Trường đại học Quốc gia Kangwon Hàn Quốc (Kangwon National University – 강원대학교) được thành lập vào năm 1947, Đại học Quốc gia Kangwon (Kangwon National University) là một cơ sở giáo dục đại học công lập tại tỉnh Gangwon, Hàn Quốc. Trường có các khuôn viên chính tại Chuncheon, Samcheok, và Dogye, với mỗi khuôn viên nằm ở các khu vực khác nhau trong tỉnh.
Trường hiện có 21 khoa, 1 trường sau đại học tổng hợp, 3 trường sau đại học chuyên ngành, và 6 trường sau đại học đặc biệt. Ngoài ra, trường còn có một Đoàn giáo dục quân sự sinh viên (đoàn số 127) và một trường trung học trực thuộc trường Cao đẳng Sư phạm. Phương châm của trường là “Tìm kiếm sự thật từ thực tiễn” (Inquirere Veritatem Ex Praxe). Đây cũng là trường đại học duy nhất trong tỉnh có Trường Luật, Trường Cao học Y khoa, Trường Cao đẳng Thú y, và Trường Cao đẳng Dược.
Năm 2017, trường hợp nhất với Đại học Quốc gia Gangneung-Wonju, tạo ra một hệ thống đại học chung đầu tiên ở Hàn Quốc. Sự kết hợp này đã giúp hai trường trao đổi và hợp tác mạnh mẽ hơn trong các lĩnh vực giáo dục và cơ sở hạ tầng. Để hỗ trợ sự hợp nhất này, một trung tâm đổi mới giáo dục chung của tỉnh Gangwon-do đã được thành lập, với mục tiêu nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy mới cũng như xây dựng mạng lưới hợp tác giữa hai trường. Hãy cùng KOKORO tìm hiểu về ngôi trường này nhé!
Mục Lục
1. Giới thiệu về trường Kangwon National University
1.1 Giới thiệu chung về trường Kangwon National University
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường Kangwon National University
Tổng quan:
- Ngày 14 tháng 6 năm 1947, trường Cao đẳng Nông nghiệp Chuncheon tại tỉnh Gangwon được thành lập, trở thành trường đại học hệ bốn năm đầu tiên trong tỉnh và đã mở Khoa Nông nghiệp. Đến ngày 10 tháng 5 năm 1950, trường đã mở thêm trung tâm đào tạo giáo viên cấp 2 và thành lập các khoa Công trình Nông nghiệp và Trồng trọt. Vào ngày 5 tháng 10 năm 1951, tổng hội cựu sinh viên của trường đã ra đời. Trường chính thức được đổi tên thành Cao đẳng Nông nghiệp Chuncheon của tỉnh Gangwon vào ngày 31 tháng 12 năm 1951, đồng thời thành lập các khoa mới như Lâm nghiệp và Chăn nuôi.
- Trường đã được chuyển giao cho quốc gia vào ngày 6 tháng 2 năm 1953 và khánh thành Thư viện Trung ương vào ngày 10 tháng 9 cùng năm. Trường chuyển đến cơ sở mới tại Hyoja-dong, thành phố Chuncheon vào ngày 25 tháng 7 năm 1953, sở hữu khu rừng học thuật lớn nhất Hàn Quốc. Các khoa Nông hóa, Cơ khí Nông nghiệp và Sinh học đã được thành lập vào ngày 1 tháng 4 năm 1954.
- Những năm sau đó, trường đã mở rộng với nhiều khoa mới như Toán học, Hóa sinh, và Triết học. Đến năm 1970, trường đổi tên thành Đại học Quốc gia Kangwon và thành lập thêm các khoa Giáo dục thể chất, Luật, Hành chính công, và Quản trị kinh doanh. Năm 1981, trường thành lập thêm các khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Ngôn ngữ và Văn học Anh, Ngôn ngữ và Văn học Đức, và nhiều khoa khác trong lĩnh vực xã hội và nhân văn.
- Trong các năm 1983-1991, trường tiếp tục mở rộng với việc thành lập nhiều khoa mới như Khoa Báo chí, Khoa Kỹ thuật Ứng dụng Sinh học, và Khoa Quản lý Chăn nuôi. Năm 1995, trường thành lập thêm Khoa Dự bị Trường Đại học Khoa học Tự nhiên và Khoa Múa thuộc Trường Cao đẳng Nghệ thuật.
- Năm 1996, trường Cao đẳng Nông nghiệp và Cao đẳng Lâm nghiệp của Đại học Quốc gia Kangwon được chọn là trường chuyên ngành về nông lâm ngư nghiệp. Đến năm 2006, trường đã tích hợp và chuyển đổi thành hệ thống 1 trường đại học với 2 cơ sở chính tại Chuncheon và Samcheok.
- Trong năm 2017, trường đã hoàn tất việc dỡ bỏ các hạn chế về hỗ trợ tài chính theo đánh giá cải cách cơ cấu của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
Cụ thể:
- Nguồn gốc từ Đại học Nông nghiệp Chuncheon: Đại học Quốc gia Kangwon bắt nguồn từ Đại học Nông nghiệp Chuncheon, thuộc tỉnh Gangwon, được thành lập vào ngày 14 tháng 6 năm 1947. Ban đầu, quyết định thành lập trường được đưa ra vào năm 1946 với Ham In-seop, hiệu trưởng của Trường Trung học Nông nghiệp Gangwon, đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Trường đã được chính quyền quân sự Hoa Kỳ hỗ trợ trong việc thiết lập các lớp học để tuyển sinh cho các học sinh lớp 5 và lớp 6.
- Sự ra đời của Đại học Quốc gia Kangwon: Vào ngày 1 tháng 3 năm 1970, Trường Cao đẳng Nông nghiệp Chuncheon hợp nhất với Đại học Chuncheon và được đổi tên thành Đại học Quốc gia Kangwon. Sau đó, vào ngày 1 tháng 3 năm 1978, trường được nâng cấp thành Đại học Quốc gia Kangwon, với việc thành lập các trường đại học trực thuộc bao gồm Cao đẳng Nông nghiệp, Cao đẳng Giáo dục, Cao đẳng Luật, Cao đẳng Khoa học và Kỹ thuật, và Khoa Nghệ thuật Tự do. Phần lớn các chương trình đào tạo hiện tại của trường đã được hình thành trong giai đoạn này.
- Quá trình hội nhập với Đại học Samcheok: Khoảng năm 2000, một nỗ lực đã được thực hiện để hợp nhất các trường đại học ở tỉnh Gangwon. Đại học Quốc gia Kangwon và Đại học Wonju tại khu vực Yeongseo, cùng với Đại học Samcheok và Đại học Gangneung tại khu vực Yeongdong, đã cố gắng sáp nhập nhưng không thành công. Tuy nhiên, vào ngày 17 tháng 3 năm 2005, một biên bản ghi nhớ đã được ký kết với sự tham gia của hiệu trưởng, giảng viên, chủ tịch cựu sinh viên và đại diện sinh viên từ cả hai trường để thúc đẩy quá trình hội nhập. Kết quả là, cơ sở Dogye, ban đầu dự kiến sẽ là một phần của Đại học Samcheok, đã chính thức trở thành cơ sở của Đại học Quốc gia Kangwon vào ngày 1 tháng 3 năm 2009.
1.3 Đặc điểm của trường Kangwon National University
a. Đặc điểm:
- Đa dạng về chương trình đào tạo:
Đại học Quốc gia Kangwon cung cấp một loạt các chương trình học đa dạng từ bậc đại học đến sau đại học, bao gồm các lĩnh vực như nông nghiệp, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nhân văn, luật, giáo dục, y học, và nghệ thuật. Trường có hơn 21 trường trực thuộc và các chương trình đào tạo chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. - Cơ sở vật chất hiện đại:
Trường có cơ sở vật chất hiện đại với nhiều khuôn viên khác nhau bao gồm cơ sở Chuncheon, cơ sở Samcheok, và cơ sở Dogye. Các cơ sở này đều được trang bị các phòng thí nghiệm, thư viện, ký túc xá, trung tâm y tế, và các khu thể thao nhằm phục vụ tốt nhất cho sinh viên. - Tập trung vào nghiên cứu:
KNU là một trong những trường đại học hàng đầu ở Hàn Quốc về nghiên cứu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nông nghiệp, y học, khoa học môi trường, và kỹ thuật. Trường có nhiều trung tâm nghiên cứu và hợp tác với các tổ chức quốc tế để thúc đẩy sự phát triển và đổi mới trong nghiên cứu. - Hỗ trợ sinh viên quốc tế:
Đại học Quốc gia Kangwon cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên quốc tế, bao gồm các chương trình tiếng Hàn, hướng dẫn văn hóa, và các dịch vụ tư vấn. Trường cũng có nhiều chương trình học bổng dành cho sinh viên quốc tế nhằm thu hút tài năng từ khắp nơi trên thế giới. - Môi trường học tập và sống tích cực:
KNU tạo ra một môi trường học tập thân thiện và tích cực, với nhiều câu lạc bộ sinh viên, hoạt động ngoại khóa và các sự kiện văn hóa, giúp sinh viên phát triển toàn diện về kiến thức lẫn kỹ năng xã hội. - Đóng góp quan trọng cho cộng đồng:
Trường không chỉ tập trung vào việc giảng dạy và nghiên cứu mà còn đóng góp tích cực cho cộng đồng thông qua các dự án dịch vụ công cộng và hợp tác với các tổ chức địa phương nhằm giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế trong khu vực.
Những đặc điểm trên làm nổi bật Đại học Quốc gia Kangwon như một cơ sở giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc, với cam kết mạnh mẽ trong việc đào tạo, nghiên cứu và phục vụ cộng đồng.
b. Các tiện ích chính xung quanh khu vực
Cơ sở Chuncheon
- Ga Namchuncheon (gần Đại học Quốc gia Kangwon)
- Đại học Sư phạm Quốc gia Chuncheon
- Tòa án quận Chuncheon
- Cục quản lý nhân lực quân sự khu vực Gangwon
- Sở cảnh sát Gangwon-do
- Bảo tàng Quốc gia Chuncheon
- Bệnh viện Đại học Quốc gia Kangwon
- Nhà thi đấu Chuncheon Hoban
Cơ sở Samcheok
- Tòa thị chính Samcheok
- Samcheok Hyanggyo
- Khu liên hợp thể thao Samcheok
c. Thư viện:
Thư viện của Đại học Quốc gia Kangwon bao gồm cả thư viện chính và các thư viện phụ như Thư viện Luật, Thư viện Y khoa, Thư viện Samcheok và Thư viện Dogye, tất cả đều nằm trong Khuôn viên Chuncheon.
Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2015, các phòng đọc sách tại Cơ sở Chuncheon có tổng cộng 615 chỗ ngồi trong phòng đọc dữ liệu, 1.158 chỗ trong phòng đọc chung, 240 chỗ tại Thư viện Luật, 80 chỗ tại Thư viện Y khoa, 1.291 chỗ trong các phòng đọc dành cho sinh viên các trường cao đẳng và khoa, 200 chỗ trong ký túc xá sinh viên, 940 chỗ tại cơ sở Seoul và 541 chỗ tại Cơ sở Dogye.
Cơ sở Chuncheon
Thư viện của Trường Cao đẳng Nông nghiệp Chuncheon, tiền thân của Thư viện Trung tâm, được thành lập vào năm 1953 và chuyển đến tòa nhà bảo tàng hiện nay vào năm 1973. Thư viện mới được xây dựng và mở cửa vào năm 1984 với quy mô 3.600 pyeong, bao gồm 3 khoa và 9 phòng.
Năm 2009, Chi nhánh Y khoa được di dời, Chi nhánh Luật mới được mở, Thư viện Luật và Thư viện Y khoa cũng được đặt tên lại. Trong ba năm liên tiếp, thư viện đã nhận được giải thưởng về thu thập tài liệu xuất sắc, với tổng số lượng tài liệu đạt 1.252.251 tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2015. Thư viện hiện tại có các khu vực như phòng bảo quản, phòng sách Tây, phòng dữ liệu luận văn, phòng đa phương tiện, và nhiều phòng đọc sách cùng phòng học nhóm.
Cơ sở Samcheok
Thư viện tại Cơ sở Samcheok bắt đầu hoạt động vào năm 1964 dưới dạng thư viện của trường trung học kỹ thuật Samcheok, sau đó chuyển đến khuôn viên hiện tại vào năm 1982 và hoàn thành vào năm 1985. Thư viện Trung tâm được mở cửa vào năm 1999, với một tòa nhà phụ được khai trương tại Cơ sở Dogye vào năm 2009. Tính đến ngày 30 tháng 4 năm 2015, bộ sưu tập của thư viện đạt 405.779 cuốn sách.
Thư viện Samcheok có nhiều khu vực khác nhau như trung tâm dịch vụ người dùng, phòng đọc chung, phòng luận văn và tạp chí, phòng dữ liệu xã hội và nhân văn, phòng dữ liệu bảo quản, văn phòng và thư viện dự án. Thư viện khoa học và nghệ thuật nằm ở tầng 3, trong khi thư viện ngôn ngữ và văn học, phòng đa phương tiện, và phòng phát sóng vệ tinh nằm ở tầng 4.
Thư viện Dogye có các khu vực như phòng dữ liệu chủ đề, phòng bảo quản, trung tâm dịch vụ người dùng, văn phòng giám đốc, phòng đa phương tiện, phòng học nhóm video, và nhiều phòng học nhóm khác nhau cùng phòng nghỉ ngơi.
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường Kangwon National University
2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Chương trình đào tạo tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Kangwon (Kangwon National University – KNU) được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế cải thiện kỹ năng ngôn ngữ Hàn Quốc, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, nhằm phục vụ cho mục đích học tập, công việc hoặc giao tiếp hàng ngày.
1. Cấu trúc chương trình:
- Các cấp độ đào tạo: Chương trình thường được chia thành nhiều cấp độ, từ cấp độ 1 (sơ cấp) đến cấp độ 6 (cao cấp). Mỗi cấp độ kéo dài khoảng 10 tuần.
- Nội dung học: Chương trình bao gồm các kỹ năng ngôn ngữ toàn diện như nghe, nói, đọc, viết và từ vựng. Ngoài ra, sinh viên còn được học về văn hóa và xã hội Hàn Quốc để giúp họ hòa nhập dễ dàng hơn trong môi trường mới.
2. Thời gian học:
- Kỳ học: Chương trình tiếng Hàn thường được tổ chức theo kỳ mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Mỗi kỳ học kéo dài khoảng 10 tuần, với thời gian học từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần.
- Giờ học: Sinh viên thường học từ 4 đến 5 giờ mỗi ngày, tùy theo cấp độ và chương trình cụ thể.
3. Điều kiện nhập học:
- Yêu cầu cơ bản: Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Hàn trước khi đăng ký, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu học tiếng Hàn.
- Hồ sơ cần thiết: Đơn đăng ký, bản sao hộ chiếu, ảnh thẻ, và các tài liệu khác theo yêu cầu của trường.
4. Học phí và chi phí:
- Học phí: Học phí cho chương trình tiếng Hàn thường dao động từ 1,200,000 KRW đến 1,800,000 KRW cho mỗi kỳ học 10 tuần (số liệu này có thể thay đổi, vui lòng kiểm tra trên trang web chính thức).
- Chi phí sinh hoạt: Ngoài học phí, sinh viên cần chuẩn bị chi phí sinh hoạt, bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại, và các chi phí cá nhân khác.
5. Lợi ích của chương trình:
- Chứng chỉ: Sau khi hoàn thành mỗi cấp độ, sinh viên sẽ nhận được chứng chỉ hoàn thành khóa học.
- Hỗ trợ học tập: KNU cung cấp môi trường học tập tích cực với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tài liệu học tập đa dạng, và nhiều hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên thực hành tiếng Hàn trong thực tế.
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế: KNU có các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế, bao gồm hướng dẫn về visa, chỗ ở, và các hoạt động xã hội.
6. Đăng ký và thông tin chi tiết:
- Đăng ký: Sinh viên có thể đăng ký trực tuyến qua trang web của trường hoặc liên hệ trực tiếp với Trung tâm Giáo dục tiếng Hàn của KNU.
- Liên hệ: Để biết thêm chi tiết về chương trình và các thông tin cụ thể khác, sinh viên có thể truy cập trang web chính thức của KNU hoặc liên hệ trực tiếp với văn phòng quản lý chương trình đào tạo tiếng Hàn của trường.
Chương trình này là cơ hội tốt cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Hàn và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc trong môi trường học tập chất lượng.
2.2 Chương trình đào tạo cử nhân
Trường | Khoa | Chuyên ngành |
CS1: Đại học Quốc gia Kangwon (Cơ sở Chuncheon) | ||
Trường cao đẳng điều dưỡng | khoa điều dưỡng |
|
Trường cao đẳng kinh doanh
|
Trường Kinh doanh và Kế toán |
|
Vụ Kinh tế và Thông tin Thống kê |
|
|
Khoa Quản lý Du lịch | ||
Khoa Thương mại Quốc tế | ||
Trường cao đẳng Kỹ thuật
|
Khoa Kiến trúc, Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường |
|
Sở Kiến trúc |
|
|
Khoa Cơ khí, Cơ điện tử và Khoa học Kỹ thuật Vật liệu |
|
|
Khoa Tài nguyên Năng lượng và Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
Khoa Kỹ thuật Hóa học và Sinh học |
|
|
Cao đẳng Nông nghiệp và Khoa học Đời sống
|
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Sinh học |
|
Khoa Khoa học Tài nguyên Sinh vật |
|
|
Khoa Trồng trọt và Kinh tế Tài nguyên Nông nghiệp |
|
|
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Khu vực | ||
Khoa hội tụ môi trường |
|
|
Đại học Khoa học Đời sống Động vật
|
Hội tụ ngành chăn nuôi | |
Khoa học ứng dụng động vật | ||
Khoa Khoa học Tài nguyên Động vật | ||
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật
|
khoa thiết kế | |
khoa khiêu vũ | ||
Khoa Mỹ Thuật | ||
Khoa Khoa học Thể thao | ||
Khoa văn hóa thị giác | ||
khoa âm nhạc | ||
Đại học Giáo dục
|
Bộ giáo dục gia đình | |
Khoa Khoa học Giáo dục | ||
Sở Giáo dục | ||
Khoa giáo dục tiếng Hàn | ||
Khoa Sư phạm Toán học | ||
Khoa Sư phạm Lịch sử | ||
Khoa giáo dục tiếng Anh | ||
Phòng giáo dục đạo đức | ||
Khoa giáo dục xã hội tổng hợp | ||
giáo dục địa lý | ||
Khoa giáo dục thể chất | ||
Khoa giáo dục ngôn ngữ Trung Quốc | ||
Đại học Khoa học Xã hội
|
Khoa Nhân học Văn hóa | |
Sở Bất động sản | ||
xã hội học | ||
Khoa Báo chí và Phát thanh Truyền hình | ||
Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao | ||
Khoa Hành chính công và Tâm lý học |
|
|
Cao đẳng Khoa học Lâm nghiệp và Môi trường
|
Khoa Khoa học Lâm nghiệp |
|
Khoa Lâm nghiệp và Kỹ thuật ứng dụng |
|
|
Khoa thiết kế cảnh quan sinh thái |
|
|
Cao Đẳng Thú Y
|
cục thú y | |
Khoa thú y | ||
Đại học Dược | Khoa Dược | |
Cao đẳng Khoa học Y sinh
|
Khoa Khoa học Đời sống Phân tử | |
Chuyên ngành Kỹ thuật Đời sống và Sức khỏe | ||
Khoa Kỹ thuật Vật liệu Sinh học | ||
Khoa hội tụ y sinh |
|
|
Đại học Nhân Văn
|
Khoa Nhân học Văn
|
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
Ngôn ngữ và Văn học Đức | ||
chuyên ngành ngôn ngữ pháp | ||
chuyên ngành lịch sử | ||
ngôn ngữ Anh và Văn | ||
Chuyên ngành Nhật Bản học | ||
Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc | ||
Chuyên ngành triết học | ||
Đại học Khoa học Tự nhiên
|
Khoa Vật lý | |
Khoa Toán | ||
Khoa Khoa học Đời sống | ||
Khoa Hóa sinh | ||
Phòng Địa chất và Địa vật lý |
|
|
khoa hóa học | ||
Đại học CNTT
|
Khoa Điện-Điện tử | |
kỹ sư điện | ||
Khoa Khoa học Máy tính |
|
|
Trường Khoa Học tập suốt đời
|
Công nghệ sinh học nông nghiệp | |
Cơ sở Chuyên ngành Nông nghiệp | ||
Lưu ý:Khoa Luật của Trường Đại học Luật được chuyển đổi thành Khoa Luật sau Đại học (Trường Luật) và Khoa Y của Trường Cao đẳng Y khoa lần lượt được chuyển đổi thành Trường Cao học Y khoa. | ||
CS2: Chương trình Đại học Đại học Quốc gia Kangwon (Cơ sở Samcheok) | ||
Cao đẳng Kỹ thuật
|
Trường Xây dựng và Hội tụ |
|
Khoa Kỹ thuật cơ khí | ||
Khoa Kỹ thuật Thiết kế Cơ khí | ||
Cục phòng cháy chữa cháy và thiên tai |
|
|
Khoa Kỹ thuật Năng lượng |
|
|
Khoa Điều khiển Điện và Kỹ thuật Thiết bị |
|
|
Khoa Điện tử Thông tin và Truyền thông |
|
|
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Môi trường Trái đất | ||
Kỹ thuật hội tụ vật liệu |
|
|
Khoa Máy tính, Truyền thông và Kỹ thuật Công nghiệp |
|
|
Cao đẳng thể thao thiết kế
|
Sở Thể thao Giải trí | |
Sở đa thiết kế | ||
Bộ phận thiết kế cảnh quan sinh hoạt | ||
Khoa Sân khấu Điện ảnh | ||
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
Sở Du lịch | |
Phòng Nhân sự Toàn cầu |
|
|
Ban phúc lợi xã hội | ||
Giáo dục trẻ em từ sớm | ||
Khoa tiếng Nhật | ||
Đại học Khoa học Sức khỏe
|
khoa điều dưỡng | |
Khoa Vật lý trị liệu | ||
Khoa X quang | ||
Phòng phát triển nguồn dược liệu | ||
Khoa Thực phẩm và Dinh dưỡng | ||
Khoa quang học | ||
Khoa Cứu hộ Khẩn cấp | ||
Khoa trị liệu nghề nghiệp | ||
Khoa vệ sinh răng miệng |
2.3 Chương trình đào tạo cao học
Khóa học thạc sĩ và tiến sĩ của Đại học Quốc gia Kangwon (trường sau đại học tổng hợp) | ||
Trường | Khoa | Chuyên ngành |
CS1: Đại học Quốc gia Kangwon (Cơ sở Chuncheon) | ||
nhân văn và khoa học xã hội
|
Quản trị kinh doanh | |
khoa kinh tế | ||
Khoa Quản lý Du lịch | ||
Sở Giáo dục | ||
ngôn ngữ và văn học hàn quốc | ||
Khoa Thương mại Quốc tế | ||
Khoa kinh tế tài nguyên nông nghiệp | ||
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Đức | ||
Khoa Nhân học Văn hóa | ||
Khoa Luật | ||
Sở Bất động sản | ||
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Pháp | ||
Khoa Lịch sử | ||
Khoa Giáo dục xã hội (GDXH) | ||
xã hội học | ||
Khoa Báo chí và Phát thanh Truyền hình | ||
Khoa Tâm lý học | ||
Khoa văn hóa thị giác | ||
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh | ||
Khoa tiếng Nhật | ||
Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao | ||
Khoa ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | ||
Triết học | ||
Cục Hành chính công | ||
Khoa kế toán | ||
Khoa giáo dục tiếng Hàn | ||
Khoa giáo dục tiếng Anh | ||
Khoa kể chuyện | ||
Bộ phận kỹ thuật
|
Khoa Kỹ thuật Kiến trúc | |
Sở Kiến trúc | ||
Khoa Công nghệ sinh học | ||
Khoa Khoa học Vật liệu và Kỹ thuật | ||
Khoa Tài nguyên và Kỹ thuật Hệ thống Năng lượng | ||
Khoa Điện-Điện tử | ||
kỹ sư điện | ||
Khoa Kỹ thuật Điện tử Truyền thông | ||
Khoa Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông Máy tính | ||
Khoa Kỹ thuật Xây dựng | ||
Khoa Kỹ thuật Môi trường | ||
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Hội tụ (Kỹ thuật Cơ khí và Y sinh) | ||
Bộ môn Kỹ thuật Hệ thống Hội tụ (Kỹ thuật Cơ khí và Cơ điện tử) | ||
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Hội tụ (Kỹ thuật Hóa học) | ||
Khoa Kỹ thuật Quản lý Hệ thống | ||
Khoa Tài nguyên và Kỹ thuật Hệ thống Năng lượng | ||
khoa khoa học tự nhiên
|
Giáo dục Kinh tế gia đình | |
khoa điều dưỡng | ||
Khoa Khoa học Giáo dục | ||
Khoa Vật lý | ||
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Sinh học | ||
Cục quản lý rừng | ||
Kỹ thuật vật liệu sinh học Shinlim | ||
Khoa Khoa học Đời sống | ||
Khoa Hóa sinh | ||
Khoa Toán | ||
Khoa Dược | ||
Khoa trồng trọt | ||
Kỹ thuật giấy | ||
Khoa kiến trúc cảnh quan | ||
Khoa địa vật lý | ||
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Khu vực | ||
địa chất học | ||
Khoa Khoa học Máy tính | ||
cục thống kê | ||
khoa hóa học | ||
Khoa môi trường | ||
Bộ môn Hệ thống môi trường rừng (Chuyên ngành Tài nguyên rừng) | ||
Phòng Hệ thống môi trường rừng (Bảo vệ môi trường rừng) | ||
Khoa Kỹ thuật Hội tụ Sinh học (Tài nguyên Sinh học và Môi trường) | ||
Bộ môn Kỹ thuật hội tụ sinh học (Ứng dụng tài nguyên thực vật) | ||
Khoa Kỹ thuật hội tụ sinh học (Sinh học ứng dụng) | ||
Khoa Khoa học Đời sống Động vật (Khoa học Chăn nuôi) | ||
Khoa Khoa học đời sống động vật (Khoa học sản xuất thức ăn chăn nuôi) | ||
Khoa Khoa học Đời sống Động vật (Khoa học Thực phẩm Chăn nuôi) | ||
Khoa Khoa học Đời sống Động vật (Công nghệ Sinh học Động vật) | ||
Khoa Khoa học Đời sống Động vật (Animal Life Science) | ||
Khoa Khoa học Y sinh (Khoa học Sinh học Phân tử) | ||
Khoa Khoa học Y sinh (Kỹ thuật Vật liệu Y sinh) | ||
Khoa Khoa học Y sinh (Kỹ thuật Y sinh) | ||
Khoa Khoa học Y sinh (Hệ thống Miễn dịch học) | ||
Khoa Khoa học Y sinh (Kỹ thuật Đời sống và Sức khỏe) | ||
Khoa Kỹ thuật Đời sống và Sức khỏe | ||
Giáo dục thể chất và nghệ thuật
|
khoa thiết kế | |
khoa khiêu vũ | ||
khoa mỹ thuật | ||
Khoa Khoa học Thể thao | ||
khoa âm nhạc | ||
Bộ phận y tế
|
Khoa thú y | |
Dược phẩm | ||
quá trình hợp tác
|
Khóa học hợp tác chính sách và quản lý môi trường | |
Khóa học liên ngành tư vấn môi trường | ||
Chương trình Liên ngành Nghiên cứu Hàn Quốc cho người nước ngoài | ||
Khóa học hệ thống thông tin địa lý | ||
Hội tụ vật liệu mới sinh học y tế | ||
Hội tụ y tế BIT | ||
Kỹ thuật hệ thống sinh học làm vườn | ||
CS2: Cơ sở Samcheok | ||
nhân văn và khoa học xã hội
|
Cục Hành chính công | |
khoa tiếng anh | ||
Giáo dục trẻ em từ sớm | ||
Khoa kinh tế vùng | ||
Sở Du lịch | ||
Ban phúc lợi xã hội | ||
Bộ phận kỹ thuật
|
Khoa Kỹ thuật phòng chống thiên tai và hỏa hoạn | |
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Môi trường Trái đất | ||
Kỹ thuật vật liệu chức năng | ||
Khoa Điện tử Thông tin và Truyền thông | ||
Khoa Kỹ thuật ô tô | ||
Khoa thiết kế kiến trúc | ||
Khoa Cơ khí và Tự động hóa | ||
Khoa Kỹ thuật Xây dựng và Dân dụng | ||
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Kiến trúc | ||
Khoa Kỹ thuật Điện | ||
Khoa Năng lượng và Kỹ thuật Hóa học | ||
Khoa Kỹ thuật Điều khiển và Thiết bị | ||
Khoa Vật liệu và Kỹ thuật Kim loại | ||
khoa khoa học tự nhiên
|
Khoa phục hồi chức năng y tế thị xã | |
Khoa Y tế và Khoa học Y tế | ||
Cục Phát thanh và Hình ảnh | ||
Giáo dục thể chất và nghệ thuật
|
Khoa Thiết kế Trực quan | |
Khoa giáo dục thể chất | ||
quá trình hợp tác | Viện Công nghệ Công nghiệp Hàn Quốc (Khoa Kỹ thuật Vật liệu Chức năng) | |
Khóa học thạc sĩ và tiến sĩ của Đại học Quốc gia Kangwon (cao học chuyên nghiệp) | ||
Trường luật | ||
Trường y tế | ||
Trường Cao học Quản lý Thiên tai (Samcheok) | ||
Khóa học thạc sĩ và tiến sĩ của Đại học Quốc gia Kangwon (trường sau đại học đặc biệt) | ||
Tốt nghiệp trường kinh doanh | ||
Cao học Sư phạm | ||
Trường Cao học Chính sách Công nghiệp Cuộc sống Xanh | ||
Cao học Luật | ||
Cao học Công nghiệp | ||
Cao học khoa học thông tin và hành chính công | ||
Trường Cao học Khoa học Công nghiệp (Samcheok |
3. Ký túc xá đại học Kangwon National University
Tại khuôn viên Chuncheon, các cơ sở phục vụ ẩm thực nằm ở tầng 1 của Tòa nhà Hội sinh viên 1 (Cheonji Hall), tầng 1 của Tòa nhà Hội sinh viên 2 (Baeknok Hall), tầng 4 của Trung tâm nghiên cứu vật liệu đá composite, Nhà ăn ký túc xá số 1, và tầng 1 của Tòa nhà Namsa trong Ký túc xá sinh viên BTL.
Nhà ăn tại Hội trường Sinh viên 1 và 2 do Hiệp hội Hợp tác xã Sinh viên Đại học Quốc gia Kangwon quản lý, và cũng có nhà ăn dành riêng cho giảng viên. Nhà ăn của Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Đá Mới do một công ty tư nhân quản lý (Công ty Hanwoo Enterprise từ năm 2016). Riêng nhà ăn tại khoa Taebaek Hall đã phải đóng cửa vào cuối học kỳ đầu năm 2013 do liên tục gặp khó khăn tài chính.
3.1 Cơ sở Chuncheon
Ký túc xá 1 | ký túc xá thứ 2 | ký túc xá thứ 3 |
Hội trường Yulgok Hội trường Toegye Hội trường Đại Sơn Ye Ji Won |
namjiwon hỗ trợ địa phương |
Ký túc xá quốc tế Trung tâm đào tạo nhân tài quốc tế Ký túc xá BTL Ký túc xá BTL số 2 |
Cơ sở vật chất của ký túc xá 1 được trang bị đầy đủ với nhiều tiện ích như cửa hàng tiện lợi, phòng giặt, phòng bóng bàn, phòng tập gym, phòng khách, phòng máy tính và phòng đọc sách, tất cả đều nằm ở tầng 1 của nhà ăn sinh viên. Ngoài ra, ký túc xá còn có phòng hội thảo.
Đối với Hội trường cư trú quốc tế và Trung tâm đào tạo tài năng quốc tế, các tiện nghi bao gồm phòng nghỉ, phòng máy tính, phòng tập thể dục, phòng hội thảo và phòng giặt là. Dasan Hall và Yejiwon là ký túc xá dành cho các sinh viên cư trú ở các khu vực địa phương như Gangwon-do và Gapyeong-gun, Gyeonggi-do.
Các ký túc xá như Yulgok Hall, Toegye Hall, Gukjiwon và Nanjiwon có các phòng ở dạng 4 người, trong khi Dasan Hall, Yejiwon và ký túc xá BTL chỉ cung cấp phòng đôi và phòng gia đình. Tính đến năm 2015, Ký túc xá Sinh viên tại Cơ sở Chuncheon của Đại học Quốc gia Kangwon có tổng cộng 1.822 phòng, với khả năng chứa lên tới 4.322 sinh viên, đạt tỷ lệ lấp đầy 24,2%.
Vào năm 2015, Hanseo Hall và Uiam Hall dự kiến bị phá hủy sau khi đạt điểm E trong đánh giá an toàn, trong khi Yulgok Hall sẽ chuyển đổi thành ký túc xá dành riêng cho sinh viên luật từ năm học 2016. Việc xây dựng ký túc xá BTL thứ 2 đã bắt đầu và dự kiến hoàn thành vào năm 2018.
3.2 Cơ sở Samcheok
- duttagwan
- haesolgwan
Tính đến năm 2015, ký túc xá Samcheok Campus có tổng cộng 739 phòng và có sức chứa lên đến 3.192 người.
3.3 Cơ sở Dogye
Ký túc xá tại Cơ sở Dogye của Đại học Quốc gia Kangwon là một trong những cơ sở hạ tầng quan trọng phục vụ cho sinh viên tại đây. Ký túc xá này cung cấp môi trường sống tiện nghi, an toàn và hỗ trợ tối đa cho việc học tập của sinh viên. Các phòng ở được thiết kế theo dạng phòng đôi hoặc phòng đơn, tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện của sinh viên.
Ngoài các phòng ở, ký túc xá còn có các tiện ích khác như phòng học nhóm, phòng máy tính, phòng giặt là, và phòng tập thể dục, giúp sinh viên có thể cân bằng giữa việc học và sinh hoạt hàng ngày. Bên cạnh đó, khu vực xung quanh ký túc xá cũng có nhiều dịch vụ tiện ích như cửa hàng tiện lợi, quán ăn, và khu vui chơi giải trí, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong suốt thời gian học tập tại trường.
Cơ sở Dogye còn nổi bật với môi trường thiên nhiên trong lành và yên tĩnh, tạo nên không gian học tập và sinh sống lý tưởng cho sinh viên. Đây là một trong những lựa chọn tốt cho những ai mong muốn có một trải nghiệm học tập và sinh hoạt chất lượng tại Đại học Quốc gia Kangwon.
4. Điều kiện nhập học Kangwon National University
Điều kiện nhập học vào Đại học Quốc gia Kangwon (Kangwon National University – KNU) có thể khác nhau tùy thuộc vào chương trình học và cấp độ học (cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ). Dưới đây là những điều kiện nhập học cơ bản dành cho sinh viên quốc tế:
1. Điều kiện chung:
- Tốt nghiệp trung học phổ thông: Đối với chương trình cử nhân, ứng viên phải có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương. Đối với chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ, ứng viên phải có bằng đại học hoặc bằng thạc sĩ tương ứng.
- Học lực: Ứng viên cần có học lực tốt, với điểm trung bình (GPA) từ 2.5/4.0 trở lên (tùy thuộc vào yêu cầu của từng ngành học).
- Chứng chỉ tiếng Anh hoặc tiếng Hàn:
- Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn, ứng viên thường cần có chứng chỉ TOPIK (Test of Proficiency in Korean) cấp 3 trở lên.
- Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL, IELTS hoặc các chứng chỉ tương đương khác. Điểm số yêu cầu thường là TOEFL iBT 80 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên.
2. Hồ sơ đăng ký:
- Đơn đăng ký: Hoàn thành mẫu đơn đăng ký nhập học của KNU.
- Bản sao bằng cấp và bảng điểm: Bằng tốt nghiệp và bảng điểm từ các trường trước đó cần được dịch thuật và công chứng.
- Chứng chỉ ngoại ngữ: Chứng chỉ TOPIK, TOEFL, IELTS, hoặc tương đương.
- Thư giới thiệu: Thường yêu cầu từ 1-2 thư giới thiệu từ giáo viên, giảng viên hoặc người quản lý có uy tín.
- Kế hoạch học tập hoặc luận văn: Đối với chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ, ứng viên cần nộp kế hoạch nghiên cứu hoặc đề xuất luận văn.
- Hộ chiếu: Bản sao hộ chiếu còn hiệu lực.
- Ảnh thẻ: Ảnh thẻ kích thước theo yêu cầu của trường.
- Chứng minh tài chính: Tài liệu chứng minh khả năng tài chính để trang trải học phí và sinh hoạt phí trong thời gian học tập.
3. Quy trình xét tuyển:
- Xét duyệt hồ sơ: Ban tuyển sinh của KNU sẽ xem xét hồ sơ và các tài liệu liên quan.
- Phỏng vấn: Đối với một số chương trình hoặc ngành học, ứng viên có thể cần tham gia phỏng vấn trực tiếp hoặc qua video.
- Thông báo kết quả: KNU sẽ thông báo kết quả tuyển sinh qua email hoặc hệ thống đăng ký trực tuyến.
4. Học phí và học bổng:
- Học phí: Học phí sẽ phụ thuộc vào ngành học và chương trình. Thông thường, các ngành khoa học xã hội và nhân văn có học phí thấp hơn so với các ngành khoa học kỹ thuật và y khoa.
- Học bổng: KNU cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập hoặc nhu cầu tài chính. Thông tin chi tiết về học bổng có thể được tìm thấy trên website chính thức của trường.
Để biết thêm chi tiết hoặc cập nhật thông tin mới nhất, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Đại học Quốc gia Kangwon hoặc liên hệ trực tiếp với văn phòng tuyển sinh quốc tế của trường.
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Công nghệ thông tin (IT) và Khoa học máy tính
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro