Đại học Sungkyunkwan (성균관대학교) ở Hàn Quốc được biết đến như là trường đại học lâu đời nhất trong nước. Nếu bạn yêu thích những bộ phim cổ trang Hàn Quốc, bạn sẽ dễ dàng nhận ra đây chính là nơi các học giả và quan lại cao cấp thời Joseon từng theo học. Sungkyunkwan nhận được sự đầu tư mạnh mẽ từ tập đoàn SAMSUNG, với cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ, mang đến một môi trường học tập tối ưu và thực tế cho sinh viên. Cùng KOKORO tìm hiểu thêm về ngôi trường này nhé!
Mục Lục
1. Giới thiệu về trường đại học Sungkyunkwan
1.1 Giới thiệu chung về trường đại học Sungkyunkwan
Tên tiếng Hàn của trường: 성균관대학교
» Tên tiếng Anh của trường: Sungkyunkwan University
» Tổ chức tuyển sinh: của trường: KOKORO
» Năm thành lập của trường: 1398
» Số lượng sinh viên của trường: ~34,000 sinh viên
» Học phí của trường: 1,700,000 KRW/ kỳ (Seoul) và 1,400,000 KRW/ kỳ (Suwon)
» Địa chỉ của trường:
Cơ sở Khoa học Xã hội và Nhân văn: số 25-2 Sungkyunkwan-ro, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc.
Cơ sở Khoa học Tự nhiên: số 2066 Seobu-ro, Jangan-gu, Suwon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
» Website của trường: skku.edu
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học Sungkyunkwan
1.3 Đặc điểm của trường đại học Sungkyunkwan
Ngoài việc nổi tiếng với lịch sử lâu đời, Đại học Sungkyunkwan còn được công nhận vì chất lượng giáo dục xuất sắc.
- Đứng thứ 6 trong danh sách 20 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc theo đánh giá của JungAng Daily.
- Nằm trong top 7 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và xếp hạng 27 trong số 100 trường đại học hàng đầu châu Á theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học Sungkyunkwan
2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn
a. Thông tin
Thời gian: Có 6 kỳ/ 1 năm (mỗi học kỳ khoảng 2 tháng) | ||
Cấp độ: Cấp 1 (Sơ cấp) – Cấp 6 (Cao cấp) | ||
Giáo trình: Sungkyun Korean (성균한국어) | ||
Campus | Seoul | Suwon |
Học phí | Khoảng 1,700,000 KRW/ 1 kỳ (*) | Khoảng 1,400,000 KRW/ 1 kỳ (*) |
Phí đăng ký | Khoảng 60,000 KRW | |
Phí bảo hiểm | Khoảng 126,000/ 1 năm |
(*) Học phí này có thể thay đổi theo từng kỳ. Chưa bao gồm phí ký túc xá và phí giáo trình.
b. Lịch tuyển sinh
Năm và kỳ học | Hạn nộp hồ sơ | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | |
---|---|---|---|---|
2024 | 2 | 4/3 – 5/4 | 2/5 | 28/6 |
3 | 6/5 – 31/5 | 1/7 | 23/8 | |
4 | 1/7 – 26 | 28/8 | 29/10 | |
5 | 2/9 – 27 | 31/10 | 24/12 | |
6 | 4/11-29/11 | 2/1/ 2025 | 28/2/2025 |
Lưu ý
- Chỉ những ứng viên vượt qua quá trình tuyển chọn nghiêm ngặt của chúng tôi mới đủ điều kiện đăng ký vào chương trình.
- Hãy đăng ký trong khoảng thời gian phù hợp với phiên học bạn đã chọn, và không được nộp đơn sớm hơn thời gian quy định.
- Thời gian đăng ký có thể kết thúc trước hạn vì lý do về năng lực, số lượng lớp học hoặc các lý do khác.
2.2 Chương trình đào tạo cử nhân
a. Chuyên ngành
- Phí đăng ký: Khoảng 100,000 KRW
- Phí nhập học: Khoảng 514,000 KRW/ kỳ
Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí/ 1 kỳ |
SEOUL CAMPUS |
||
Khoa Nho giáo học & Triết học Phương Đông |
|
Khoảng 4,024,000 KRW |
Khoa Nhân văn |
|
Khoảng 4,225,000 KRW |
Khoa Khoa học xã hội |
|
Khoảng 4,225,000 KRW |
Khoa Kinh tế |
|
Khoảng 4,024,000 KRW |
Khoa Kinh doanh |
|
Khoảng 4,225,000 KRW |
Khoa Sư phạm |
|
Khoảng 4,024,000 KRW |
Khoa Nghệ thuật |
|
Khoảng 5,537,000 KRW |
SUWON CAMPUS |
||
Khoa Khoa học tự nhiên |
|
Khoảng 4,902,000 KRW |
Khoa Truyền thông – thông tin |
|
Khoảng 5,274,000 KRW |
Khoa Phần mềm |
|
Khoảng 5,537,000 KRW |
Khoa Kỹ thuật |
|
Khoảng 5,274,000 KRW |
Khoa Dược |
|
Khoảng 5,274,000 KRW |
Khoa Công nghệ sinh học – Kỹ thuật sinh học |
|
Khoảng 5,274,000 KRW |
Khoa Thể thao |
|
Khoảng 4,902,000 KRW |
Khoa Y học |
|
– |
b. Học bổng
Các loại học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng đầu vào
(Áp dụng cho học kì đầu tiên) |
Top 2% sinh viên đã có thành tích đầu vào tốt nhất | Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí |
Top 2~3% sinh viên đã có thành tích đầu vào tốt nhất | Sinh viên được miễn giảm khoảng 70% học phí | |
Top 3~10% sinh viên đã có thành tích đầu vào tốt nhất | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí | |
Top 10~55% sinh viên đã có thành tích đầu vào tốt nhất | Sinh viên được miễn giảm khoảng 10% học phí | |
Học bổng sau khi nhập học
(Áp dụng cho kì 2-8) |
Sinh viên có điểm GPA 4.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 70% học phí |
Sinh viên có điểm GPA 3.5~4.0 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí | |
Sinh viên có điểm GPA 3.0~3.5 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí | |
Đối với các sinh viên quốc tế năm 1 tham gia các Khóa học Chuyên sâu cho sinh viên quốc tế ISC, học bổng này dựa trên điểm GPA 3.0 ~ 3.5 (Sinh viên sẽ được miễn giảm khoảng 30% học phí) sẽ không được áp dụng |
Học bổng của công ty Samsung
Học bổng Samsung Global Sungkyun áp dụng cho sinh viên quốc tế | |
Yêu cầu | Sinh viên năm nhất phải đăng ký tất cả các môn học bắt buộc và lựa chọn giữa các khóa học tiếng Anh (A, B) hoặc khóa học song ngữ Hàn-Anh (dành cho những người đã thành thạo tiếng Anh) |
Lợi ích |
|
Quá trình đánh giá | Sinh viên trúng tuyển sẽ tự động được xem xét cho học bổng mà không cần nộp thêm hồ sơ và kết quả học bổng sẽ được thông báo trực tiếp đến từng cá nhân.
Việc đánh giá sẽ dựa trên các tài liệu đã nộp, nhưng có thể sẽ có thêm phần phỏng vấn nếu cần thiết. Sinh viên cần nộp thêm các tài liệu bổ sung để chứng minh khả năng của mình. |
2.3 Chương trình đào tạo cao học
a. Học phí
- Phí đăng kí: Khoảng 100,000 KRW
- Phí nhập học: Khoảng 1,141,000 KRW
Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí/1 kỳ |
SEOUL CAMPUS |
||
Khoa Nho giáo học & Triết học Phương Đông |
|
Khoảng 5,547,000 KRW |
Khoa Nhân văn |
|
Khoảng 5,158,000KRW |
Khoa Luật |
|
Khoảng 5,158,000 KRW |
Khoa Khoa học xã hội |
|
Khoảng 5,158,000KRW |
Khoa Kinh tế |
|
Khoảng 5,547,000 KRW |
Khoa Kinh doanh |
|
Khoảng 5,547,000 KRW |
Khoa Sư phạm |
|
Khoảng 5,547,000 KRW |
Khoa Nghệ thuật |
|
Khoảng 7,067,000KRW |
SUWON CAMPUS |
||
Khoa Khoa học tự nhiên |
|
Khoảng 6,179,000KRW |
Khoa Kỹ thuật truyền thông – thông tin |
|
Khoảng 7,067,000KRW |
Khoa Phần mềm |
|
Khoảng 7,123,000 KRW |
Khoa Kỹ thuật |
|
Khoảng 7,600,000 KRW |
Khoa Dược |
|
Khoảng 7,118,000KRW |
Khoa Khoa học đời sống – Tài nguyên thiên nhiên |
|
Khoảng 7,067,000KRW |
Khoa Thể dục |
|
Khoảng 6,179,000KRW |
Khoa Y học |
|
Khoảng 8,113,000KRW |
b. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng Simsan | Sinh viên đã được giáo sư giới thiệu | Sinh viên được hỗ trợ một phần học phí |
Học bổng sinh viên trao đổi | Sinh viên diện trao đổi từ các trường có liên kết trước đó hoặc được nhận học bổng Chính phủ | Sinh viên được hỗ trợ 100% học phí |
Học bổng ghi công | Sinh viên đã được công nhận có sự đóng góp cho sự phát triển của nhà trường | Sinh viên được hỗ trợ một phần học phí |
Học bổng Yang Hyun Jae | Sinh viên có trình độ tốt đạt loại xuất sắc được nhà trường lựa chọn tham gia kỳ thi Yang Hyun Jae | Sinh viên được hỗ trợ một phần học phí |
3. Ký túc xá đại học Sungkyunkwan
Tòa nhà | Phòng dành cho nam | Phòng dành cho nữ | |
Phòng 2 người | Phòng 1 người | Phòng 2 người | |
E-house | Khoảng 1,362,500 KRW/ 1 năm | – | Khoảng 1,362,500 KRW/ 1 năm
Khoảng 1,205,000 KRW (cơ bản)/ 1 năm |
G-house | – | Khoảng 2,150,000 KRW/ 1 năm | Khoảng1,362,500 KRW/ 1 năm
Khoảng 1,205,000 KRW (cơ bản)/ 1 năm |
K-house | – | Khoảng 1,520,000 KRW/ 1 năm | |
C-house | Khoảng 1,247,000 KRW/ 1 năm | – | – |
I-house | Khoảng 1,562,000 KRW/ 1 năm | – | – |
M-house | Khoảng 1,562,000 KRW/ 1 năm | – | – |
Tòa Crown A | Khoảng 1,890,000 KRW/ 6 tháng | – | – |
Tòa Crown C
(dành cho sinh viên Cao học ngành Luật) |
Khoảng 1,890,000 KRW/ 6 tháng | – | Khoảng 1,890,000 KRW/ 6 tháng |
Victory House | – | – | Khoảng 1,800,000/ 6 tháng (phòng lớn)
Khoảng 1,620,000/ 6 tháng |
Lee Wan Geun | – | Khoảng 2,400,000/ 6 tháng | Khoảng 1,740,000/ 6 tháng |
4. Điều kiện nhập học đại học Sungkyunkwan
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Sinh viên có cha mẹ không có quốc tịch Hàn Quốc | x | x | x |
Gia đình chứng minh được tài chính cho con đi học | x | x | x |
Sinh viên có Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc | x | x | x |
Học viên phải tốt nghiệp cấp 3/ THPT | x | x | x |
Điểm GPA trong 3 năm cấp 3-THPT > 6.5 | x | x | x |
Đã có chứng chỉ TOPIK 3 trở lên hoặc chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên | x | x | |
Sinh viên đã có bằng Cử nhân và bằng chứng chỉ TOPIK 4 | x | x |
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Trường Đại học Gwangju
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro