Trường đại học Kookmin Hàn Quốc

Đại học Kookmin (국민대학교), được thành lập vào năm 1946 và nằm tại trung tâm thủ đô Seoul, hiện có 13 trường trực thuộc cấp đại học. Trường có khoảng 23,000 sinh viên theo học và hợp tác với 136 trường đại học từ 26 quốc gia trên toàn thế giới. Các chương trình đào tạo tại Đại học Kookmin rất đa dạng, bao gồm 49 chuyên ngành bậc đại học, 34 chuyên ngành thạc sĩ và 28 chuyên ngành tiến sĩ. Cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!

Đại học Kookmin
Đại học Kookmin

1. Giới thiệu về trường đại học Kookmin

1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Kookmin

Tên tiếng Hàn của trường: 국민대학교

» Tên tiếng Anh của trường: Kookmin University

» Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam của trường:KOKORO

» Năm thành lập của trường: 1946

» Số lượng sinh viên của trường: Khoảng 25,000 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn của trường: Khoảng 6,200,000 KRW/ năm

» Phí KTX của trường: Khoảng 705,600 đến 987,700 KRW/ 4 tháng

» Địa chỉ của trường: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea

» Website của trường: kookmin.ac.kr

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Kookmin

Đại học Kookmin
Đại học Kookmin

Đại học Kookmin được đánh giá là một trong những trường có chất lượng đào tạo hàng đầu tại khu vực Seoul, đặc biệt nổi bật với các chuyên ngành Thiết kế và Kỹ thuật ô tô. Khuôn viên Bugak của Đại học Kookmin nằm ở phía Bắc Seoul, gần nhà ăn, quán bar, cửa hàng mua sắm và công viên quốc gia Bukhansan, chỉ cách khoảng 5 phút đi bộ. Sinh viên có thể di chuyển từ campus Bugak đến Ga Daehangno và Gireum trong khoảng 10-15 phút bằng ô tô.

Trường có cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi, với trang thiết bị dạy và học tiên tiến. Thư viện Sungkok, được thành lập cùng với trường vào năm 1946, chứa hàng triệu cuốn sách thuộc mọi lĩnh vực, đóng vai trò là kho tàng kiến thức hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên. Nhiều chuyên ngành của trường được đánh giá cao, trong đó ngành Thiết kế được xem là ngang tầm với Đại học Quốc gia Seoul (SNU) và Đại học Hongik. Khoa Thiết kế Kỹ thuật của trường là nơi đào tạo những chuyên gia thiết kế đẳng cấp thế giới. Ngoài ra, các chuyên ngành Kinh tế và Truyền thông của trường cũng được công nhận và xếp hạng cao.

1.3 Đặc điểm của trường đại học Kookmin

  • Năm 2016, trường xếp hạng 41 trong danh sách các trường đại học tốt nhất châu Á theo QS Asia University Rankings.
  • Trường cung cấp chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, mang lại nhiều sự lựa chọn cho sinh viên.
  • Có các chương trình học bổng hấp dẫn từ 20% đến 100% dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
  • Là trường đại học quốc tế với số lượng du học sinh đông đảo, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu văn hóa, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng mối quan hệ.
  • Cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ, phục vụ tốt cho việc học tập, nghiên cứu, cũng như các hoạt động của câu lạc bộ, đội, nhóm.
  • Có trung tâm hỗ trợ việc làm cho sinh viên quốc tế cả trong thời gian học và sau khi tốt nghiệp.
  • Ký túc xá hiện đại và tiện nghi.
  • Trường là cơ sở đầu tiên đào tạo ngành công nghệ ô tô

2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Kookmin

2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn

Đại học Kookmin
Đại học Kookmin

Đại học Kookmin không chỉ nổi tiếng về chất lượng đào tạo mà còn là địa chỉ uy tín cho các khóa học tiếng Hàn dành cho sinh viên quốc tế. Chương trình giảng dạy được thiết kế với sự hướng dẫn chuyên sâu về bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, theo hệ thống sáu cấp độ.

Trong suốt khóa học, trường thường xuyên tổ chức các câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa để sinh viên quốc tế giao lưu với sinh viên Hàn Quốc, giúp họ nâng cao kỹ năng thực hành và hiểu biết sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc. Lớp học có quy mô nhỏ (10-15 học viên/lớp), cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phòng học được trang bị hiện đại, tạo ra một môi trường học tập hiệu quả nhất cho sinh viên.

a. Điều kiện tuyển sinh

Các yêu cầu để đăng ký vào trường Đại học Kookmin bao gồm:

  • Tốt nghiệp THPT và không quá 1,5 năm kể từ khi tốt nghiệp đến thời điểm nhập học, cũng như không quá 23 tuổi.
  • Đạt điểm cấp 3 hoặc GPA ≥ 7.5.
  • Học bạ cấp 3 không có nhiều hơn 9 buổi nghỉ trong suốt 3 năm học.
  • Không từng bị từ chối visa tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc.
  • Tài chính của ba mẹ từ 1,600$/tháng và có khả năng chi trả tài chính cho học sinh.

b. Thông tin

Thời gian 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ)
Chương trình đào tạo
  • Giờ học: khoảng 4 tiếng / 1 ngày (buổi sáng: từ 9h đến 12h50; buổi chiều: từ 13h10 đến17h)
  • Tổ chức các sự kiện trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc
Học phí  Khoảng 6,200,000 KRW/ năm (Khoảng 1,550,000 KRW/ kỳ)
Phí đăng ký Khoảng100,000 KRW
Bảo hiểm y tế Khoảng 100,000 KRW

2.2 Chương trình đào tạo cử nhân (đại học)

a. Chương trình đào tạo chuyên ngành

  • Phí đăng ký: Khoảng 100,000 KRW
  • Phí đăng ký (Khoa Thiết kế & Nghệ thuật):Khoảng  130,000 KRW
  • Phí nhập học: Khoảng 175,000 KRW
Trường Chuyên ngành Học phí (1 kỳ)

Trường Nhân văn

  • Ngành Văn học & Ngôn ngữ Hàn (Văn học & Ngôn ngữ Hàn; Tiếng Hàn – ngôn ngữ toàn cầu)
  • Ngành Văn học & Ngôn ngữ Anh (Văn học & Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh thương mại toàn cầu)
  • Ngành Trung Quốc học (Ngôn ngữ & Văn học Trung; Kinh tế & Chính trị)
  • Ngành Lịch sử Hàn Quốc
  • Ngành Âu – Á học
  • Ngành Nhật Bản học
Khoảng 4,017,000 KRW

Trường Khoa học xã hội

  • Ngành Hành chính công
  • Ngành Khoa học chính trị & ngoại giao
  • Ngành Xã hội học
  • Ngành Giáo dục
Khoảng 4,017,000 KRW
  • Ngành Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR)
Khoảng 4,308,000 KRW

Trường Luật

  • Ngành Luật (Luật công; Luật tư)
Khoảng 4,017,000 KRW

Trường Kinh tế & thương mại

  • Ngành Kinh tế học
  • Ngành Tài chính & Thương mại
Khoảng 4,308,000 KRW

Trường Quản trị kinh doanh

  • Ngành Quản trị kinh doanh
Khoảng 4,163,000 KRW
  • Ngành Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê)
  • Ngành Hệ thống thông tin quản trị
  • Ngành Tài chính và kế toán
Khoảng 4,308,000 KRW
  • Kinh doanh quốc tế (100% chương trình tiếng Anh)
Khoảng 5,669,000 KRW

Trường Kỹ thuật sáng tạo

  • Ngành Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Ngành Kỹ thuật cơ khí
  • Ngành Kỹ thuật xây dựng & môi trường
  • Ngành Kỹ thuật điện
Khoảng 5,247,000 KRW

Trường Khoa học máy tính

  • Ngành Phần mềm
Khoảng 5,247,000 KRW

Trường Kỹ thuật ô tô

  • Ngành Kỹ thuật ô tô
  • Ngành IT & ô tô tích hợp
Khoảng 5,247,000 KRW

Trường Thiết kế

  • Ngành Thiết kế truyền thông thị giác
  • Ngành Thiết kế công nghệ
  • Ngành Kim loại & kim cương
  • Ngành Gốm
  • Ngành Thiết kế thời trang
  • Ngành Thiết kế không gian
  • Ngành Thiết kế giải trí
  • Ngành Thiết kế giao thông vận tải
Khoảng 5,413,000 KRW

Trường Công nghệ & Khoa học

  • Ngành Rừng, môi trường & hệ thống
  • Ngành Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng
  • Ngành Bảo mật thông tin, mã hóa & toán
Khoảng 4,676,000 KRW
  • Ngành Vật lý điện tử & nano
  • NgànhHóa học ứng dụng
  • Ngành Thực phẩm và dinh dưỡng
  • Ngành Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến
Khoảng 4,895,000 KRW

Trường Kiến trúc

  • Ngành Kiến trúc
Khoảng 5,413,000 KRW

Trường Nghệ thuật

  • Ngành Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc)
  • Ngành Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance)
Khoảng 5,958,000 KRW
  • Ngành Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc)
Khoảng 5,413,000 KRW

Trường Giáo dục thể chất

  • Ngành Giáo dục thể chất
  • Ngành Huấn luyện điền kinh
  • Ngành Quản lý thể thao
Khoảng 4,736,000 KRW

b. Học bổng

Học bổng dành cho tân sinh viên

Đại học Kookmin
Đại học Kookmin
Loại học bổng Điều kiện Chi tiết học bổng
SV mới
Tất cả các khoa và chuyên ngành Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 6/ IELTS 8.0+/TOEFL iBT 112+ iBT Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí học kỳ 1
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 5/ IELTS 7.5+/TOEFL iBT 105+ Sinh viên được miễn giảm khoảng 70% học phí học kỳ 1
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 4/ IELTS 7.0+/TOEFL iBT 97+ Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí học kỳ 1
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 3/ IELTS 6.5+/TOEFL iBT 86+ Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí học kỳ 1
SV trao đổi
Học bổng nhập học Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) 20 ~ 50% học phí
Học bổng TOPIK Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 6 Sinh hoạt phí Sinh viên được miễn giảm khoảng  2,000,000 KRW
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 5 Sinh hoạt phí Sinh viên được miễn giảm khoảng 1,500,000 KRW
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 4 Sinh hoạt phí Sinh viên được miễn giảm khoảng 1,000,000 KRW
SV mới / trao đổi
Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU

(SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU)

Level Cấp 6 Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí học kỳ 1
Level Cấp 5 Sinh viên được miễn giảm khoảng 70% học phí học kỳ 1
Level Cấp 4 Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí học kỳ 1
Level Cấp 3 Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí học kỳ 1

Học bổng dành cho sinh viên khác

Loại học bổng Tiêu chuẩn Chi tiết Yêu cầu
SungKok
  • SV xếp hạng 1 trong mỗi khoa (ngành)
  • GPA bắt buộc từ 3.8
100% học phí
  • Đạt 12 tín chỉ trở lên và không có điểm F trong kỳ trước
  • GPA từ 2.5 trở lên ở kỳ trước
  • Có bảo hiểm y tế
  • Bắt buộc bằng TOPIK (Ngoại trừ KIBS)
Top of the Class SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành) 70% học phí
Grade Type 1  Một số lượng SV có thành tích cao nhất định 50% học phí
Grade Type 2 Một số lượng SV có thành tích cao nhất định 30% học phí
TOPIK
TOPIK 4 – 6 1,000,000 – 2,000,000 KRW Dựa vào cấp TOPIK
Chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Korean as a Global Languge Major 100% học phí (1 kỳ) TOPIK 6

2.3 Chương trình đào tạo cao học (thạc sỹ)

a. Chuyên ngành

Ngành Học phí/ kỳ
  • Ngành Ngôn ngữ & văn học
  • Ngành Lịch sử Hàn Quốc
  • Ngành Sư phạm
  • Ngành Hành chính công
  • Ngành Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế
  • Ngành Xã hội học
  • Ngành Truyền thông
  • Ngành Luật
  • Ngành Kinh tế
  • Ngành Thương mại quốc tế
  • Ngành Quản trị kinh doanh
  • Ngành Khoa học dữ liệu
  • Ngành Kế toán
  • Ngành Khoa học & công nghệ Nano
Khoảng 4,792,000 KRW
  • Ngành Toán
  • Ngành Lý
  • Ngành Hóa
  • Ngành Thực phẩm & dinh dưỡng
  • Ngành Công nghệ nhiệt hạch & lên men tiên tiến
  • Ngành Tài nguyên rừng
  • Ngành Khoa học rừng
  • Ngành Công nghệ thông tin ứng dụng
  • Ngành Khoa học & kỹ thuật y sinh
  • Ngành Bảo tồn di sản văn hóa
Khoảng 5,566,000 KRW
  • Ngành Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Ngành Kỹ thuật cơ khí
  • Ngành Máy móc & thiết kế
  • Ngành Kỹ thuật xây dựng & môi trường
  • Ngành Kỹ thuật điện tử
  • Ngành Khoa học máy tính
Khoảng 6,254,000 KRW
  • NgànhKiến trúc
  • Ngành Kim loại & kim cương
  • Ngành Thiết kế truyền thông
  • Ngành Thiết kế không gian
  • Ngành Thời trang
  • Ngành Mỹ thuật
  • Ngành Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện
Khoảng 6,467,000 KRW
  • Ngành Âm nhạc
Khoảng 6,566,000 KRW
  • Ngành Giáo dục thể chất
Khoảng 5,770,000 KRW

b. Học bổng 

Học bổng dành cho tân sinh viên

Đại học Kookmin
Đại học Kookmin
Học bổng nhập học Cho tất cả SV mới và trao đổi Sinh viên được miễn giảm khoảng 20% học phí
Học bổng TOPIK (Nghệ thuật khai phóng, Khoa học Xã hội)

Chứng chỉ TOPIK 6 Sinh viên được miễn giảm khoảng 70% học phí học kỳ 1
Chứng chỉ TOPIK 5 Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí học kỳ 1
Chứng chỉTOPIK 4 Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí học kỳ 1
Học bổng TOPIK (Khoa học, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Thể thao)


Chứng chỉTOPIK 6 Sinh viên được miễn giảm khoảng100% học phí học kỳ 1
Chứng chỉTOPIK 5 Sinh viên được miễn giảm khoảng 70% học phí học kỳ 1
Chứng chỉTOPIK 4 Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí học kỳ 1
Học bổng Alumni Sinh viên đã tốt nghiệp hệ Đại học tại KMU Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí

Học bổng dành cho các sinh viên khác

Điều kiện GPA Điều kiện TOPIK Ghi chú
GPA  4.0 trở lên TOPIK 4 trở lên: Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
  • Sinh viên cần tích lũy từ 6 tín chỉ trở lên ở học kỳ trước và không được có điểm F.
  • Điểm trung bình tích lũy (GPA) phải đạt từ 3.5 trở lên ở học kỳ trước.
  • Những sinh viên đã nộp bằng chứng chỉ TOPIK. Nhóm “TOPIK 3 trở xuống” bao gồm sinh viên không có bằng chứng chỉ TOPIK
TOPIK 3 trở xuống: Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
GPA 3.75 trở lên TOPIK 4 trở lên: Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
TOPIK 3 trở xuống: Sinh viên được miễn giảm khoảng 20% học phí
GPA 3.5 trở lên TOPIK 4 trở lên: Sinh viên được miễn giảm khoảng 20% học phí
TOPIK 3 trở xuống: 0 được miễn giảm

3. Ký túc xá đại học Kookmin

Đại học Kookmin cung cấp cả ký túc xá nội và ngoại cho sinh viên. Tất cả các phòng đều được trang bị đầy đủ hệ thống nước nóng lạnh. Ngoài ra, các ký túc xá cũng có các tiện nghi bổ sung như phòng học, căn tin và phòng tập thể dục.

KTX On-campus Jeongneung Gireum Stay For U (Off-campus)
Địa điểm Tại trường Đi bộ khoảng 10 phút Tàu điện ngầm ga Gireum line 4 Tàu điện ngầm ga đại học Hongik line 2
Số phòng 254 60 113 30
Số người ở 4 người 4 người 2,3,4 người 1 người
Chi phí Khoảng 705,600 KRW/4 tháng Khoảng 705,600 KRW/4 tháng Khoảng 685,100 đến 987,700 KRW/4 tháng Khoảng 2,200,000/ 4 tháng

 

 

 

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!


    Đọc thêm: Trường Đại học Seokyeong

     

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon