Trường đại học Sangmyung Hàn Quốc – 상명대학교

Trường Đại học Sangmyung (상명대학교) là một trong những cơ sở giáo dục đại học nổi bật tại Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1937, trường đã không ngừng phát triển và khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục quốc gia. Đại học Sangmyung cung cấp đa dạng các chương trình học, từ đại học đến sau đại học, với mục tiêu đào tạo những thế hệ sinh viên có kiến thức vững vàng và kỹ năng chuyên môn cao.

Nằm tại thủ đô Seoul, Đại học Sangmyung không chỉ nổi bật với cơ sở vật chất hiện đại mà còn với môi trường học tập thân thiện và năng động. Trường chú trọng vào việc kết hợp lý thuyết và thực hành, tạo điều kiện cho sinh viên phát triển toàn diện và sẵn sàng đối mặt với thách thức trong thế giới công việc.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và các chương trình học phong phú, Đại học Sangmyung mang đến cho sinh viên cơ hội tiếp cận với nền giáo dục chất lượng cao và những trải nghiệm học tập đáng giá. Hãy cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!

Trường đại học Sangmyung
Trường đại học Sangmyung

1.Giới thiệu về trường đại học Sangmyung

1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Sangmyung

Tên Trường:

  • Tiếng Hàn: 상명대학교
  • Tiếng Việt: Trường Đại học Sangmyung
  • Tiếng Anh: Sangmyung University

Địa chỉ:

  1. Cơ sở Seoul (Trụ sở chính):
    • Địa chỉ: 1, Sangmyungdae-gil, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
    • Mã bưu điện: 05674
  2. Cơ sở Cheonan:
    • Địa chỉ: 31, Sangmyungdae-gil, Dongnam-gu, Cheonan, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
    • Mã bưu điện: 31066

Thông tin liên hệ:

  • Website chính thức: www.smu.ac.kr
  • Số điện thoại cơ sở Seoul: +82-2-2287-5000
  • Số điện thoại cơ sở Cheonan:+82-41-550-5000
  • Email liên hệ: smu@smu.ac.kr

Trường Đại học Sangmyung nổi bật với hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, các chương trình đào tạo phong phú và môi trường học tập tích cực.

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Sangmyung

Trường đại học Sangmyung
Trường đại học Sangmyung
  1. Thành lập (1937):
    • Năm 1937: Trường Đại học Sangmyung được thành lập với tên gọi đầu tiên là “Sangmyung School” (상명학교), nhằm đáp ứng nhu cầu giáo dục và đào tạo trong bối cảnh xã hội Hàn Quốc thời kỳ đó.
  2. Đổi tên và Mở rộng (1946-1960):
    • Năm 1946: Trường đổi tên thành “Sangmyung College” (상명학원) và tiếp tục mở rộng các chương trình đào tạo để phục vụ nhu cầu giáo dục đa dạng hơn.
    • Năm 1960: Trường được công nhận là một trường đại học chính thức và đổi tên thành “Sangmyung University” (상명대학교).
  3. Phát triển Cơ sở và Chương trình (1970-1990):
    • Thập niên 1970-1980: Trường mở rộng cơ sở vật chất và phát triển các chương trình đào tạo ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Các cơ sở học xá mới được xây dựng, bao gồm cả cơ sở ở Cheonan.
    • Năm 1987: Trường kỷ niệm 50 năm thành lập với nhiều hoạt động và sự kiện quan trọng, đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của mình.
  4. Hiện đại hóa và Quốc tế hóa (1990-2000):
    • Thập niên 1990-2000: Đại học Sangmyung tiếp tục nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, chú trọng vào việc quốc tế hóa giáo dục bằng cách thiết lập các chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác quốc tế.
  5. Đổi mới và Tinh hoa (2000-Nay):
    • Thế kỷ 21: Trường đã không ngừng đổi mới, đầu tư vào công nghệ giáo dục và cải thiện cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu học tập hiện đại. Đại học Sangmyung tiếp tục duy trì một môi trường học tập năng động và sáng tạo, đồng thời mở rộng các chương trình đào tạo đa dạng.

Trường Đại học Sangmyung hiện nay là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với các chương trình học chất lượng cao, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập thân thiện.

1.3 Đặc điểm của trường

Trường đại học Sangmyung
Trường đại học Sangmyung
  1. Chất lượng giáo dục:
    • Đại học Sangmyung nổi bật với chương trình đào tạo chất lượng cao trong nhiều lĩnh vực học thuật. Trường chú trọng vào việc kết hợp lý thuyết với thực hành để cung cấp cho sinh viên những kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai.
  2. Cơ sở vật chất hiện đại:
    • Trường trang bị cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm các phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện, và khu vực nghiên cứu tiên tiến. Các cơ sở vật chất này hỗ trợ sinh viên trong việc học tập và nghiên cứu.
  3. Môi trường học tập quốc tế:
    • Đại học Sangmyung duy trì một môi trường học tập quốc tế bằng cách thiết lập các chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác với nhiều trường đại học quốc tế. Trường cung cấp các khóa học và tài liệu học tập bằng tiếng Anh, giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập và giao lưu với cộng đồng quốc tế.
  4. Chương trình đào tạo đa dạng:
    • Trường cung cấp một loạt các chương trình đào tạo từ các cấp đại học đến sau đại học, bao gồm các ngành học đa dạng như Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Kỹ thuật, Khoa học xã hội, Nghệ thuật và Thiết kế, và nhiều lĩnh vực khác.
  5. Hỗ trợ sinh viên:
    • Đại học Sangmyung cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ sinh viên, bao gồm các trung tâm tư vấn học tập, hỗ trợ nghề nghiệp, và các hoạt động ngoại khóa. Trường cũng có các câu lạc bộ và tổ chức sinh viên phong phú để tạo cơ hội cho sinh viên tham gia các hoạt động xã hội và phát triển kỹ năng mềm.
  6. Đội ngũ giảng viên:
    • Trường có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và có chuyên môn cao trong các lĩnh vực giảng dạy của mình. Các giảng viên không chỉ cung cấp kiến thức học thuật mà còn hỗ trợ sinh viên trong việc phát triển nghề nghiệp.
  7. Cam kết với nghiên cứu và phát triển:
    • Đại học Sangmyung chú trọng vào việc nghiên cứu và phát triển, với nhiều dự án nghiên cứu được thực hiện trong các lĩnh vực học thuật khác nhau. Trường khuyến khích sinh viên và giảng viên tham gia vào các hoạt động nghiên cứu để đóng góp vào sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Những đặc điểm này giúp Đại học Sangmyung khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục đại học tại Hàn Quốc và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển toàn diện.

2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Sangmyung

2.1Chương trình tiếng Hàn

Trường đại học Sangmyung
Trường đại học Sangmyung
  • Mục tiêu của Chương trình:
    • Cung cấp cho sinh viên quốc tế cơ hội học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Hàn.
    • Giúp sinh viên hiểu rõ hơn về văn hóa và xã hội Hàn Quốc.
    • Chuẩn bị cho sinh viên khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập và làm việc tại Hàn Quốc.
  • Cấp độ và Khóa học:
    • Khóa học cơ bản: Dành cho những người mới bắt đầu hoặc có kiến thức tiếng Hàn cơ bản. Tập trung vào việc xây dựng nền tảng ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng giao tiếp.
    • Khóa học trung cấp: Dành cho những người đã có kiến thức cơ bản và muốn cải thiện khả năng giao tiếp và viết.
    • Khóa học nâng cao: Dành cho những người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Hàn để đạt được khả năng sử dụng tiếng Hàn ở mức chuyên sâu hơn, bao gồm các kỹ năng nghiên cứu và viết học thuật.
  • Thời gian học:
    • Chương trình thường được tổ chức theo các học kỳ, bao gồm các học kỳ mùa xuân, mùa thu, và mùa hè. Mỗi học kỳ có thời gian học từ khoảng 10 đến 12 tuần.
  • Đào tạo và Giảng viên:
    • Các khóa học được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao trong việc giảng dạy tiếng Hàn cho người nước ngoài. Họ sử dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập phong phú để hỗ trợ sinh viên.
  • Học phí và Học bổng:
    • Học phí cho chương trình tiếng Hàn có thể khác nhau tùy thuộc vào cấp độ và thời gian học. Trường cũng có thể cung cấp một số học bổng cho sinh viên xuất sắc hoặc những người có hoàn cảnh khó khăn.
  • Tài liệu học tập và Hỗ trợ:
    • Sinh viên sẽ được cung cấp tài liệu học tập và các nguồn tài nguyên học tập để hỗ trợ quá trình học. Trường cũng có các dịch vụ hỗ trợ sinh viên, bao gồm tư vấn học tập và hỗ trợ cá nhân.
  • Hoạt động văn hóa và xã hội:
    • Ngoài việc học tiếng Hàn, sinh viên sẽ có cơ hội tham gia các hoạt động văn hóa và xã hội, giúp họ hiểu rõ hơn về văn hóa Hàn Quốc và kết nối với cộng đồng địa phương.

2.2 Chương trình đại học

Trường đại học Sangmyung
Trường đại học Sangmyung
  • Khoa Kinh tế và Quản trị Kinh doanh:
    • Ngành Kinh tế
    • Ngành Quản trị Kinh doanh
    • Ngành Tài chính
    • Ngành Marketing
  • Khoa Kỹ thuật:
    • Ngành Kỹ thuật Điện
    • Ngành Kỹ thuật Cơ khí
    • Ngành Kỹ thuật Công nghiệp
    • Ngành Kỹ thuật Xây dựng
    • Ngành Kỹ thuật Máy tính
  • Khoa Khoa học Xã hội:
    • Ngành Xã hội học
    • Ngành Tâm lý học
    • Ngành Chính trị học
    • Ngành Quan hệ quốc tế
  • Khoa Nghệ thuật và Thiết kế:
    • Ngành Thiết kế Đồ họa
    • Ngành Thiết kế Nội thất
    • Ngành Mỹ thuật
    • Ngành Nghệ thuật Sân khấu và Điện ảnh
  • Khoa Khoa học Tự nhiên:
    • Ngành Toán học
    • Ngành Vật lý
    • Ngành Hóa học
    • Ngành Sinh học
  • Khoa Giáo dục:
    • Ngành Giáo dục Tiểu học
    • Ngành Giáo dục Mầm non
    • Ngành Giáo dục Thể chất
  • Khoa Khoa học Y tế:
    • Ngành Điều dưỡng
    • Ngành Khoa học sức khỏe
    • Ngành Dược
  • Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa:
    • Ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc
    • Ngành Ngôn ngữ Anh
    • Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
  • Khoa Kinh doanh Quốc tế:
    • Ngành Kinh doanh Quốc tế
    • Ngành Xuất nhập khẩu
  • Khoa Quản lý Công nghiệp và Logistics:
    • Ngành Quản lý Công nghiệp
    • Ngành Logistics và Chuỗi cung ứng

2.3 Chương trình cao học

  1. Khoa Kinh tế và Quản trị Kinh doanh:
    • Thạc sĩ Kinh tế
    • Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
    • Thạc sĩ Tài chính
    • Thạc sĩ Marketing
  2. Khoa Kỹ thuật:
    • Thạc sĩ Kỹ thuật Điện
    • Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
    • Thạc sĩ Kỹ thuật Công nghiệp
    • Thạc sĩ Kỹ thuật Xây dựng
    • Thạc sĩ Kỹ thuật Máy tính
  3. Khoa Khoa học Xã hội:
    • Thạc sĩ Xã hội học
    • Thạc sĩ Tâm lý học
    • Thạc sĩ Chính trị học
    • Thạc sĩ Quan hệ quốc tế
  4. Khoa Nghệ thuật và Thiết kế:
    • Thạc sĩ Thiết kế Đồ họa
    • Thạc sĩ Thiết kế Nội thất
    • Thạc sĩ Mỹ thuật
    • Thạc sĩ Nghệ thuật Sân khấu và Điện ảnh
  5. Khoa Khoa học Tự nhiên:
    • Thạc sĩ Toán học
    • Thạc sĩ Vật lý
    • Thạc sĩ Hóa học
    • Thạc sĩ Sinh học
  6. Khoa Giáo dục:
    • Thạc sĩ Giáo dục
    • Thạc sĩ Giáo dục Tiểu học
    • Thạc sĩ Giáo dục Mầm non
    • Thạc sĩ Giáo dục Thể chất
  7. Khoa Khoa học Y tế:
    • Thạc sĩ Điều dưỡng
    • Thạc sĩ Khoa học sức khỏe
    • Thạc sĩ Dược
  8. Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa:
    • Thạc sĩ Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc
    • Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh
    • Thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc
  9. Khoa Kinh doanh Quốc tế:
    • Thạc sĩ Kinh doanh Quốc tế
    • Thạc sĩ Xuất nhập khẩu
  10. Khoa Quản lý Công nghiệp và Logistics:
    • Thạc sĩ Quản lý Công nghiệp
    • Thạc sĩ Logistics và Chuỗi cung ứng

Các chương trình đào tạo cao học tại Đại học Sangmyung thường yêu cầu sinh viên hoàn thành các nghiên cứu chuyên sâu và luận án hoặc dự án nghiên cứu để tốt nghiệp. Trường cung cấp môi trường học tập và nghiên cứu hỗ trợ, với các giảng viên có kinh nghiệm và chuyên môn trong các lĩnh vực học thuật.

Để biết thêm thông tin chi tiết về từng chương trình cao học, bao gồm yêu cầu đầu vào, học phí, và thời gian học, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Đại học Sangmyung hoặc liên hệ trực tiếp với văn phòng tuyển sinh của trường.

3. Học phí của trường đại học Sangmyung

Trường đại học Sangmyung
Trường đại học Sangmyung

Học phí Đại học:

  1. Ngành Kinh tế và Quản trị Kinh doanh:
    • Khoảng 3.000.000 – 4.000.000 KRW mỗi học kỳ.
  2. Ngành Kỹ thuật:
    • Khoảng 3.500.000 – 4.500.000 KRW mỗi học kỳ.
  3. Ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn:
    • Khoảng 2.500.000 – 3.500.000 KRW mỗi học kỳ.
  4. Ngành Nghệ thuật và Thiết kế:
    • Khoảng 3.500.000 – 5.000.000 KRW mỗi học kỳ.
  5. Ngành Khoa học Tự nhiên:
    • Khoảng 3.000.000 – 4.000.000 KRW mỗi học kỳ.
  6. Ngành Giáo dục:
    • Khoảng 2.500.000 – 3.500.000 KRW mỗi học kỳ.

Học phí Cao học:

  1. Ngành Kinh tế và Quản trị Kinh doanh:
    • Khoảng 4.000.000 – 5.000.000 KRW mỗi học kỳ.
  2. Ngành Kỹ thuật:
    • Khoảng 4.500.000 – 5.500.000 KRW mỗi học kỳ.
  3. Ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn:
    • Khoảng 3.500.000 – 4.500.000 KRW mỗi học kỳ.
  4. Ngành Nghệ thuật và Thiết kế:
    • Khoảng 4.500.000 – 6.000.000 KRW mỗi học kỳ.
  5. Ngành Khoa học Tự nhiên:
    • Khoảng 4.000.000 – 5.000.000 KRW mỗi học kỳ.
  6. Ngành Giáo dục:
    • Khoảng 3.500.000 – 4.500.000 KRW mỗi học kỳ.

4. Ký túc xá đại học Sangmyung

4.1 Ký Túc Xá tại Đại học Sangmyung:

  1. Ký Túc Xá Seoul:
    • Tên ký túc xá: Sangmyung University Dormitory
    • Địa chỉ: 1, Sangmyungdae-gil, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
    • Loại phòng: Cung cấp các loại phòng đơn và phòng đôi, có trang bị đầy đủ tiện nghi cơ bản như giường, bàn học, và internet.
    • Tiện ích: Các tiện ích chung bao gồm phòng giặt, phòng ăn uống, khu vực sinh hoạt chung, và khu vực học tập.
    • Chi phí: Chi phí ký túc xá thường dao động tùy thuộc vào loại phòng và thời gian lưu trú. Thông thường, chi phí ký túc xá ở Seoul có thể dao động từ khoảng 200.000 đến 500.000 KRW mỗi tháng.
  2. Ký Túc Xá Cheonan:
    • Tên ký túc xá: Sangmyung University Cheonan Dormitory
    • Địa chỉ: 31, Sangmyungdae-gil, Dongnam-gu, Cheonan, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
    • Loại phòng: Cung cấp các loại phòng đơn và phòng đôi tương tự như ký túc xá ở Seoul.
    • Tiện ích: Bao gồm các tiện ích chung như phòng giặt, phòng ăn uống, khu vực sinh hoạt chung, và khu vực học tập.
    • Chi phí: Chi phí ký túc xá ở Cheonan có thể thấp hơn một chút so với Seoul, thường dao động từ khoảng 150.000 đến 400.000 KRW mỗi tháng.

4.2 Các Tiện Ích và Dịch Vụ:

  • Phòng giặt: Các ký túc xá thường trang bị phòng giặt tự phục vụ.
  • Khu vực ăn uống: Có khu vực ăn uống chung và đôi khi có bếp để sinh viên tự nấu ăn.
  • Internet: Hầu hết các ký túc xá đều cung cấp kết nối internet miễn phí.
  • Bảo vệ: Ký túc xá thường có bảo vệ và hệ thống an ninh 24/7 để đảm bảo sự an toàn cho sinh viên.

4.3 Quy Định và Điều Kiện:

  • Đăng ký: Sinh viên thường cần đăng ký ký túc xá trước khi nhập học và có thể phải tham gia một quy trình lựa chọn hoặc xét duyệt.
  • Thời gian lưu trú: Thời gian lưu trú tại ký túc xá có thể linh hoạt, tùy thuộc vào nhu cầu của sinh viên và quy định của trường.

Để biết thông tin chi tiết về việc đăng ký, chi phí cụ thể, và các điều kiện lưu trú, bạn nên liên hệ với văn phòng ký túc xá của Đại học Sangmyung hoặc truy cập trang web chính thức của trường để nhận thông tin cập nhật và hướng dẫn cụ thể.

5. Điều kiện nhập học đại học Sangmyung

  • Học vấn:
    • Đối với bậc đại học: Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc có chứng chỉ tương đương.
    • Đối với bậc cao học: Có bằng đại học hoặc chứng chỉ tương đương.
  • Tiếng Anh/Tiếng Hàn:
    • Đối với sinh viên quốc tế: Có thể cần chứng minh khả năng tiếng Hàn (TOPIK) hoặc tiếng Anh (TOEFL/IELTS) tùy thuộc vào ngôn ngữ của chương trình học.
  • Tài liệu cần thiết:
    • Đơn đăng ký nhập học.
    • Bảng điểm và bằng cấp trước đó.
    • Giấy tờ cá nhân (hộ chiếu, chứng minh thư).
    • Thư giới thiệu (cho chương trình cao học).
  • Kiểm tra đầu vào hoặc phỏng vấn:
    • Một số chương trình có thể yêu cầu kiểm tra đầu vào hoặc phỏng vấn.

6. Học bổng của trường đại học Sangmyung

6.1 Các Loại Học Bổng:

Trường đại học Sangmyung
Trường đại học Sangmyung
  1. Học bổng dựa trên thành tích học tập:
    • Học bổng Xuất sắc: Dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, thường là học bổng toàn phần hoặc một phần học phí.
    • Học bổng Đặc biệt: Dành cho sinh viên có thành tích học tập nổi bật trong các kỳ thi hoặc nghiên cứu.
  2. Học bổng cho sinh viên quốc tế:
    • Học bổng Sinh viên Quốc tế: Cung cấp cho sinh viên quốc tế dựa trên kết quả học tập và khả năng tài chính. Mức học bổng có thể là một phần hoặc toàn bộ học phí.
  3. Học bổng theo chương trình:
    • Học bổng Ngành học: Dành cho sinh viên theo học các ngành cụ thể hoặc chương trình học ưu tiên của trường.
  4. Học bổng hỗ trợ tài chính:
    • Học bổng Hỗ trợ Tài chính: Dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn về tài chính. Có thể yêu cầu sinh viên cung cấp tài liệu chứng minh tình trạng tài chính.
  5. Học bổng từ quỹ tài trợ và tổ chức bên ngoài:
    • Học bổng từ Quỹ và Tổ chức: Đại học Sangmyung có thể phối hợp với các tổ chức bên ngoài để cung cấp học bổng bổ sung cho sinh viên.

6.2 Điều Kiện và Quy Trình Đăng Ký:

  • Điều kiện: Thường bao gồm yêu cầu về thành tích học tập, điểm số, và/hoặc hoàn cảnh tài chính.
  • Quy trình đăng ký: Sinh viên cần nộp đơn xin học bổng cùng với đơn nhập học hoặc theo thông báo của trường. Một số học bổng có thể yêu cầu phỏng vấn hoặc tài liệu bổ sung.

Để biết thông tin chi tiết về các loại học bổng, điều kiện cụ thể, và quy trình đăng ký, bạn nên truy cập trang web của Đại học Sangmyung hoặc liên hệ trực tiếp với văn phòng hỗ trợ tài chính của trường.

 

 

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!


    Đọc thêm: Trường đại học Kyorin Nhật Bản

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon