Đại học Quốc gia Kyungpook ở Hàn Quốc (경북대학교) đã được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao chứng nhận IEQAS (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế) liên tục trong 5 năm. Ngoài ra, trường còn nằm trong top 3 trường đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc và có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp được tuyển dụng cao nhất trong số các trường đại học quốc gia. Cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!
Mục Lục
1. Giới thiệu về trường đại học Quốc gia Kyungpook
1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Quốc gia Kyungpook
Tên tiếng Hàn của trường: 경북대학교
» Tên tiếng Anh của trường: Kyungpook National University
» Đối tác tuyển sinh từ Việt Nam của trường: du học KOKORO
» Loại hình của trường: Công lập
» Năm thành lập của trường: 1907
» Số lượng sinh viên của trường: khoảng 38,616 sinh viên
» Học phí học tiếng Hàn của trường: khoảng 5,200,000 KRW/ năm
» Địa chỉ của trường:
+ Daegu Main Campus: 80 Daehakro, Bukgu, Daegu, Hàn Quốc
+ Sangju Campus: 2559, Gyeongsang-daero, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
» Website: knu.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Quốc gia Kyungpook
Đại học Quốc gia Kyungpook ở Hàn Quốc (경북대학교) được thành lập vào năm 1946, bắt nguồn từ sự hợp nhất của ba trường: Đại học Sư phạm Daegu, Đại học Y Daegu, và Đại học Nông nghiệp Daegu. Đến năm 1951, sau khi học viện Văn học và Nghệ thuật được thành lập, trường chính thức trở thành một trường đại học tổng hợp quốc lập. Với lịch sử lâu đời và nền giáo dục chất lượng, trường đã đào tạo hàng ngàn sinh viên xuất sắc mỗi năm và vươn lên trở thành một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc.
1.3 Đặc điểm của trường đại học Quốc gia Kyungpook
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Quốc gia Kyungpook
2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn
a.Thông tin khóa học
Kỳ học | Thành tiền |
Phí nhập học | Khoảng 70,000 KRW |
Học phí | Khoảng 5,200,000 KRW (chưa bao gồm phí tài liệu) |
Bảo hiểm sức khỏe | Khoảng 100,000 KRW/ năm |
b. Chương trình đào tạo
Cấp độ | Quá trình |
Cấp 1 (Sơ cấp) |
Có khả năng hiểu và sử dụng nguyên âm, phụ âm trong tiếng Hàn, cũng như cấu trúc câu và các thì quá khứ, hiện tại và tương lai.
Có khả năng hiểu và trình bày những ý tưởng đơn giản và gần gũi. Có thể thực hiện các kỹ năng hàng ngày như gọi điện, nhờ vả, và đề xuất, cũng như sử dụng các phương tiện và thiết bị công cộng. Có khả năng đạt điểm TOPIK 1 và 2. |
Cấp 2 (Sơ – Trung cấp) |
Có khả năng sử dụng các biểu hiện và ngữ pháp phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Có thể diễn đạt các thông tin về bản thân như công việc, sở thích và các vấn đề khác. Có khả năng sử dụng các miêu tả và giải thích cần thiết tại các cơ quan công cộng như Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, công ty du lịch và duy trì các mối quan hệ xã hội. Có khả năng đạt được điểm TOPIK 1 và 2. |
Cấp 3 (Trung cấp) |
|
Cấp 4 (Trung – Cao cấp) |
Có khả năng hiểu đến mức tương đối các nội dung thông thường từ các bản tin, báo chí và phóng sự.
Có thể hiểu và diễn đạt một cách trôi chảy và chính xác về các nội dung xã hội phổ biến. Có khả năng đạt được một mức độ kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên môn nào đó. Có thể hiểu và biểu hiện một cách toàn diện các vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Có khả năng đạt điểm TOPIK 4 hoặc 5. |
Cấp 5 (Cao cấp) |
|
Cấp 6 (Chuẩn bị lên Đại học hoặc Cao học) |
Có khả năng viết các tài liệu như bài thảo luận và diễn thuyết.
Có khả năng nắm bắt được hầu hết nội dung của các bản tin và cuộc đàm thoại. Khi đọc các tác phẩm văn học Hàn Quốc, có thể hiểu được tình huống và tâm lý của các nhân vật trong tác phẩm. Có thể hiểu và sử dụng ngữ pháp phức tạp và có quán dụng ngữ, cũng như sách chuyên môn với các ý nghĩ phức tạp. Có khả năng đạt điểm TOPIK 5 hoặc 6. |
c. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học viên đang theo học tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook | Học viên đã hoàn thành ít nhất hai học kỳ tại Viện Ngôn ngữ Đại học Quốc gia Kyungpook. | Sinh viên được miễn giảm khoảng 16 – 20% học phí kỳ đầu |
Học bổng TOPIK | Dành sinh viên mới đến nhập học | Chứng chỉ TOPIK 3: Sinh viên được miễn giảm khoảng 20% học kỳ đầu tiên
Chứng chỉ TOPIK 4: Sinh viên được miễn giảm khoảng 40 ~ 42% học kỳ đầu tiên Chứng chỉ TOPIK 5:Sinh viên được miễn giảm khoảng 80 ~ 84% học kỳ đầu tiên Chứng chỉ TOPIK 6: Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học kỳ đầu tiên |
Dành cho sinh viên đang theo học tại trường | Đạt chứng chỉ TOPIK 4 sẽ nhận học bổng khoảng 500,000 KRW | |
Thành tích xuất sắc | Khoảng 7% sinh viên có thành tích xuất sắc
Khoảng 30% sinh viên có thành tích học tập tốt |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 80% học bổng kỳ tiếp theo
Sinh viên được miễn giảm khoảng 20% học bổng kỳ tiếp theo |
2.2 Chương trình đào tạo cử nhân
Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
CƠ SỞ DAEGU | ||
Ngành Nhân văn | x | x |
Ngành Khoa học Xã hội | x | x |
Ngành Khoa học Tự nhiên | x | x |
Ngành Kỹ thuật | x | x |
Ngành Kinh tế | x | x |
Ngành IT | x | x |
Ngành Nông nghiệp và Khoa học Đời sống | x | x |
Ngành Nghệ thuật | x | x |
Ngành Sư phạm | x | x |
Ngành Khoa học Đời sống | x | x |
Ngành Hành chính công vụ | x | x |
CƠ SỞ SANGJU | ||
Ngành Môi trường sinh thái | x | x |
Ngành Khoa học Kỹ thuật | x | x |
3. Ký túc xá đại học đại học Quốc gia Kyungpook
Phí quản lý & Phí ăn | Cơ sở Daegu | Ghi chú | ||||
Phí quản lý | 2 người/ phòng | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | Kỳ nghỉ hè | Kỳ nghỉ đông | |
Khoảng 536,700 KRW | Khoảng 536,700 KRW | Khoảng 243,000 KRW | Khoảng 346,100 KRW | |||
Phí ăn (3 bữa/ ngày) | Khoảng 855,910 KRW | Khoảng 825,790 KRW | Khoảng 494,470 KRW | Khoảng 419,170 KRW | Có thể lựa chọn số bữa (1 – 3 bữa/ ngày) |
4. Điều kiện nhập học đại học Quốc gia Kyungpook
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ không có quốc tịch Hàn Quốc | x | x | x |
+Gia đình chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | x | x | x |
+ Sinh viên có yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc | x | x | x |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp cấp 3/ THPT | x | x | x |
+ Điểm GPA 3 năm cấp 3/ THPT > 6.0 | x | x | x |
+ Đã có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên | x | x | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có chứng chỉ TOPIK 4 | x |
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Trường Đại học Chosun
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro