Trường đại học Gwangju được thành lập vào năm 1980, tọa lạc tại thành phố Gwangju. Đây là trường đại học tiên phong trong việc thực hiện “Chương trình hỗ trợ thực tập tại Doanh nghiệp” và “Chương trình hỗ trợ khởi nghiệp”. Hiện tại, trường đã thiết lập quan hệ hợp học thuật với hơn 60 trường đại học trên khắp thế giới. Cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!
Mục Lục
1. Giới thiệu về trường đại học Gwangju
1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Gwangju
Tên tiếng Hàn của trường: 광주대학교
» Tên tiếng Anh của trường: Gwangju University
» Năm thành lập của trường: 1980
» Loại hình của trường: Tư thục
» Học phí tiếng Hàn của trường: Khoảng 4,400,000 KRW/ năm
» Ký túc xá của trường: Khoảng 1,100,000 KRW (6 tháng + 3 tháng tiền ăn)
» Địa chỉ của trường: số 277 Hyodeong-ro, Hyodeok-dong, Nam-gu, Gwangju, Hàn Quốc
» Website của trường: gwangju.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Gwangju
1.3 Đặc điểm của trường đại học Gwangju
Trường Đại học Gwangju là một trong những trường đầu tiên thực hiện “Chương trình Hỗ trợ Thực tập tại Doanh nghiệp” và “Chương trình Hỗ trợ Sáng nghiệp”, giúp sinh viên tốt nghiệp và sinh viên đang theo học cơ hội tìm kiếm công việc đạt được hiệu quả.
Trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2015, trường đã được công nhận hơn 20 dự án công trình quan trọng, bao gồm các công việc liên tục giữ danh hiệu trong “Dự án Tăng cường vai trò giáo dục đại học” của Bộ Giáo dục, trở thành cơ quan vận hành đầu tiên của “Chế độ Ngân hàng Tín chỉ cơ bản từ xa” tại khu vực Gwangju được Bộ Giáo dục công nhận, và tham gia thành công vào giai đoạn 1 và 2 của Dự án Đại học hợp tác Doanh nghiệp Trường học (LINC).
Đồng thời, vào năm 2012, trường Đại học Gwangju đã đứng ở vị trí hàng đầu tại khu vực Gwangju Jeonnam và vị trí thứ 8 trên toàn quốc về “Tỷ lệ có việc làm của sinh viên Tốt nghiệp đại học 4 năm”.
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Gwangju
2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn
a. Đặc điểm
b. Học phí
2.2 Chương trình đào tạo cử nhân (đại học)
a. Điều kiện
- Tốt nghiệp cấp 3 – THPT với GPA 6.0 trở lên
- Có bằng chứng chỉ TOPIK 3 trở lên
b. Chương trình
Trường | Chuyên ngành | Học phí |
Xã hội – Nhân văn |
|
Khoảng 2,750,000 KRW |
Giáo dục Y tế – Phúc lợi |
|
Khoảng 2,997,000 KRW |
Văn hóa – Nghệ thuật |
|
Khoảng 3,483,000 KRW |
Khoa học – Công nghệ |
|
Khoảng 3,483,000 KRW |
Kinh doanh |
|
Khoảng 2,810,000 |
c. Học bổng
Học bổng năng lực ngoại ngữ
Năng lực ngoại ngữ | Quản lý phí KTX | Phí nhập học | Học phí | Ghi chú |
Chứng chỉ TOPIK 3 | Sinh viên được miễn giảm | Khoảng 100% | Khoảng 25% | Miễn toàn bộ chi phí Nhập học cho các sinh viên nước ngoài, trừ các sinh viên Sau đại học |
Chứng chỉ TOPIK 4 | Sinh viên được miễn giảm | Khoảng 100% | Khoảng 40% | |
Chứng chỉ TOPIK 5 | Sinh viên được miễn giảm | Khoảng 100% | Khoảng 45% | |
Chứng chỉ TOPIK 6 | Sinh viên được miễn giảm | Khoảng 100% | Khoảng 50% |
Học bổng thành tích học tập
Thành tích/GPA | Học bổng | Ghi chú |
GPA Trên 3.0 | Sinh viên được miễn giảm 100,000 KRW | Không phân biệt năm học này với năm khác, căn cứ vào thành tích học tập của sinh viên để cấp |
GPA Trên 3.5 | Sinh viên được miễn giảm 300,000 KRW | |
GPA Trên 4.0 | Sinh viên được miễn giảm 600,000 KRW | |
GPA 4.5 | Sinh viên được miễn giảm 1,000,000 KRW |
2.3 Chương trình đào tạo cao học
- Tốt nghiệp Đại học với điểm thành tích-GPA 7.5 trở lên
- Có bằng chứng chỉ IELTS 5.5 hoặc chứng chỉ TOEFL PBT 550 (chứng chỉ CBT 210, chứng chỉ IBT 80) trở lên hoặc chứng chỉ TOPIK 4 trở lên
Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí | |
Xã hội – Nhân văn |
|
|
Khoảng 3,217,000 KRW |
Giáo dục Y tế – Phúc lợi |
|
|
Khoảng 3,378,000 KRW |
Văn hóa – Nghệ thuật |
|
|
Khoảng 3,944,000 KRW |
Công nghệ |
|
Khoảng 3,944,000 KRW | |
Quản trị kinh doanh |
|
|
Khoảng 3,217,000 KRW |
3. Ký túc xá đại học Gwangju
Loại phòng | Phí KTX 6 tháng | Tiền ăn | Tổng cộng | Ghi chú |
6 người/ phòng | Khoảng 450.000KRW | Khoảng 650.000KRW/ 3 tháng | Khoảng 1.100.000KRW | Tiền ăn 03 bữa/ ngày |
4. Điều kiện nhập học đại học Gwangju
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ là người không có quốc tịch Hàn Quốc | x | x | x |
Chứng minh đủ tài chính du học | x | x | x |
Có Yêu thích và tìm hiểu về Hàn Quốc trước đó | x | x | x |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp cấp 3- THPT | x | x | x |
Điểm GPA trong 3 năm cấp 3-THPT > 6.0 | x | x | x |
Đã có chứng chỉ Topik 3 trở lên | x | x | |
Đã có bằng Cử nhân | x |
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Trường Đại học Hanyang
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro