Du học Nhật Bản ngành gì để được lương cao? Ngày nay, Nhật Bản không còn là ước mơ xa vời đối với các bạn du học sinh Việt Nam bởi các chính sách hấp dẫn của Chính phủ Hàn Quốc đã nới lỏng hơn so với trước đây. Không ít các bạn du học sinh đã bước sang 1 trang mới khi có mức thu nhập khủng sau khi du học tại Nhật. Tuy nhiên không phải ngành nghề nào cũng có mức đãi ngộ và thu nhập khủng. Vậy du học Nhật Bản ngành gì để được lương cao? Hãy cùng KOKORO tìm hiểu về chủ đề này nhé!
Mục Lục
1. Du học Nhật Bản ngành gì để được lương cao?
2. Mức thu nhập khủng của các ngành nghề này?
Dưới đây là mức lương ước tính trung bình cho một số ngành nghề tại Nhật Bản, dành cho những người tốt nghiệp và làm việc tại đây. Mức lương có thể thay đổi tùy thuộc vào kinh nghiệm, vị trí công việc, và khu vực làm việc.
Công nghệ thông tin (IT) và Khoa học máy tính:
- Mức lương trung bình: khoảng 4-6 triệu yên/năm (khoảng 36,000 – 54,000 USD/năm) cho các vị trí như lập trình viên, kỹ sư phần mềm.
- Với nhiều năm kinh nghiệm, mức lương có thể tăng lên đến 10 triệu yên/năm (khoảng 90,000 USD/năm) hoặc cao hơn.
- Mức lương trung bình: khoảng 656 triệu – 984 triệu VND/năm.
- Với nhiều năm kinh nghiệm, mức lương có thể tăng lên đến 1,64 tỷ VND/năm hoặc cao hơn.
Kỹ thuật và Khoa học:
- Kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện tử, kỹ sư ô tô: mức lương trung bình khoảng 4-7 triệu yên/năm (khoảng 36,000 – 63,000 USD/năm).
- Các vị trí quản lý hoặc chuyên gia có thể đạt mức lương trên 10 triệu yên/năm.
- Kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện tử, kỹ sư ô tô: mức lương trung bình khoảng 656 triệu – 1,148 tỷ VND/năm.
- Các vị trí quản lý hoặc chuyên gia có thể đạt mức lương trên 1,64 tỷ VND/năm.
Kinh tế và Quản trị kinh doanh:
- Nhân viên kinh doanh, quản lý tài chính: khoảng 3-6 triệu yên/năm (khoảng 27,000 – 54,000 USD/năm).
- Các vị trí quản lý cấp cao có thể đạt mức lương từ 8-12 triệu yên/năm (khoảng 72,000 – 108,000 USD/năm).
- Nhân viên kinh doanh, quản lý tài chính: khoảng 492 triệu – 984 triệu VND/năm.
- Các vị trí quản lý cấp cao có thể đạt mức lương từ 1,312 tỷ – 1,968 tỷ VND/năm.
Y tế và Chăm sóc sức khỏe:
- Bác sĩ: từ 8-15 triệu yên/năm (khoảng 72,000 – 135,000 USD/năm) tùy thuộc vào chuyên ngành và kinh nghiệm.
- Y tá và nhân viên chăm sóc sức khỏe: khoảng 3-5 triệu yên/năm (khoảng 27,000 – 45,000 USD/năm).
- Bác sĩ: từ 1,312 tỷ – 2,46 tỷ VND/năm, tùy thuộc vào chuyên ngành và kinh nghiệm.
- Y tá và nhân viên chăm sóc sức khỏe: khoảng 492 triệu – 820 triệu VND/năm.
Truyền thông và Thiết kế:
- Nhà thiết kế thời trang, đồ họa: khoảng 3-6 triệu yên/năm (khoảng 27,000 – 54,000 USD/năm).
- Các vị trí tại công ty lớn hoặc quốc tế có thể có mức lương cao hơn, lên đến 8 triệu yên/năm (khoảng 72,000 USD/năm) hoặc hơn.
- Nhà thiết kế thời trang, đồ họa: khoảng 492 triệu – 984 triệu VND/năm.
- Các vị trí tại công ty lớn hoặc quốc tế có thể có mức lương cao hơn, lên đến 1,312 tỷ VND/năm hoặc hơn.
Ngôn ngữ và Dịch thuật:
- Dịch thuật viên: khoảng 3-5 triệu yên/năm (khoảng 27,000 – 45,000 USD/năm).
- Với kinh nghiệm và chuyên môn cao, mức lương có thể lên đến 6-8 triệu yên/năm (khoảng 54,000 – 72,000 USD/năm).
- Dịch thuật viên: khoảng 492 triệu – 820 triệu VND/năm.
- Với kinh nghiệm và chuyên môn cao, mức lương có thể lên đến 984 triệu – 1,312 tỷ VND/năm.
Lưu ý: Các con số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào nhiều yếu tố.
3. Danh sách các trường đào tạo
Dưới đây là một số trường đại học và học viện ở Nhật Bản nổi tiếng trong việc đào tạo các ngành nghề với mức lương cao:
1. Công nghệ thông tin (IT) và Khoa học máy tính
- University of Tokyo (東京大学)
- Kyoto University (京都大学)
- Osaka University (大阪大学)
- Tokyo Institute of Technology (東京工業大学)
- Kyushu University (九州大学)
2. Kỹ thuật và Khoa học
- Tokyo Institute of Technology (東京工業大学)
- Nagoya University (名古屋大学)
- Tohoku University (東北大学)
- Hokkaido University (北海道大学)
- Kyoto University (京都大学)
3. Kinh tế và Quản trị kinh doanh
- Hitotsubashi University (一橋大学)
- Keio University (慶應義塾大学)
- Waseda University (早稲田大学)
- University of Tokyo (東京大学)
- Kobe University (神戸大学)
4. Y tế và Chăm sóc sức khỏe
- University of Tokyo (東京大学)
- Kyoto University (京都大学)
- Osaka University (大阪大学)
- Keio University (慶應義塾大学)
- Tokyo Medical and Dental University (東京医科歯科大学)
5. Truyền thông và Thiết kế
- Bunka Fashion College (文化服装学院)
- Musashino Art University (武蔵野美術大学)
- Tokyo University of the Arts (東京藝術大学)
- Tama Art University (多摩美術大学)
- Osaka University of Arts (大阪芸術大学)
6. Ngôn ngữ và Dịch thuật
- Tokyo University of Foreign Studies (東京外国語大学)
- Osaka University (大阪大学)
- Kansai Gaidai University (関西外国語大学)
- Sophia University (上智大学)
- Kyoto University (京都大学)
Các trường này đều có chương trình đào tạo uy tín và chất lượng, thu hút nhiều sinh viên quốc tế. Khi chọn trường, bạn nên xem xét các yếu tố như ngành học cụ thể, chương trình học bổng, môi trường sống và học tập, cũng như cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Sinh viên tốt nghiệp đại học nên du học Nhật Bản thế nào?
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro