình phát triển, Đại học Dongguk đã trải qua nhiều thay đổi và mở rộng các khoa, chương trình đào tạo, trở thành một trong những trường đại học danh tiếng ở Hàn Quốc. Năm 1946, trường chính thức trở thành trường đại học tư thục với tên gọi như hiện nay.

Dongguk đã liên tục phát triển và cải tiến hệ thống giáo dục, đặc biệt là các ngành về khoa học xã hội, nghệ thuật, khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Trường cũng đã mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế, đón nhận nhiều sinh viên nước ngoài đến học tập và nghiên cứu. Với lịch sử lâu đời và những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực giáo dục và văn hóa, Đại học Dongguk đã khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục đại học tại Hàn Quốc và trên thế giới.

1.3 Đặc điểm của trường đại học Dongguk

Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)

a. Về trường Đại học Dongguk Hàn Quốc:
Đại học Dongguk Hàn Quốc hướng đến việc đào tạo tiếng Hàn một cách hệ thống, với trọng tâm là ngữ pháp giúp học viên có nền tảng ngữ pháp vững chắc. Đồng thời, trường cũng tích hợp các tiết học về “Truyền thông đa phương tiện” nhằm giảm bớt căng thẳng và sự nhàm chán cho học sinh.

Trường tập trung đào tạo ngữ pháp và luyện thi TOPIK, thiên về lý thuyết hơn thực hành, nhưng với mức học phí phải chăng, đây là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn học tiếng Hàn ở cấp độ cao trong thời gian dài tại Hàn Quốc. Trung tâm cũng tổ chức nhiều hoạt động trải nghiệm văn hóa, tất cả đều nhằm mục tiêu hỗ trợ học tập.

b. Chương trình Hỗ trợ đặc biệt tại Đại học Dongguk Hàn Quốc:
Đại học Dongguk có chương trình hỗ trợ đặc biệt diễn ra thường xuyên, từ 2 đến 3 ngày mỗi tuần, mỗi du học sinh sẽ được ghép đôi với một đối tác người Hàn Quốc để hỗ trợ trong quá trình học tiếng và văn hóa Hàn Quốc. Sau mỗi kỳ học, những học viên có thành tích xuất sắc sẽ được nhận học bổng trị giá 50% học phí.

Thư viện trung tâm của trường sở hữu nhiều sách, tài liệu quý về Phật giáo và văn hóa Hàn Quốc. Các học viên học tiếng Hàn cũng được sử dụng các thiết bị hiện đại tại thư viện như sinh viên chính quy. Thư viện có nhiều phòng học như Multi-Media, phòng tự học, phòng nghe nhìn,…

Học viên có thể sử dụng toàn bộ cơ sở vật chất của trường. Mỗi tòa nhà đều có thang máy và các quán cà phê, nhà ăn nằm trong khuôn viên trường. Ngoài ra, học viên còn có cơ hội đăng ký vào ký túc xá của trường Dongguk.

2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Dongguk

2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn

Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)

1. Điều kiện

  • Ứng viên cần hoàn thành chương trình THPT, cao đẳng hoặc đại học hoặc có giấy chứng nhận tương đương về trình độ học vấn.
  • Thời gian tốt nghiệp từ THPT, cao đẳng hoặc đại học đến khi nộp đơn không quá hai năm hoặc đang theo học tại các trường cao đẳng hoặc đại học.
  • Yêu cầu điểm trung bình các môn học từ 6.5 trở lên.

2. Học phí

Phí đăng ký Khoảng 60,000 KRW (không hoàn trả)
Học phí Khoảng 7,080,000 KRW/1 năm

※ Học phí đã bao gồm phí tiền sách, trải nghiệm văn hóa và bảo hiểm.

3. Chương trình học:

Cấp độ Nội dung
Cấp 1
  • Thành thạo trong việc viết và đọc các nguyên âm, phụ âm tiếng Hàn.
  • Nắm vững cấu trúc câu cơ bản, cách thể hiện thì của câu, và hiểu các quy tắc sử dụng động từ, tính từ.
  • Biết cách chào hỏi, giới thiệu bản thân, sử dụng phương tiện giao thông, thực hiện cuộc gọi điện thoại, v.v.
Cấp 2
  • Rèn luyện phát âm chính xác theo các quy tắc và âm vận của tiếng Hàn.
  • Sử dụng đúng cách các hình thức kính ngữ và không kính ngữ theo hoàn cảnh.
  • Luyện tập tạo câu bằng cách áp dụng nhiều từ liên kết khác nhau.
  • Thực hành hỏi và trả lời các chủ đề liên quan đến giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Cấp 3
  • Luyện tập giao tiếp nói trong các tình huống sinh hoạt hàng ngày.
  • Có khả năng thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội.
  • Rèn luyện kỹ năng sử dụng các phương pháp chứng minh, miêu tả, so sánh và truyền đạt thông tin phù hợp với từng tình huống.
  • Sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên thông qua các cách tiếp cận tự động và gián tiếp.
Cấp 4
  • Trình bày quan điểm cá nhân về các vấn đề thời sự và xã hội.
  • Nắm vững các yếu tố xã hội và thời sự, và biết cách sử dụng đúng mức độ trang trọng trong văn bản và câu nói.
  • Mở rộng kiến thức về xã hội và văn hóa Hàn Quốc thông qua việc học các câu tục ngữ, thành ngữ, và các biểu đạt tương tự.
Cấp 5
  • Hiểu biết về các lĩnh vực chuyên môn như Chính trị, Kinh tế, và Văn hóa Hàn Quốc, và từ đó thể hiện quan điểm cá nhân một cách logic.
  • Chọn lựa và áp dụng phù hợp các kỹ năng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp.
  • Sử dụng thành thạo các kỹ năng cơ bản của môn học, bao gồm viết bài cảm nhận, phê bình, phát biểu, và tranh luận.
Cấp 6
  • Thực hiện các hoạt động chuyên môn bằng cách sử dụng một cách tự nhiên các cấu trúc ngôn ngữ trong tiếng Hàn.
  • Hiểu rõ nội dung của các bài nghị luận, báo cáo, ấn phẩm, tác phẩm văn học, và các chương trình đàm phán trên truyền hình để viết báo cáo.
  • Xử lý các tình huống khó khăn bằng cách áp dụng các phương pháp phù hợp về văn hóa hoặc các hình thức ứng phó trong tình huống sự cố của người Hàn Quốc.

 

2.2 Chương trình đào tạo cử nhân

Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)

1. Điều kiện

  • Ứng viên và phụ huynh không phải là công dân Hàn Quốc.
  • Ứng viên đã hoàn thành chương trình THPT, hiện đang theo học cao đẳng hoặc đại học, hoặc đã tốt nghiệp cao đẳng hoặc đại học không quá hai năm.
  • Chương trình đào tạo bằng tiếng Hàn yêu cầu đạt TOPIK từ cấp 4 đến 6, tùy thuộc vào từng ngành học.
  • Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh yêu cầu điểm TOEFL iBT từ 71 trở lên hoặc IELTS từ 5.5 trở lên.

2. Chuyên ngành – Học phí

  • Phí đăng kí: khoảng 100,000 KRW
  • Phí đăng kí (Trường Nghệ thuật): khoảng 130,000 KRW
  • Phí nhập học: khoảng 532,000 KRW
Khoa  Chuyên ngành Học phí (1 kỳ)
Khoa  Nghiên cứu Phật giáo
  •  Chuyên ngành Nghiên cứu Phật giáo
khoảng 4,068,000 KRW
Khoa Nhân văn
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ & Văn học Hàn
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ & văn học Anh
  • Chuyên ngành Văn học Anh
  • Chuyên ngành Biên phiên dịch tiếng Anh
  • Chuyên ngành Nhật Bản học
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ & Văn học Trung
  • Chuyên ngành Triết học
  • Chuyên ngành Lịch sử
khoảng 4,068,000 KRW
Khoa Khoa học tự nhiên
  • Chuyên ngành Toán
  • Chuyên ngành Hóa
  • Chuyên ngành Thống kê
  • Chuyên ngành Khoa học vật lý bán dẫn
khoảng 4,686,000 KRW
Khoa Khoa học xã hội
  • Chuyên ngành Khoa học chính trị & Ngoại giao
  • Chuyên ngành Hành chính công
  • Chuyên ngành Bắc Hàn học
  • Chuyên ngành Kinh tế
  • Chuyên ngành Thương mại quốc tế
  • Chuyên ngành Xã hội học
  • Chuyên ngành Quản trị công nghiệp thực phẩm
  • Chuyên ngành Quảng cáo & Quan hệ công chúng
khoảng 4,068,000 KRW
Khoa Luật
  • Chuyên ngành Luật
khoảng 4,068,000 KRW
Khoa Cảnh sát & Hình sự
  • Chuyên ngành Hành chính cảnh sát
khoảng 4,068,000 KRW
Khoa Quản trị kinh doanh
  • Chuyên ngành  Quản trị kinh doanh
  • Chuyên ngành Kế toán
  • Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản trị
khoảng 4,068,000 KRW
Khoa Kỹ thuật
  • Chuyên ngành Kỹ thuật điện & điện tử
  • Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính
  • Chuyên ngành Kỹ thuật truyền thông thông tin
  • Chuyên ngành Kỹ thuật dân dụng & môi trường
  • Chuyên ngành Kỹ thuật hóa sinh & hóa học
  • Chuyên ngành Kỹ thuật năng lương & Cơ khí robot
  • Chuyên ngành Kỹ thuật kiến trúc
  • Chuyên ngành Kiến trúc
  • Chuyên ngành Kỹ thuật đa phương tiện
  • Chuyên ngành Kỹ thuật công nghiệp
  • Chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu & năng lượng
khoảng 5,304,000 KRW
Khoa Khoa học đời sống & công nghệ sinh học
  • Chuyên ngành Công nghệ sinh học
  • Chuyên ngành Khoa học đời sống
  • Chuyên ngành Công nghệ sinh học thực phẩm
  • Chuyên ngành Công nghệ y sinh
khoảng 4,482,000 KRW
Khoa Giáo dục đào tạo
  • Chuyên ngành Tiếng Hàn
  • Chuyên ngành Sử học
  • Chuyên ngành Kỹ năng sư phạm
  • Chuyên ngành Địa lý
  • Chuyên ngành Toán học
  • Chuyên ngành Vật lý học
  • Chuyên ngành Giáo dục từ xa
khoảng 4,068,000 KRW
Khoa Nghệ thuật
  • Chuyên ngành Mỹ thuật (mỹ thuật Phật giáo, hội họa Hàn Quốc, Hội họa phương Tây, điêu khắc)
  • Chuyên ngành Sân khấu (nhạc kịch, diễn kịch)
  • Chuyên ngành Điện ảnh
  • Chuyên ngành Văn hóa thể thao
khoảng 5,304,000 KRW
Khoa Đa ngành tổng hợp định hướng tương lai
  • Chuyên ngành Trị an khoa học hội tụ
  • Chuyên ngành Tư vấn phúc lợi xã hội
  • Chuyên ngành Thương mại toàn cầu hóa
khoảng 4,068,000 KRW

3. Học bổng

Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Phân loại Học bổng Điều kiện Mức học bổng
Dành cho tân sinh viên

(học kỳ đầu)

Học bổng dành cho các sinh viên nước ngoài có thành tích học tập cao Sinh viên đạt thành tích chứng chỉ TOPIK cao TOPIK 3: sinh viên được miễn giảm khoảng  30% học phíTOPIK 4: giảm 50% học phí
Học bổng dành cho các học viên đã tốt nghiệp từ Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn Dongguk Sinh viên hoàn thành ít nhất 2 kỳ ở Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn trường Dongguk và nhận được lời giới thiệu từ trưởng khoa sinh viên được miễn giảm khoảng  500,000 KRW
Học bổng của hội Phật giáo toàn cầu chỉ dành cho sinh viên nước ngoài Sinh viên nhập học từ khoa Phật giáo với tư cách là nhà sư trong nước và ngoài nước sinh viên được miễn giảm khoảng  50% học phí
Dành cho sinh viên đang theo học Học bổng thành tích xuất sắc Điểm GPA (kỳ trước) Khoảng 3.0 ~ 3.49 sinh viên được miễn giảm khoảng 20% học phí
Điểm GPA (kỳ trước) Khoảng 3.5 ~ 3.99 sinh viên được miễn giảm khoảng  40% học phí
Điểm GPA (kỳ trước) Khoảng 4.0 ~ 4.5 sinh viên được miễn giảm khoảng  60% học phí
Học bổng xuất sắc về tiếng Hàn Chứng chỉ TOPIK 4 Khoảng 200,000 KRW
Chứng chỉ  TOPIK 5  Khoảng 400,000 KRW
Chứng chỉ  TOPIK 6  Khoảng 600,000 KRW

 

2.3 Chương trình đào tạo cao học

Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)

1. Điều kiện

  • Ứng viên và gia đình không phải là công dân Hàn Quốc.
  • Ứng viên cần phải có bằng đại học và tốt nghiệp không quá hai năm.
  • Chương trình học bằng tiếng Hàn yêu cầu chứng chỉ TOPIK từ cấp 4 đến 6, tùy thuộc vào từng ngành học.
  • Chương trình học bằng tiếng Anh yêu cầu điểm TOEFL iBT ít nhất 71 hoặc IELTS tối thiểu 5.5.

2. Chuyên ngành – Học phí

  • Phí đăng kí (Thạc sĩ): khoảng 75,000 KRW
  • Phí đăng kí (Tiến sĩ):khoảng 85,000 KRW
  • Phí nhập học: khoảng 1,047,000 KRW
Khoa  Học phí
Khoa Xã hội – Nhân văn khoảng 5,274,000 KRW
Khoa Khoa học tự nhiên khoảng 6,118,000 KRW
Khoa Kỹ thuật – nghệ thuật khoảng 6,966,000 KRW
Khoa Dược khoảng 7,739,000 KRW
Khoa Tây Y – Đông y khoảng 8,196,000 KRW

3. Học bổng

Phân loại Điều kiện Chi tiết
Tân sinh viên Chứng chỉ TOPIK 3 Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Chứng chỉ TOPIK 4-6 Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Chứng chỉ tiếng Anh ( Chứng chỉ PBT 530, CBT 197, Chứng chỉ  iBT 71, Chứng chỉ  IELTS 5.5, Chứng chỉ  CEFR B2 or Chứng chỉ  TEPS 600 trở lên)
Sinh viên có quốc tịch của các quốc gia mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Ứng viên nhập học không yêu cầu có điều kiện về ngoại ngữ. Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Người sở hữu bằng Cử nhân, Thạc sĩ, hoặc Tiến sĩ từ các trường đại học trong nước Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Người trúng tuyển vào các ngành Triết học, Thần học, hoặc Nghiên cứu Phật giáo (bao gồm cả các nhà sư trong và ngoài nước). Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Sinh viên đang theo học Điểm GPA (kỳ trước) khoảng 3.5 ~ 3.99 Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Điểm GPA (kỳ trước) khoảng 4.0 ~ 4.5 Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí

3. Ký túc xá đại học đại học Dongguk

Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Đại học Dongguk Hàn Quốc (동국대학교)
Phân loại Chi phí 4 tháng Chi phí 6 tháng Ghi chú
Ký túc xá Namsan khoảng 1,575,000 KRW khoảng 2,362,500 KRW Phòng đôi
Ký túc xá Goyang khoảng 1,280,000 KRW khoảng 1,910,000 KRW

 

Ký túc xá của Đại học Dongguk được thiết kế để mang đến môi trường sống thuận lợi và an toàn cho sinh viên. Dưới đây là một số đặc điểm của ký túc xá:

  1. Vị trí thuận tiện: Ký túc xá nằm trong khuôn viên của trường hoặc rất gần trường, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận các tiện ích học tập và sinh hoạt.
  2. Trang bị đầy đủ: Mỗi phòng trong ký túc xá thường được trang bị cơ bản gồm giường, bàn học, tủ quần áo và các thiết bị cần thiết khác. Ngoài ra, ký túc xá còn có các khu vực chung như phòng giải trí, phòng tự học, phòng giặt là, và nhà ăn.
  3. An ninh tốt: Ký túc xá được quản lý chặt chẽ với hệ thống an ninh 24/7, bao gồm nhân viên bảo vệ và các biện pháp an ninh khác để đảm bảo an toàn cho sinh viên.
  4. Hoạt động cộng đồng: Ký túc xá cũng tổ chức nhiều hoạt động cộng đồng, giúp sinh viên giao lưu, kết nối và hòa nhập vào môi trường sống đa dạng văn hóa.
  5. Tiện nghi hiện đại: Nhiều ký túc xá được trang bị các tiện nghi hiện đại như Internet tốc độ cao, điều hòa nhiệt độ, và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên khác.

Ký túc xá tại Đại học Dongguk là nơi lý tưởng cho sinh viên, tạo điều kiện tốt nhất để họ tập trung vào việc học và phát triển bản thân trong một môi trường an toàn và thoải mái.

 

 

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!


    Đọc thêm: Ewha Womans University

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon