Đại học Ryutsu Kagaku nằm tại thành phố cảng Kobe, một thành phố xinh đẹp tại Nhật Bản. Trường được đánh giá cao về môi trường học tập hiện đại và sự giàu kinh nghiệm trong việc đào tạo sinh viên, đặc biệt là sinh viên quốc tế.
Hiện nay, trường đang mở các chương trình học bổng hấp dẫn cho hệ đại học và thạc sĩ cho năm 2024. Dưới đây là thông tin chi tiết về kỳ tuyển sinh năm 2024 của Đại học Ryutsu Kagaku mà bạn có thể tham khảo.
Mục Lục
1. Giới thiệu về trường đại học Ryutsu Kagaku
1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Ryutsu Kagaku
- Tên tiếng Việt của trường: Đại học Ryutsu Kagaku
- Tên tiếng Anh của trường: University of Marketing and Distribution Sciences
- Tên tiếng Nhật của trường: 流通科学大学
- Năm thành lập của trường: 1988
- Địa chỉ của trường: 3-1 Gakuen-Nishimachi, Nishi-ku, Kobe, Hyogo 651-2188, Japan
- Website của trường: https://www.umds.ac.jp/
- Địa điểm của trường: Trường đặt tại thành phố Kobe, một thành phố quốc tế với hơn 130 quốc gia có người dân đang học tập và làm việc.
- Diện tích của trường: Khuôn viên của trường có tổng diện tích là 164,454 m2.
- Môi trường học tập của trường: Trường Đại học Ryuutsu Kagaku có một môi trường học tập hiện đại với trang thiết bị tiên tiến và khuôn viên rộng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống học sinh thêm phong phú.
Trường là một trong những trường đại học hàng đầu tại Nhật Bản có nhiều chương trình học bổng áp dụng cho cả hệ đại học và thạc sĩ.
1.2 Đặc điểm của trường đại học Ryutsu Kagaku
- Học tập trong môi trường quốc tế, được trang bị đầy đủ thiết bị.
- Cơ hội giao lưu với sinh viên quốc tế và sinh viên Nhật Bản ngay trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày tại ký túc xá.
- Tham gia các bài giảng đặc biệt do các lãnh đạo từ các tập đoàn và công ty nổi tiếng tại Nhật Ban tổ chức.
- Tham gia các chương trình liên kết với các công ty, hoạt động ngoại khóa để khám phá bản thân, các hoạt động xã hội, và các seminar đặc biệt nhằm hỗ trợ tìm kiếm việc làm.
2.Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Ryutsu Kagaku
2.1 . Hệ đại học
Chương trình Đại học của trường bao gồm 3 khoa, 7 chuyên ngành và 16 khóa học. Sinh viên có thể lựa chọn các khóa học theo nguyện vọng nghề nghiệp tương lai của mình, giúp họ có thể tập trung vào mục tiêu cá nhân và tự chủ trong quá trình học tập.
Khoa | Ngành | Khóa học |
Thương Mại Trường hỗ trợ sinh viên phát triển khả năng nắm bắt công việc kinh doanh thông qua việc học tập từ kinh nghiệm thực tiễn của các doanh nghiệp và cá nhân quản lý. |
Ngành Marketing
|
Chiến lược và thương hiệu |
Kinh doanh lưu thông | ||
Ngành Quản trị Kinh doanh
|
Chiến lược kinh doanh | |
Khởi nghiệp/kế thừa công việc kinh doanh | ||
Kinh doanh toàn cầu | ||
Kế toán | ||
Khoa Kinh Tế
|
Ngành Kinh Tế
|
Kinh tế hiện đại |
Phát triển đô thị khu vực | ||
Ngành thông tin kinh tế
|
Thông tin kinh tế | |
Hệ thống thông tin | ||
Khoa Nhân văn học và Xã hội
|
Ngành Nhân học và Xã hội học
|
Văn hóa xã hội |
Tâm lý | ||
Ngành Du lịch
|
Kinh doanh du lịch | |
Khách sạn và tiệc cưới | ||
Ngành Sức khỏe con người
|
Quản lý thể thao | |
Sức khỏe thể thao |
2.2. Hệ sau đại học
3. Học phí của trường đại học Ryutsu Kagaku
3.1 Hệ Đại học
(Đơn vị: JPY (yên))
* Phần in đậm là khoản tiền học bổng của sinh viên sẽ được nhận
Năm học | Các hạng mục chi phí | Mức đóng với sinh viên thông thường | Học bổng Asia Scholarship (Có chứng chỉ N2) *Dựa vào kết quả thi cư |
Học bổng đặc biệt 50% (Sinh viên có chứng chỉ tương đương với bằng N2) |
Học bổng đặc biệt 50% (Sinh viên có chứng chỉ tương đương N1) |
Năm 1
|
Chi phí nhập học | Khoảng 300,000 | Khoảng 300,000 | Khoảng 300,000 | Khoảng 300,000 |
Học bổng Welcome to Kobe | Khoảng 200,000 | Khoảng 200,000 | Khoảng 200,000 | Khoảng 200,000 | |
Học bổng năng lực tiếng Nhật | – | Khoảng 100,000 | Khoảng 100,000 | Khoảng 200 | |
Học phí | Khoảng 770,000 | Khoảng 770,000 | Khoảng 770,000 | Khoảng 770,000 | |
Miễn giảm khoảng 30% tiền học phí | Khoảng 231,000 | Khoảng 231,000 | – | – | |
Miễn giảm khoảng 50% tiền học phí | – | – | Khoảng 385,000 | Khoảng 385,000 | |
Chi phí để bảo trì thiết bị và mở rộng các cơ sở | Khoảng 256,140 | Khoảng 256,140 | Khoảng 256,140 | Khoảng 256,140 | |
Học bổng Asia Scholarship *Học bổng được quyết định dựa trên các kết quả kỳ thi nhập học |
– | Khoảng 800,000 | – | – | |
Tổng các chi phí | Khoảng 895,140 | Khoảng 4,860 | Khoảng 641,140 | Khoảng 541,14 | |
Năm 2
|
Học phí | Khoảng770,000 | Khoảng 770,000 | Khoảng 770,000 | |
Miễn giảm khoảng 30% tiền học phí | Khoảng 231,000 | Khoảng 231,000 | – | ||
Miễn giảm khoảng 50% tiền học phí | – | – | Khoảng385,000 | ||
Chi phí bảo trì thiết bị và mở rộng cơ sở | Khoảng 242,000 | Khoảng 242,000 | Khoảng 242,000 | ||
Học bổng “Asia Scholarship” | – | Khoảng 200,000 | – | ||
Tổng các chi phí | Khoảng 781,000 | Khoảng 581,000 | Khoảng 627,000 | ||
Năm 3
|
Chi phí học | Khoảng 770,000 | Khoảng 770,000 | Khoảng 770,000 | |
Miễn giảm khoảng 30% tiền học phí | Khoảng 231,000 | Khoảng 231,000 | – | ||
Miễn giảm khoảng 50% tiền học phí | – | Khoảng 385,000 | |||
Chi phí bảo trì các thiết bị và mở rộng các cơ sở | Khoảng 242,000 | Khoảng 242,000 | Khoảng 242,000 | ||
Tổng các chi phí | Khoảng 781,000 | Khoảng 781,000 | Khoảng 627,000 | ||
Năm 4 | Tổng các chi phí | Khoảng 781,000 | Khoảng 781,000 | Khoảng 627,000 | |
TỔNG CHI PHÍ 4 NĂM | Khoảng 3,238,140 | Khoảng 2,138,140 | Khoảng 2,522,140 | Khoảng 2,422,140 |
3.2 Hệ Thạc sĩ
(Đơn vị: JPY (yên))
* Phần in đậm là khoản tiền học bổng sinh viên sẽ được nhận
Năm | Khoản mục chi phí | Giảm 30% học phí | Giảm 50% học phí | Giảm 100% học phí |
Năm thứ 1
|
Phí nhập học | khoảng 300,000 | khoảng 300,000 | khoảng 300,000 |
Học bổng Welcome to Kobe | khoảng 200,000 | khoảng 200,000 | khoảng 200,000 | |
Học bổng ứng viên có JLPT N2 | khoảng 100,000 | khoảng 100,000 | khoảng 100,000 | |
Học phí | khoảng 640,000 | khoảng 640,000 | khoảng 640,000 | |
Miễn giảm học phí (30%) | khoảng 192,000 | – | – | |
Miễn giảm học phí (50%) | – | khoảng 320,000 | – | |
Miễn giảm học phí (100%) | – | – | khoảng 640,000 | |
Chi phí bảo trì thiết bị và mở rộng cơ sở | khoảng 132,170 | khoảng 132,170 | khoảng 132,170 | |
Tổng (Yên Nhật) | khoảng 580,170 | khoảng 452,170 | khoảng 132,170 | |
Năm thứ 2
|
Học phí | khoảng 640,000 | khoảng 640,000 | khoảng 640,000 |
Miễn giảm học phí (30%) | khoảng 192,000 | – | – | |
Miễn giảm học phí (50%) | – | khoảng 320,000 | – | |
Miễn giảm học phí (100%) | – | – | khoảng 640,000 | |
Chi phí bảo trì thiết bị và mở rộng cơ sở | khoảng 130,000 | khoảng 130,000 | khoảng 130,000 | |
Tổng năm 2 | khoảng 578,000 | khoảng 450,000 | khoảng 130,000 | |
Tổng 2 năm (Yên Nhật) | khoảng 1,158,170 | khoảng 902,170 | khoảng 262,170 | |
Tổng 2 năm (VND) | ~ khoảng 243,215,700 | ~ khoảng 189,455,700 | ~ khoảng 55,055,700 |
Lưu ý:
Thông tin về mức học bổng 30%, 50%, hoặc 100% học phí sẽ được thông báo sau khi sinh viên nhập học (thường vào khoảng tháng 6).
- Số tiền ban đầu phải đóng khi làm thủ tục nhập học là 402,170 Yên.
- Mức xét tuyển học bổng dựa trên xếp hạng hồ sơ ứng tuyển và kết quả phỏng vấn:
- Xếp hạng từ 1 đến 8: Học bổng 100% học phí.
- Xếp hạng từ 9 đến 18: Học bổng 50% học phí.
- Xếp hạng từ 19 trở đi: Học bổng 30% học phí.
3.3 Chi phí khác
Hệ Đại học | Hệ Cao học |
・Ứng viên N3: Khoảng 10,000 Yên ・Ứng viên N2 trở lên: Miễn phí khi được Jellyfish Vietnam tiến cử ・Ứng viên muốn học chuyển cấp ・Đang ở Việt Nam: Khoảng 10,000 Yên ・Đang ở Nhật Bản: Khoảng 30,000 Yên |
・Ứng viên đang ở Việt Nam: Khoảng 10,000 Yên ・Ứng viên đang ở Nhật Bản: Khoảng 35,000 Yên |
Chi phí vé máy bay, chi phí hồ sơ xin COE, chi phí Visa, phí bưu điện… : Học viên sẽ tự chi trả.
4. Điều kiện nhập học đại học Ryutsu Kagaku
Đối với sinh viên có quốc tịch Việt Nam, các yêu cầu sau áp dụng:
- Trình độ tiếng Nhật từ N3 trở lên (hoặc nhận cả bằng EJU với điểm trên 240).
- Đối với hệ đại học 4 năm: Sinh viên cần tốt nghiệp THPT hoặc đã hoàn thành chương trình tại trường Nhật ngữ tại Nhật Bản.
- Đối với hệ cao học: Sinh viên cần chuẩn bị hoặc đã tốt nghiệp tại trường Đại học tại Việt Nam hoặc Nhật Bản.
5. Học bổng của trường đại học Ryutsu Kagaku
Học bổng của trường được cung cấp cho tất cả các sinh viên có trình độ tiếng Nhật từ N3 trở lên và có ý định du học trong các ngành thương mại, kinh tế, xã hội và nhân văn tại trường Ryutsu Kagaku.
5.1 Học bổng hệ Đại học
Dành cho sinh viên có trình độ tiếng Nhật N3 | ・Học bổng Welcome to Kobe: Hỗ trợ Khoảng 200,000 yên ・Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí trong 4 năm |
Học bổng Asia Scholarship (dành cho các sinh viên có trình độ N2 trở lên) | ・Hỗ trợ Khoảng 1,000,000 yên (năm nhất: Khoảng 800,000 yên; năm 2: Khoảng 200,000 yên) ・Miễn trừ phí nhập học (Khoảng 300,000 Yên) ・Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí trong 4 năm |
Dành cho các ứng viên có trình độ tiếng Nhật từ N2 trở lên | ・Học bổng Welcome to Kobe: Hỗ trợ Khoảng 200,000 yên ・Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí trong 4 năm ・Học bổng tiếng Nhật: Khoảng 100,000 yên (sinh viên có bằng N2) hoặc Khoảng 200,000 yên (sinh viên có bằng N1) |
5.2 Học bổng hệ Cao học: Thạc sĩ + Tiến sĩ
Dành cho ứng viên có trình độ tiếng Nhật từ N2 trở lên, trường cung cấp:
- Giảm từ 30% đến 100% học phí.
- Học bổng “Welcome to Kobe”: Hỗ trợ khoảng 200,000 Yên.
- Học bổng tiếng Nhật: khoảng 100,000 Yên (đối với ứng viên có chứng chỉ N2) hoặc khoảng 200,000 Yên (đối với sinh viên có chứng chỉ N1).
LƯU Ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Trường Nhật ngữ First Study
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo