Trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc đã được thành lập vào năm 1947 và trường thiết lập thêm trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ vào năm 1998,đây là một trong những trường Đại học hệ tư thục đứng hàng đầu tại khu vực Seoul và Suwon (Gyeonggi-do). Với một hệ thống đa dạng các chuyên ngành, trường đã xây dựng một danh tiếng vững chắc trong nhiều lĩnh vực, bao gồm du lịch, tổ chức sự kiện, kinh doanh và thiết kế đồ họa.
Mục Lục
Giới thiệu về Trường đại học Kyonggi
Giới thiệu chung về Trường đại học Kyonggi
Tên tiếng Hàn của trường : 경기대학교
» Tên tiếng Anh của trường: Kyonggi University
» Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam của trường: trung tâm du học KOKORO
» Năm thành lập của trường: năm 1946
» Số lượng sinh viên của trường: khoảng 20,000 sinh viên
» Học phí tiếng Hàn của trường: khoảng 5,400,000 won/ 1 năm
» Học phí chuyên ngành của trường: khoảng 3,200,000 won – 4,200,000 won/ năm
» Ký túc xá của trường: khoảng 150,000 won/ 1 tháng (phòng bốn người)
» Địa chỉ của trường:
- Suwon Campus: 154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, tỉnh Gyeonggi-do, Korea
- Seoul Campus: Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, tỉnh Seodaemun-gu, Seoul, Korea
» Website của trường: kyonggi.ac.kr
Lịch sử hình thành và phát triển của Trường đại học Kyonggi
Trường Đại học Kyonggi có 2 trụ sở chính là tại thủ đô Seoul và trụ sở tại thành phố Suwon (Gyeonggi-do), có khoảng hơn 20,000 sinh viên hiện đang theo học tại trường. Trong số này, có hơn 1000 sinh viên từ hơn 20 quốc gia khác nhau, tham gia vào các chương trình ngôn ngữ tiếng Hàn và các cấp độ đại học và cao học. Trường được biết đến với uy tín cao trong cả khu vực và toàn quốc Hàn Quốc, thu hút một lượng lớn sinh viên quốc tế nhờ vào các chế độ học bổng hấp dẫn, mức học phí hợp lý, cùng với các tiện ích ký túc xá đạt tiêu chuẩn khách sạn và các dịch vụ hỗ trợ đặc biệt cho sinh viên quốc tế.
Trường còn có mối liên kết chặt chẽ với hơn 250 trường đại học từ 40 quốc gia khác nhau trên thế giới. Các đối tác đáng chú ý bao gồm Đại học George Washington, Đại học Long Island, Đại học Michigan, Đại học Texas A & M ở Mỹ, Đại học Far Eastern ở Nga, trường đại học Kinh doanh Quốc tế và Kinh tế, trường đại học Thanh Hoa ở Trung Quốc, trường đại học Osaka Sangyo, và trường đại học Kokugakuin ở Nhật Bản…
Campus Seoul nằm gần trung tâm, chỉ cách ga tàu điện ngầm Sedaeum khoảng 3 phút đi bộ và cũng tiện lợi giao thông với ga Chungchungro. Trong khi đó, Campus Suwon nằm trong một khu vực phát triển sầm uất và dễ dàng tiếp cận qua nhiều tuyến xe buýt. Sinh viên tại đây cũng có cơ hội tham quan các địa điểm nổi tiếng như sân vận động đã tổ chức World Cup hay Woncheon Resort.
Đặc điểm của Trường đại học Kyonggi
Trường Đại học Kyonggi đã đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại và tiên tiến, tạo điều kiện cho sinh viên thực hành và nghiên cứu trong các ngành học chuyên sâu. Việc tổ chức các chương trình dạy học bằng cả Tiếng Anh và Tiếng Hàn mở ra nhiều cơ hội hơn cho sinh viên quốc tế. Trường cung cấp một loạt các bằng cấp đa dạng, bao gồm 10 trường đại học, 69 chương trình Thạc sĩ và 48 chương trình Tiến sĩ. Ngoài ra, trường Đại học Kyonggi còn có trung tâm giáo dục thường xuyên và có 11 trung tâm nghiên cứu trực thuộc trường Đại học Kyonggi.
Cơ sở hạ tầng của trường cũng rất ấn tượng. Phòng hội trường lớn được trang bị để tổ chức các sự kiện quan trọng của nhà trường và phục vụ sinh viên. Thư viện tại Campus Suwon có một bộ sưu tập đa dạng với hơn 590,000 cuốn sách, cùng với nhiều tài liệu CD/DVD và tạp chí hàn lâm, cung cấp 2,000 chỗ ngồi. Tại Cơ sở Seoul, thư viện Đại học Kyonggi được trang bị 2 hệ thống truy xuất thông tin và hệ thống truy cập thông tin trên máy tính, hệ thống này giúp sinh viên sử dụng thư viện một cách hiệu quả nhất.
Ngoài ra, trường còn có Bảo tàng Nông nghiệp và Thủ công nghiệp đầu tiên, với một bộ sưu tập đa dạng các bức tranh dân gian và hàng thủ công dân gian truyền thống. Phòng hội trường sinh viên là nơi hội tụ của nhiều câu lạc bộ hoạt động trong trường. Phòng thể dục đa năng cung cấp một môi trường tốt cho sinh viên vận động, bao gồm cả một bể bơi 4 mùa. Cuối cùng, trung tâm nghiên cứu tổ hợp phục vụ nhu cầu nghiên cứu của cả giảng viên và sinh viên.
Chương trình giảng dạy và học tập tại Trường đại học Kyonggi
Khóa học tiếng Hàn của Trường đại học Kyonggi
1. Thông tin khóa học
Trình độ: 6 cấp độ, từ 1- 6 | |
Thời gian: 4 tiếng/ 1 ngày x 5 ngày/ 1 tuần x 10 tuần | |
Kỳ nhập học: 4 kỳ/ 1 năm (tháng 3 – 6 -9 -12) | |
CÁC KHOẢN THU | CHI PHÍ |
Phí xét hồ sơ | 100,000 KRW |
Học phí học tiếng | 5,400,000 KRW/ 1 năm |
Phí ký túc xá (bắt buộc ở 6 tháng đầu) | 900,000 KRW/ 6 tháng |
Phí bảo hiểm | 60,000 KRW/ 6 tháng |
2. Hoạt động ngoại khóa
Cuộc thi nói tiếng Hàn trong học kỳ mùa xuân là một cơ hội cho sinh viên dưới sự hướng dẫn của giáo viên để tự tin phát biểu bằng tiếng Hàn về trải nghiệm cuộc sống ở trường và ở Hàn Quốc, cũng như về sự đa dạng văn hóa.
Trải nghiệm văn hóa trong học kỳ mùa hè/xuân cung cấp cho học viên cơ hội khám phá văn hóa Hàn Quốc thông qua các chuyến tham quan miễn phí đến các địa điểm nổi tiếng như Lotte World, Làng dân tộc Yongin, Công viên giải trí Everland, Bãi tắm Boryeong, và Seoul Tour.
Cuộc thi tài năng cùng với cộng đồng địa phương trong học kỳ mùa thu là nơi sinh viên có thể thể hiện tài năng của mình qua các tiết mục như ca hát, nhảy múa, vẽ tranh, diễn kịch, với sự hướng dẫn của giáo viên. Sinh viên tham gia còn có cơ hội nhận bằng khen và tiền thưởng.
Vào ngày lễ Hàn Quốc, do không có lớp học, các tổ chức tôn giáo và xã hội sẽ tổ chức các hoạt động thể thao, giải trí và tặng quà đến sinh viên quốc tế.
Chương trình hướng dẫn ngôn ngữ tiếng Hàn là nơi mà sinh viên người Hàn của trường Đại học Kyonggi và học viên ngôn ngữ học tiếng Hàn tại Trung tâm giáo dục quốc tế sẽ kết bạn với nhau để cùng nhau nâng cao năng lực tiếng Hàn và trải nghiệm văn hóa.
Lễ trao bằng là hoạt động được tổ chức sau mỗi học kỳ để trao Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học và tuyên dương những sinh viên có thành tích cao trong học tập.
Chương trình đào tạo của Trường đại học Kyonggi
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: khoảng 143,000 won
Đại học | Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Suwon Campus |
|||
Nhân văn | Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn
Khoa Ngôn ngữ và Văn học Anh Khoa Lịch sử KhoaKhoa học thông tin và thư iện Khoa Sáng tác nghệ thuật |
khoảng 3,222,000 Won | |
Khoa Ngoại ngữ và Văn học |
|
khoảng 3,222,000 Won | |
Nghệ thuật – Thể dục thể thao | Khoa Tạo hình 3D | khoảng 4,163,000 Won | |
Khoa Thiết kế |
|
khoảng 4,163,000 Won | |
Khoa Mỹ thuật |
|
khoảng 4,163,000 Won | |
Khoa Thể dục | khoảng 3,811,000 Won | ||
Khoa Quản trị an ninh | khoảng 3,811,000 Won | ||
Khoa Thể dục thể thao |
|
khoảng 3,811,000 Won | |
Khoa học xã hội | Khoa An toàn cộng đồng |
|
khoảng 3,222,000 Won |
Khoa Dịch vụ công |
|
khoảng 3,222,000 Won | |
Khoa Kinh tế |
|
khoảng 3,222,000 Won | |
Quản trị phần mềm | Khoa Quản trị kinh doanh |
|
khoảng 3,222,000 Won |
Khoa ICT tổng hợp – Hệ thống thông tin kinh doanh
Khoa ICT tổng hợp – Thông tin công nghiệp quốc tế Khoa Kỹ thuật và Khoa học máy tính AI Khoa Kỹ thuật và Khoa học máy tính AI – Trí tuệ nhân tuệ |
khoảng 4,163,000 Won | ||
Khoa học tổng hợp | Khoa Toán học
Khoa Kỹ thuật Nano Khoa Hóa học |
khoảng 3,811,000 Won | |
Khoa Công nghệ sinh học |
|
khoảng 3,811,000 Won | |
Kỹ thuật sáng tạo | Khoa Kiến trúc (5 năm)
Khoa Kỹ thuật điện tử |
khoảng 4,163,000 Won | |
Khoa Kỹ thuật hệ thống năng lượng tích hợp |
|
khoảng 4,163,000 Won | |
Khoa Kỹ thuật thành phố thông minh |
|
khoảng 4,163,000 Won | |
Khoa Kỹ thuật hệ thống cơ khí |
|
khoảng 4,163,000 Won | |
Seoul Campus |
|||
Du lịch – Văn hóa | Khoa Diễn xuất
Khoa Phim hoạt hình Khoa Truyền thông và Hình ảnh |
khoảng 4,163,000 Won | |
Khoa Du lịch |
|
khoảng 3,232,000 Won |
2. Học bổng chuyên ngành tại trường Đại học Kyonggi
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho học kỳ đầu tiên |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 6 hoặc chứng chỉ IELTS 9.0 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 5 hoặc chứng chỉ IELTS 8.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 70% học phí | |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 4 hoặc chứng chỉ IELTS 7.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí | |
Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc chứng chỉ IELTS 6.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí | |
Học bổng dành cho các học kỳ tiếp theo |
Sinh viên đạt GPA 4.3 đến 4.5 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí |
Sinh viên đạt GPA 4.0 đến 4.29 | Miễn 80% học phí | |
Sinh viên đạt GPA 3.7 đến 3.99 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí | |
Sinh viên đạt GPA 3.0 đến 3.69 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 40% học phí | |
Miễn phí nhập học |
Sinh viên đã đăng ký 4 học kỳ trở lên trong chương trình giảng dạy khóa tiếng Hàn tại trường đại học Kyonggi hoặc đã thông qua các đối tác có ký kết giảm phí nhập học với trường | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% phí nhập học |
Ký túc xá Trường đại học Kyonggi
Ký túc xá của trường có 6 tầng với tổng cộng 104 phòng, có khả năng chứa đến 407 người. Mỗi phòng được trang bị đầy đủ các tiện nghi như internet, máy điều hòa không khí, bàn học, tủ quần áo, giường và nhà vệ sinh, cùng với phòng tắm riêng.
Ngoài ra, các tiện ích công cộng của ký túc xá cũng rất đa dạng và tiện lợi. Sinh viên có thể sử dụng nhà ăn, phòng tập gym, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt, quán café, khu vực nghỉ ngơi, và cửa hàng văn phòng phẩm. Điều này giúp tạo ra một môi trường sống và học tập thuận tiện và thoải mái cho sinh viên.
Phân loại | Phòng 1 người | Phòng 2 người | Thời gian |
Học kỳ 4 tháng(khoảng 16 tuần) | khoảng 2,345,200 won | khoảng 1,671,600 won | Học kỳ 1 (cuối tháng 2 đến cuối tháng 6)Học kỳ 2 (cuối tháng 8 đến cuối tháng 12) |
Học kỳ 6 tháng(khoảng 25 tuần) | khoảng 3,467,800 won | khoảng 2,457,400 won | Học kỳ 1 (cuối tháng 2 đến cuối tháng 8)Học kỳ 2 (cuối tháng 8 đến cuối tháng 12) |
* Chú ý: đã bao gồm tiền đặt cọc khoảng 100,000 won và chi phí Internet.
Điều kiện nhập học Trường đại học Kyonggi
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ là người ngoại quốc | X | X | X |
Sinh viên phải chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | X | X | X |
Sinh viên phải Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc | X | X | X |
Sinh viên tối thiểu đã tốt nghiệp cấp 3 (THPT) | X | X | X |
Sinh viên có điểm GPA 3 năm học THPT > 6.5 | X | X | X |
Sinh viên đã có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên (hoặc chứng chỉ TOEFL iBT 80 trở lên, chứng chỉ New TEPS 326 trở lên) | X | ||
Sinh viên đã có bằng Cử nhân và chứng chỉ TOPIK 4 trở lên hoặc chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên (hoặc chứng chỉ TOEFL iBT 80, chứng chỉ New TEPS 326, chứng chỉ TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) | X |
Trên đây là toàn bộ thông tin về trường, mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Trường cao đẳng Hyejeon College Hàn Quốc (혜전대학교)
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo tương