Trường đại học SeoulTech Hàn Quốc hay Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Seoul (SeoulTech) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc trong lĩnh vực Khoa học và Công nghệ. Những tên tuổi lớn như Samsung, LG, Hyundai đã minh chứng cho tầm quan trọng của ngành Khoa học và Công nghệ trong sự phát triển của quốc gia này.
Nhóm ngành này đang giữ vai trò then chốt và cần nguồn nhân lực có tay nghề cao. Với lịch sử hơn một thế kỷ, SeoulTech hiện nay là sự lựa chọn ưu tiên của các sinh viên trong và ngoài nước có niềm đam mê với Khoa học và Công nghệ. Hãy cùng KOKORO tìm hiểu về ngôi trường này nhé!
Mục Lục
1. Giới thiệu về trường đại học SeoulTech
1.1 Giới thiệu chung về trường đại học SeoulTech
Tên tiếng Hàn của trường: 서울과학기술대학교
» Tên tiếng Anh của trường: Seoul University of Science and Technology – SeoulTech
» Năm thành lập của trường: 1910
» Số lượng sinh viên của trường: khoảng 11,000 sinh viên
» Học phí tiếng Hàn của trường: khoảng 5,600,000 KRW
» Ký túc xá của trường: khoảng 752,170 KRW ~ khoảng 1,664,800 KRW
» Địa chỉ của trường: 232 Gongneung -ro, Gongneung-dong, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website của trường: seoultech.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học SeoulTech
1.3 Đặc điểm của trường đại học SeoulTech
Trường đã được chứng nhận bởi hệ thống Đảm bảo Chất lượng Giáo dục Quốc tế (IEQAS) từ năm 2014 và liên tục áp dụng học bổng Chính phủ GKS từ năm 2011. Nổi bật với hạng 1 về tỉ lệ sinh viên có việc làm ngay sau khi ra trường trong suốt 7 năm (hệ đào tạo 4 năm), trường cũng đứng thứ 2 trong danh sách các Đại học Quốc gia hàng đầu khu vực vào năm 2018.
Với danh hiệu TOP 2 tại Hàn Quốc và TOP 23 ở Châu Á về Đào tạo Đại học đại trà, cùng với TOP 15 tại Hàn Quốc về đào tạo Khoa học Kỹ thuật vào năm 2015, trường đã chứng minh sự mạnh mẽ và uy tín trong ngành giáo dục. Hơn nữa, trường còn được biết đến với khuôn viên ký túc xá đẹp mắt nhất Seoul, đã là bối cảnh cho nhiều bộ phim học đường nổi tiếng như “Cô nàng cử tạ Kim Bok Joo”, “Cheese in the Trap”, và “Touch Your Heart”. Đặc biệt, trường còn có mạng lưới liên kết rộng rãi với hơn 68 trường đại học trên toàn thế giới.
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học SeoulTech
2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn
a. Chi phí khóa học
Chương trình đào tạo | 6 cấp |
Kỳ nhập học | Tháng 3 – Tháng 6 – Tháng 9 – Tháng 12 |
Thời gian học | Khoảng 10 tuần (Thứ 2 – Thứ 6, Khoảng 4h/ 1 ngày) |
Phí đăng ký | Khoảng 50,000 KRW |
Học phí | Khoảng 5,600,000 KRW/ năm |
Bảo hiểm | Khoảng 160,000 KRW |
Giáo trình | Khoảng 100,000 KRW/ kỳ |
b. Thông tin khóa học
Cấp độ | Nội dung |
Cấp 1 | Học viên có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống cuộc sống hàng ngày. |
Cấp 2 | Học viên có thể giao tiếp một cách lưu loát trong cuộc sống hàng ngày và có hiểu biết cơ bản về văn hóa Hàn Quốc. |
Cấp 3 | Học viên có thể thành thạo giao tiếp cơ bản trong các vấn đề xã hội và có kiến thức đa dạng về văn hóa Hàn Quốc. |
Cấp 4 | Học viên cải thiện kỹ năng tiếng Hàn cần thiết cho môi trường đại học tại Hàn Quốc và có trải nghiệm về văn hóa truyền thống của đất nước này. |
Cấp 5 | Học viên có khả năng giao tiếp tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày và mở rộng hiểu biết về văn hóa và lịch sử của Hàn Quốc. |
Cấp 6 | Học viên có thể giao tiếp tự nhiên trong các chủ đề xã hội và hiểu biết sâu về văn hóa – lịch sử Hàn Quốc |
2.2 Chương trình đào tạo cử nhân
a. Chuyên ngành – Học phí
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Khoa Kỹ thuật |
|
Khoảng 2,770,210 KRW |
|
Khoảng 2,815,710 KRW | |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
Khoảng 2,770,210 KRW |
Khoa Công nghệ sinh học – Năng lượng |
|
Khoảng 2,770,210 KRW |
Khoa Nghệ thuật – Thiết kế |
|
Khoảng 2,815,710 KRW |
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
|
Khoảng 2,362,940 KRW |
Khoa Kinh doanh – Công nghệ |
|
Khoảng 2,770,210 KRW |
|
Khoảng 5,100,210 KRW | |
|
Khoảng 5,100,210 KRW | |
|
Khoảng 2,362,940 KRW | |
|
Khoảng 3,362,940 KRW | |
|
Khoảng 5,562,940 KRW |
b. Học bổng
Đối tượng | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Sinh viên năm nhất | Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK cấp 4 (chứng chỉ TOEFL iBT 80) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp B trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí | |
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK cấp 5 (chứng chỉ TOEFL iBT 90) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp B trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí | ||
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK cấp 6 (chứng chỉ TOEFL iBT 100) + Kết quả xét hồ sơ từ cấp A trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí + ký túc xá | ||
Sinh viên đang theo học | Sinh viên phải đạt GPA 3.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí | |
Sinh viên phải đạt GPA 3.5 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí | ||
Sinh viên phải đạt GPA 3.8 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí + ký túc xá |
2.3 Chương trình đào tạo cao học
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: Khoảng 100,000 KRW
Lĩnh vực | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Cao học |
|
x | x |
Cao học |
|
x | |
Cao học |
|
x | |
Đường sắt |
|
x | x |
Chính sách công & Công nghệ thông tin |
|
x | x |
Khoa học tích hợp |
|
x | x |
2. Học phí
Phân loại | Ngành học | Học phí (Thạc sĩ) | Học phí (Tiến sĩ) |
Cao học | Chuyên ngành Kỹ thuật, Chuyên ngành Khoa học tự nhiên | Khoảng 3,540,000 KRW | Khoảng 3,987,000 KRW |
Chuyên ngành Khoa học xã hội và Nhân văn | Khoảng 3,280,000 KRW | Khoảng 3,639,000 KRW | |
Chuyên ngành Nghệ thuật & Thiết kế | Khoảng 3,500,000 KRW | Khoảng 3,900,000 KRW | |
Chính sách công & Công nghệ thông tin | Chuyên ngành Kỹ thuật, Nhân văn, Chuyên ngành Khoa học tự nhiên | Khoảng 3,359,000 KRW | Khoảng 3,419,000 KRW |
Chuyên ngành Nghệ thuật & Thiết kế | Khoảng 3,579,000 KRW | Khoảng 3,639,000 KRW | |
Khoa học tích hợp | Chuyên ngành Kỹ thuật, Chuyên ngành Nhân văn, Chuyên ngành Khoa học tự nhiên | Khoảng 3,579,000 KRW | Khoảng 3,639,000 KRW |
3. Học bổng
Đối tượng | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Sinh viên năm nhất | Học bổng dành cho các Sinh viên ưu tú: Dựa trên thành tích học tập của sinh viên, Điểm ngôn ngữ của sinh viên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% – 100% học phí | |
Sinh viên đang theo học | Sinh viên đạt GPA 3.5 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% – 100% học phí | Sinh viên hoàn thành ít nhất 6 tín chỉ, với ít nhất đạt điểm C trở lên |
3. Ký túc xá đại học đại học SeoulTech
KTX | Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) |
Ký túc xá nam Sung Lim | Phòng bốn người | Khoảng 836,870 KRW |
Ký túc xá nữ Sung Lim | Phòng đôi | Khoảng 752,170 KRW |
Ký túc xá quốc tế Sung Lim | Phòng đơn | Khoảng 1,664,800 KRW |
Phòng đôi | Khoảng 1,124,900 KRW | |
Phòng bốn | Khoảng 876,500 KRW |
4. Điều kiện nhập học đại học SeoulTech
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ không có quốc tịch Hàn | x | x | x |
Gia đình chứng minh tài chính | x | x | x |
SInh viên có yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | x | x | x |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp cấp 3/THPT | x | x | x |
Đạt điểm GPA 3 năm cấp 3/THPT ≥ 7.0 | x | x | x |
Đã có chứng chỉ TOPIK 3 trở lên hoặc chứng chỉ IELTS 6.0 trở lên | x | x | |
Đã có bằng Cử nhân và bằng chứng chỉ TOPIK 4 | x | x |
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Trường Đại học Quốc gia Pusan
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro