Mục Lục
Giới thiệu về Trường đại học Soongsil
Giới thiệu chung về Trường đại học Soongsil
Tên tiếng Hàn: 숭실대학교
» Tên tiếng Anh: Soongsil University
» Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam: Zila Edcuation
» Năm thành lập: 1897
» Loại hình: Tư thục
» Số lượng sinh viên: 13,000 sinh viên
» Học phí hệ tiếng Hàn: 6,000,000 KRRW
» Địa chỉ: 369 Sangdo-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
» Website: ssu.ac.kr
Lịch sử hình thành và phát triển của Trường đại học Soongsil
Đặc điểm của Tường đại học Sroongsil
Chương trình giảng dạy và học tập tại Trường đại học Soongsil
1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
a. Thông tin
- Thời gian nhập học: có 4 kỳ/ 1 năm (tháng 3,tháng 6,tháng 9,tháng 12)
- Thời lượng: khoảng 10 tuần/ 1 kỳ, khoảng 5 buổi/ 1 tuần
- Số lượng sinh viên: khoảng 15 sinh viên/ 1 lớp
Level 1 | Sinh viên có khả năng giao tiếp đơn giản thường ngày ( khoảng 800 từ vựng) |
Level 2 | Sinh viên có khả năng giao tiếp, viết đoạn văn cơ bản (1,500 – 2,000 từ vựng) |
Level 3 | Sinh viên có khả năng nói lưu loát, diễn đạt và thuyết trình các chủ đề thông dụng |
Level 4 | Sinh viên có khả năng nói lưu loát, đọc hiểu tin tức, đọc hiểu các tài liệu khoa học, hiểu các thành ngữ |
Level 5 | Sinh viên có khả năng đọc hiểu tài liệu nghiên cứu chuyên ngành, viết khóa luận |
Level 6 | Sinh viên có khả năng sử dụng ngôn ngữ đời sống và nghiên cứu học thuật thành thạo |
b. Học phí tiếng Hàn
Loại phí | Chi tiết |
Chi phí xét duyệt hồ sơ | Khoảng 60,000 won |
Học phí chính thức | Khoảng 6,000,000 won/năm |
Phí Ký Túc Xá (khoảng 12 tuần) | Residence Hall (Đôi): Khoảng 957,200 won |
Global Brain Hall (Đôi): Khoảng 525,750 won | |
Global Brain Hall (Bốn):Khoảng 432,200 won |
c. Học bổng tiếng Hàn
2. Chương trình đào tạo đại học
a. Điều kiện nhập học địa học
- Chương trình học tiếng Hàn: sinh viên phải đạt chứng chỉ TOPIK 3 trở lên
- Chương trình học tiếng Anh: sinh viên phải đạt chứng chỉ TOEFL PBT 530, chứng chỉ CBT 197, chứng chỉ IBT 71, chứng chỉ IELTS 5.5, chứng chỉ TEPS 600 trở lên
b. Chương trình đại học
- Phí đăng ký: khoảng 180,000 won
Khoa | Ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
|
3,770,000 KRW |
|
5,522,000 KRW | |
|
4,558,000 KRW | |
Luật |
|
3,770,000 KRW |
|
5,062,000 KRW | |
Khoa học xã hội |
|
3,770,000 KRW |
|
4,256,000 KRW | |
Kinh tế – Thương mại toàn cầu |
|
3,770,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
3,770,000 KRW |
|
4,256,000 KRW | |
|
5,062,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên |
|
4,256,000 KRW |
|
4,558,000 KRW | |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
4,970,000 KRW |
Công nghệ thông tin (CNTT) |
|
4,970,000 KRW |
Chuyên ngành kết hợp |
|
– |
c. Học bổng đại học
Đối tượng | Tiêu chuẩn | Mức học bổng |
Sinh viên mới nhập học (Học kỳ đầu tiên) | TOPIK cấp 5 trở lên | Giảm 100% |
TOPIK cấp 4 | Giảm 70% | |
TOPIK cấp 3 | Giảm 40% | |
Đạt điểm xuất sắc kỳ thi năng lực tiếng Hàn của Đại học Soongsil | Giảm 30% | |
Học viên đã hoàn thành lớp cấp độ 4 trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Soongsil | Giảm 40% | |
Học viên đã hoàn thành 1 kỳ học tiếng Hàn trở lên tại Viện ngôn ngữ quốc tế Đại học Soongsil | Miễn phí nhập học | |
Sinh viên đang theo học | GPA 4.0 trở lên (chỉ TOPIK 6) | Giảm 100% học phí |
GPA 3.5 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 60% học phí | |
GPA 3.0 – 3.5 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 50% học phí | |
GPA 2.5 – 3.0 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 25% học phí | |
Sinh viên đang theo học (không có TOPIK) | GPA 3.5 trở lên | Giảm 30% học phí |
GPA 3.0 – 3.5 trở lên | Giảm 30% học phí | |
GPA 2.5 – 3.0 trở lên | Giảm 10% học phí |
3. Chương trình đào tạo cao học
a. Chương trình
- Phí đăng ký: 100,000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn và Xã hội |
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
Khoa học tự nhiên |
|
✓ | ✓ |
Kỹ thuật công nghiệp |
|
✓ | |
|
✓ | ✓ | |
Chương trình liên khoa |
|
✓ | |
|
✓ | ✓ | |
Hệ cao học đặc biệt |
|
b. Học bổng
Tiêu chuẩn | Học bổng |
Khối ngành Xã hội và Nhân văn | 50% |
Khối ngành Tự nhiên, Kỹ thuật công nghiệp | 60% |
TOPIK 4 trở lên | 500,000 KRW |
Điều kiện nhập học Trường đại học Soongsil
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Đọc thêm: Trường đại học Catholic Hàn Quốc (카톨릭대학교)
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
Hotline: 1800.646.886
Email: dieult@duhockokoro.com
Tiktok: tiktok.com/@duhockokoro.com68
Instagram: instagram.com/duhockokoro.com.vn
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo tương