Mục Lục
1. Giới thiệu về trường Đại học Ryutsu Kagaku
1.1 Giới thiệu chung về trường Đại học Ryutsu Kagaku
- Tên tiếng Việt của trường: Đại học Ryutsu Kagaku
- Tên tiếng Anh của trường: University of Marketing and Distribution Sciences
- Tên tiếng Nhật của trường: 流通科学大学
- Năm thành lập của trường: 1988
- Địa chỉ của trường: 3-1 Gakuen-Nishimachi, Nishi-ku, Kobe, Hyogo 651-2188, Japan
- Website của trường: https://www.umds.ac.jp/
1.2 Đặc điểm của trường Đại học Ryutsu Kagaku
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường Đại học Ryutsu Kagaku
Chương trình Đại học của trường gồm 3 khoa, 7 chuyên ngành và 16 khóa học, sinh viên được chọn khóa học theo nguyện vọng nghề nghiệp tương lai nên có thể tập trung vào mục tiêu của chính mình và chủ động trong học tập.
2.1 hệ đại học
Khoa | Ngành | Khóa học |
Thương Mại Trang bị cho sinh viên khả năng hiểu và quản lý công việc kinh doanh từ góc độ của cả doanh nghiệp và cá nhân người quản lý. |
Marketing
|
chiến lược và thương hiệu |
kinh doanh lưu thông | ||
Quản trị Kinh doanh
|
chiến lược kinh doanh | |
khởi nghiệp/kế thừa công việc kinh doanh | ||
kinh doanh toàn cầu | ||
kế toán | ||
Khoa Kinh Tế
|
Kinh Tế
|
kinh tế hiện đại |
phát triển đô thị khu vực | ||
thông tin kinh tế
|
thông tin kinh tế | |
hệ thống thông tin | ||
Khoa Nhân văn học và Xã hội
|
Nhân học và Xã hội học
|
văn hóa xã hội |
học tâm lý | ||
Du lịch
|
học kinh doanh du lịch | |
về khách sạn và tiệc cưới | ||
Sức khỏe con người
|
quản lý thể thao | |
sức khỏe thể thao |
2.2. Hệ sau đại học
Trong hệ sau đại học, Đại học Ryutsu Kagaku cung cấp các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ chuyên ngành lưu thông hàng hóa.
Chương trình đào tạo sau đại học tại trường sẽ bao gồm việc nghiên cứu phương pháp luận, học lý thuyết các môn học, thực hành và ứng dụng, cũng như nghiên cứu trong lĩnh vực này.
3. Học phí của trường Đại học Ryutsu Kagaku
3.1 Hệ Đại học
(Đơn vị: JPY ( đồng yên))
Năm học | Các hạng mục chi phí | Mức đóng áp dụng với sinh viên thông thường | Học bổng Asia Scholarship (Ứng viên, học sinh có chứng chỉ tương đương N2) *Học bổng sẽ quyết định dựa trên kết quả kỳ thi nhập học |
Học bổng đặc biệt giảm 50% (Ứng sinh có chứng chỉ tiếng Nhật tương đương N2) |
Học bổng đặc biệt giảm 50% (Ứng sinh có chứng chỉ tiếng Nhật tương đương N1) |
Năm 1
|
Phí nhập học | khoảng 300,000 | khoảng 300,000 | khoảng 300,000 | khoảng 300,000 |
Học bổng Welcome to Kobe | khoảng 200,000 | khoảng 200,000 | khoảng 200,000 | khoảng 200,000 | |
Học bổng năng lực tiếng Nhật | – | khoảng 100,000 | khoảng 100,000 | khoảng 200 | |
Học phí | khoảng 770,000 | khoảng 770,000 | khoảng 770,000 | khoảng 770,000 | |
Miễn giảm 30% tiền học phí | khoảng 231,000 | khoảng 231,000 | – | – | |
Miễn giảm 50% tiền học phí | – | – | khoảng 385,000 | khoảng 385,000 | |
Chi phí bảo trì thiết bị và mở rộng cơ sở | khoảng 256,140 | khoảng 256,140 | khoảng 256,140 | khoảng 256,140 | |
Học bổng Asia Scholarship *Học bổng quyết định dựa trên kết quả kỳ thi nhập học |
– | khoảng 800,000 | – | – | |
Tổng chi phí | khoảng 895,140 | khoảng 4,860 | khoảng 641,140 | khoảng 541,14 | |
Năm 2
|
Học phí | khoảng 770,000 | khoảng 770,000 | khoảng 770,000 | |
Miễn giảm khoảng 30% tiền học phí | khoảng 231,000 | khoảng 231,000 | – | ||
Miễn giảm khoảng 50% tiền học phí | – | – | khoảng 385,000 | ||
Chi phí bảo trì thiết bị và mở rộng cơ sở | khoảng 242,000 | khoảng 242,000 | khoảng 242,000 | ||
Học bổng Asia Scholarship | – | khoảng 200,000 | – | ||
Tổng chi phí | khoảng 781,000 | khoảng 581,000 | khoảng627,000 | ||
Năm 3
|
Học phí | khoảng770,000 | khoảng 770,000 | khoảng770,000 | |
Miễn giảm khoảng 30% tiền học phí | khoảng 231,000 | khoảng 231,000 | – | ||
Miễn giảm khoảng 50% tiền học phí | – | khoảng 385,000 | |||
Chi phí bảo trì thiết bị và mở rộng cơ sở | khoảng 242,000 | khoảng 242,000 | khoảng 242,000 | ||
Tổng chi phí | khoảng 781,000 | khoảng 781,000 | khoảng 627,000 | ||
Năm 4 | Tổng chi phí | khoảng 781,000 | khoảng 781,000 | khoảng 627,000 | |
TỔNG CHI PHÍ 4 NĂM | khoảng 3,238,140 | khoảng 2,138,140 | khoảng 2,522,140 | khoảng 2,422,140 |
3.2 Hệ Thạc sĩ
(Đơn vị: JPY (yên))
* Phần đỏ là khoản tiền học bổng sinh viên sẽ được nhận
Năm | Khoản mục chi phí | Giảm khoảng 30% học phí | Giảm khoảng 50% học phí | Giảm khoảng 100% học phí |
Năm thứ 1
|
Phí nhập học | khoảng 300,000 | khoảng 300,000 | khoảng 300,000 |
Học bổng Welcome to Kobe | khoảng 200,000 | khoảng 200,000 | khoảng 200,000 | |
Học bổng ứng viên có JLPT N2 | khoảng 100,000 | khoảng 100,000 | khoảng 100,000 | |
Học phí | khoảng 640,000 | khoảng 640,000 | khoảng 640,000 | |
Miễn giảm học phí (khoảng 30%) | khoảng 192,000 | – | – | |
Miễn giảm học phí (khoảng 50%) | – | khoảng 320,000 | – | |
Miễn giảm học phí (khoảng 100%) | – | – | khoảng 640,000 | |
Chi phí bảo trì thiết bị và mở rộng cơ sở | khoảng 132,170 | khoảng 132,170 | khoảng 132,170 | |
Tổng (Yên Nhật) | khoảng 580,170 | khoảng452,170 | khoảng 132,170 | |
Năm thứ 2
|
Học phí | khoảng 640,000 | khoảng 640,000 | khoảng 640,000 |
Miễn giảm học phí (khoảng 30%) | khoảng 192,000 | – | – | |
Miễn giảm học phí (khoảng 50%) | – | khoảng 320,000 | – | |
Miễn giảm học phí (khoảng 100%) | – | – | khoảng 640,000 | |
Chi phí bảo trì thiết bị và mở rộng cơ sở | khoảng 130,000 | khoảng 130,000 | khoảng 130,000 | |
Tổng năm 2 | khoảng578,000 | khoảng 450,000 | khoảng 130,000 | |
Tổng 2 năm (Yên Nhật) | khoảng 1,158,170 | khoảng 902,170 | khoảng 262,170 | |
Tổng 2 năm (VND) | ~ khoảng 243,215,700 | ~ khoảng 189,455,700 | ~ khoảng 55,055,700 |
Lưu ý:
– Thông tin về mức học bổng (30%, 50%, hoặc 100% học phí) sẽ được thông báo sau khi sinh viên nhập học (thường vào tháng 6).
– Số tiền đóng ban đầu khi làm thủ tục nhập học là 402,170 Yên.
– Quá trình xét tuyển học bổng dựa trên xếp hạng của hồ sơ ứng tuyển và kết quả phỏng vấn:
• Xếp hạng từ 1 đến 8: Học bổng 100% học phí.
• Xếp hạng từ 9 đến 18: Học bổng 50% học phí.
• Xếp hạng từ 19 trở đi: Học bổng 30% học phí.
4. Điều kiện nhập học Đại học Ryutsu Kagaku
5. Học bổng của trường Đại học Ryutsu Kagaku
Học bổng của trường được cung cấp cho tất cả các sinh viên có trình độ tiếng Nhật từ N3 trở lên và có mong muốn theo học các ngành Thương mại, Kinh tế, Xã hội và Nhân văn tại Đại học Ryutsu Kagaku.
5.1 Học bổng hệ Đại học
Dành cho sinh viên có trình độ ngôn ngữ tiếng Nhật N3 | ・Học bổng Welcome to Kobe: Hỗ trợ khoảng 200,000 yên ・Giảm khoảng 30% học phí trong 4 năm |
Học bổng Asia Scholarship ( dành cho sinh sinh có trình độ ngôn ngữ tiếng Nhật N2 trở lên) | ・Hỗ trợ khoảng 1,000,000 yên (năm nhất: khoảng 800,000 yên; năm 2: khoảng 200,000 yên) ・Miễn trừ phí nhập học (khoảng 300,000 Yên) ・Giảm khoảng 30% học phí trong 4 năm |
Dành cho sinh viên có trình độ ngôn ngữ tiếng Nhật N2 trở lên | ・Học bổng Welcome to Kobe: Hỗ trợ khoảng 200,000 yên ・Giảm khoảng 50% học phí trong 4 năm ・Học bổng tiếng Nhật: khoảng 100,000 yên (ứng viên có N2) hoặc khoảng 200,000 yên (ứng viên có N1) |
5.2 Học bổng hệ Cao học: Thạc sĩ + Tiến sĩ
Dành cho ứng viên có trình độ tiếng Nhật từ N2 trở lên:
– Giảm từ khoảng 30% –khoảng 100% học phí
– Học bổng Welcome to Kobe: Hỗ trợ khoảng 200,000 Yên
– Học bổng tiếng Nhật: khoảng 100,000 yên (ứng viên có N2) hoặc khoảng 200,000 yên (ứng viên có N1)
LƯU Ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Du học nghề Hàn Quốc – visa D4-6
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo