Thị Thực Hàn Quốc là gì? Có lẽ các bạn đã nghe thấy cụm từ “Visa” hay còn gọi là “thị thực” rất nhiều lần nhưng vẫn chưa hiểu hết được bản chất của nó và vai trò của nó trong đời sống. Vậy, hãy cùng KOKORO tìm hiểu thêm về thị thực Hàn Quốc các bạn nhé!
Mục Lục
1. Tìm hiểu về thị thực Hàn Quốc
1.1 Thị thực Hàn Quốc là gì?
Thị thực hay còn gọi là Visa. Đây là loại giấy tờ cho phép bạn đến một quốc gia bất kỳ với mục đích rõ ràng.
Đối với thị thực Hàn Quốc sẽ căn cứ vào mục đích của bạn đến Hàn và số lần bạn đến Hàn để được cấp loại Visa/thị thực phù hợp.
Cũng giống như tờ Căn cước công dân tại Việt Nam của bạn, việc định danh Căn cước công dân giúp Nhà Nước xác định bạn là đối tượng nào?… Thì Visa hay Thị thực giúp Hàn Quốc xác định cá nhân một cách dễ dàng hơn.
1.2 Căn cứ vào đâu để xác định loại thị thực mà bạn cần xin?
a. Căn cứ vào mục đích đến Hàn để tính thời gian lưu trú
- Visa ngắn hạn: thời gian lưu trú khoảng 90 ngày (tương đương với 3 tháng), thông thường với loại Visa này các bạn thường chỉ xin cấp thị thực nhập cảnh 1 lần
- Visa dài hạn: thời gian lưu trú trên 90 ngày ( tương đương trên 3 tháng), thông thường với loại Visa này các bạn thường chỉ xin cấp Visa nhập cảnh nhiều lần
b. Căn cứ vào số lần bạn đến Hàn
- Thị thực/Visa nhập cảnh 1 lần: hay còn gọi với cái tên khác là “Single Visa”, đây là loại Visa cho phép các bạn đến Hàn Quốc chỉ 1 lần, có hiệu lực trong vòng 3 tháng, tính từ ngày được cấp thị thực Hàn Quốc
- Thị thực/Visa nhập cảnh nhiều lần: Hay còn gọi với cái tên khác là “Multiple Visa”, đây là loại Visa cho phép các bạn đến Hàn nhiều lần, có hiệu lực 5-10 năm, tính từ ngày được cấp thị thực Hàn Quốc
Tại sao mất công xin Thị thực lại không xin Visa nhập cảnh nhiều lần?
Xin visa nhập cảnh nhiều lần có nhiều ưu tiên, nhưng cũng có những lý do khiến một số người chọn visa nhập cảnh một lần thay vì visa nhập cảnh nhiều lần. Dưới đây là một số lý do chính:
- Mục tiêu và thời gian lưu trú : Nếu bạn chỉ định đến Hàn Quốc một lần trong thời gian ngắn, thì việc xin thị thực nhập cảnh một lần có thể đơn giản hơn và phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.
- Yêu cầu và tiêu chuẩn : Visa nhập cảnh nhiều lần thường được yêu cầu và tiêu chuẩn cao hơn. Bạn cần phải chứng minh lý do hợp lý cho công việc cần nhập cảnh nhiều lần và thường phải đáp ứng các tiêu chí tài chính, công việc và lý lịch cụ thể.
- Chi phí : Chi phí xin visa nhập cảnh nhiều lần thường cao hơn so với nhập cảnh visa một lần. Nếu bạn không có nhu cầu nhập cảnh nhiều lần, việc bổ sung tiền cho loại thị thực này có thể không cần thiết.
- Quy trình xin visa : Quy trình xin visa nhập cảnh nhiều lần có thể phức tạp và mất nhiều thời gian hơn. Đối với những người cần visa gấp hoặc không muốn đối mặt với quy trình phức tạp, visa nhập cảnh một lần là lựa chọn dễ dàng hơn.
- Tần suất và kế hoạch du lịch : Nếu bạn không có kế hoạch cụ thể hoặc thường xuyên đi lại giữa Hàn Quốc và quốc gia của mình, visa nhập cảnh nhiều lần có thể không mang lại nhiều lợi ích. Những người có kế hoạch du lịch chỉ một lần hoặc không thường xuyên có thể thấy cảnh nhập thị thực một lần là đủ.
Như vậy, hãy chọn loại thị thực phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, kế hoạch du lịch và khả năng đáp ứng yêu cầu của từng cá nhân.
1.2 Các loại thị thực Hàn Quốc
STT | Mục đích nhập cảnh | Thời gian lưu trú | Loại thị thực | Tên thị thực |
1 | Chuyến thăm ngắn hạn (Short Term Visit) |
dưới 90 ngày | B-1 | Miễn thị thực (Visa Exempted) |
2 | B-2-1 | Du lịch/Quá cảnh (Tourist/Transit – General) | ||
3 | B-2-2 | Du lịch/Quá cảnh Jeju (Tourist/Transit – Jeju) | ||
4 | C-3-1 | Tổng hợp ngắn hạn (Short-Term General) | ||
5 | C-3-2 | Du lịch theo đoàn (Group Tourist) | ||
6 | C-3-4 | Thương mại (Business Visitor – General) | ||
7 | C-3-6 | Thương mại diện bảo lãnh (Business Visitor – Sponsored) | ||
8 | C-3-9 | Du lịch (Ordinary Tourist) | ||
9 | Điều trị y tế (Medical Treatment) |
dưới 90 ngày | C-3-3 | Du lịch chữa bệnh (Medical Tourist) |
10 | trên 90 ngày | G-1-10 | Điều trị và phục hồi sức khỏe (Treatment and Recuperation) | |
11 | Học tập/Đào tạo ngôn ngữ (Study/Language Training) |
trên 90 ngày | D-2-1 | Du học Cao đẳng (Associate Degree) |
12 | D-2-2 | Du học Đại học (Bachelor’s Degree) | ||
13 | D-2-3 | Du học Thạc sĩ (Master’s Degree) | ||
14 | D-2-4 | Du học tiến sĩ (Doctoral Degree) | ||
15 | D-2-5 | Nghiên cứu sinh (Research Study) | ||
16 | D-2-6 | Trao đổi sinh viên (Exchange Student) | ||
17 | D-4-1 | Korean Language Trainee | ||
18 | D-4-3 | Student (Elementary, Middle, High School) | ||
19 | D-4-7 | Foreign Language Trainee | ||
20 | Hoạt động chuyên nghiệp (Professional) | dưới 90 ngày | C-4 | Lao động ngắn hạn (Short-Term Employee) |
21 | trên 90 ngày | D-10-1 | Job Seeker | |
22 | D-10-2 | Business Startup | ||
23 | E-1 | Giáo sư (Professor) | ||
24 | E-2-1 | Foreign Language Instructor (General) | ||
25 | E-3 | Nghiên cứu (Researcher) | ||
26 | E-4 | Hỗ trợ kỹ thuật/Kỹ thuật viên (Technical Instructor/Technician) | ||
27 | E-5 | Chuyên gia (Professionals) | ||
28 | E-6-1 | Họa sĩ (Artist) | ||
29 | E-6-2 | Hotel and Adult Entertainment | ||
30 | E-6-3 | Athlete | ||
31 | E-7-1 | Foreign National of Special Ability | ||
32 | E-7-2 | Semi-Professionals | ||
33 | E-7-3 | null | ||
34 | E-7-4 | null | ||
35 | thường trú | F-5-11 | Special Talent | |
36 | Intra-Company Transfer | trên 90 ngày | D-7-1 | Intra-Company Transferee (Foreign Company) |
37 | D-7-2 | Intra-Company Transferee (Domestic Company) | ||
38 | Tournalism/Religious Affairs | dưới 90 ngày | C-1 | Short-Term News Coverage |
39 | trên 90 ngày | D-5 | Long-term News Coverage | |
40 | D-6 | Religious Worker | ||
41 | Investment | trên 90 ngày | D-8-1 | Incorporated Enterprise |
42 | D-8-2 | Business Venture | ||
43 | D-8-3 | Unincorporated Enterprise | ||
44 | D-8-4 | Technology and Business Startup | ||
45 | thường trú | F-5-5 | Big Investor | |
46 | International Trade | trên 90 ngày | D-9-1 | International Trade |
47 | D-9-2 | Technician (Industrial Machinery) | ||
48 | D-9-3 | Technician (Ship Building) | ||
49 | D-9-4 | Individual Foreign Business Man | ||
50 | Overseas Korean | trên 90 ngày | F-4-13 | Former D or E visa holder |
51 | F-4-14 | University Graduates | ||
52 | F-4-15 | Permanent resident of OECD country | ||
53 | F-4-16 | Corporate Executive | ||
54 | F-4-17 | Entrepreneur of $100,000 | ||
55 | F-4-18 | Multinational Company | ||
56 | F-4-19 | Representative of overseas Koreans organization | ||
57 | F-4-20 | Government Employee | ||
58 | F-4-21 | Teacher | ||
59 | F-4-25 | Person of Age 60 or older | ||
60 | Work and Visit | N/A | N/A | |
61 | Family Visitor/Dependent Family | dưới 90 ngày | F-1-15 | Parent of Foreign Talents, etc |
62 | F-1-9 | Spouse/underage children of F-4 Overseas Korean | ||
63 | F-2-2 | Underage children of Korean National | ||
64 | trên 90 ngày | F-1-3 | Cohabitee of diplomat/foreign government official | |
65 | F-1-13 | Parents of international student | ||
66 | F-1-19 | Spouse/underage children of F-4 Overseas Korean | ||
67 | F-2-3 | Spouse of permanent resident | ||
68 | F-3-1 | Dependent Family | ||
69 | Kết hôn nhập cư (Marriage Migrant) | trên 90 ngày | F-6-1 | Vợ/chồng của công dân Hàn Quốc (Spouse of a Korean National) |
70 | F-6-2 | Người mang thai hoặc đang nuôi con của người Hàn Quốc (Child Raising) | ||
71 | Đào tạo (Traninee) | trên 90 ngày | D-1 | Nghệ thuật và văn hóa Hàn Quốc (Korean Arts and Culture) |
72 | D-3-11 | Đào tạo sản xuất (Industrial Trainee) | ||
73 | D-3-12 | Industrial Trainee (Technology) | ||
74 | D-3-13 | Industrial Trainee (Plant) | ||
75 | D-4-2 | General Trainee (Others) | ||
76 | D-4-5 | (Trainee Chef – Korean Cuisine) | ||
77 | D-4-6 | Du học nghề (General Trainee – Private Institute) | ||
78 | Non-Professional | trên 90 ngày | E-9-1 | Manufacturing |
79 | E-9-2 | Construction | ||
80 | E-9-3 | Agriculture | ||
81 | E-9-4 | Fishery | ||
82 | E-9-5 | Service | ||
83 | E-10-2 | Fishing ship crew | ||
84 | F-1-21 | Household assistant of diplomat | ||
85 | F-1-22 | Household assistant of big investor | ||
86 | F-1-23 | Household assistant of high-tech investor | ||
87 | F-1-24 | Household assistant of professional | ||
88 | Ngoại giao/Công vụ (Diplomacy/Official Business) | dưới 90 ngày | B-1 | Miễn thị thực (Visa Exempted) |
89 | trên 90 ngày | A-1 | Ngoại giao (Diplomacy) | |
90 | A-2 | Công vụ (Foreign Government Official) | ||
91 | B-1 | Miễn thị thực (Visa Exempted) |
(Nguồn: Website KOREA VISA PORTAL)
2. Làm thế nào để được cấp thị thực Hàn Quốc?
3. Các lưu ý quan trọng
3.1 Lưu ý 1: tính xác thực của giấy tờ
“Từ ngày 1.6.2022, việc đăng ký xin visa đại đô thị và visa du lịch đã được khôi phục. Chúng tôi xin thông báo một số thông tin quan trọng liên quan đến quá trình đăng ký thực tế như sau:
- Trong quá trình kiểm tra hồ sơ, đã phát hiện nhiều trường hợp giấy tờ có mẫu tương tự hoặc tương tự nhau, gây nghi ngờ khi sao chép hồ sơ của người khác. Nếu nộp giấy tờ được làm giả hoặc sử dụng nhiều, dù chỉ một tài liệu, bạn có thể bị từ chối cấp thị thực. Điều này cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc làm xin các loại thị thực khác trong tương lai.
- Đối với hồ sơ chứng minh nghề nghiệp, chỉ cần có một trong hai loại giấy tờ: hợp đồng lao động hoặc giấy xác nhận đang làm việc.
- Đối với các loại giấy tờ cần thiết như giấy đăng ký kinh doanh, giấy xác nhận thuế và chứng minh thư, không cần phải dịch hoặc chứng minh (chỉ áp dụng cho visa du lịch và visa đại đô thị).
- Bạn có thể kiểm tra tiến trình kiểm duyệt, trạng thái cấp thẩm quyền và lý do xác nhận tại cổng thông tin thị thực của Đại sứ quán Hàn Quốc ( www.visa.go.kr ). Chúng tôi không thể cung cấp thêm thông tin khác theo quy định nội bộ, mong bạn thông cảm.
- Trong quá trình khám phá hồ sơ sơ bộ, Lãnh Sự Quán có thể yêu cầu bổ sung thêm các tài liệu cần thiết khác ngoài những hồ sơ đã được thông báo trước đó nếu thấy cần thiết
Quy định điều này có hiệu lực từ ngày 18/07/2022″
– Nguồn https://visa-hanquoc.com/ –
3.2 Lưu ý 2: Thiếu giấy tờ
“Trước đây, dù thiếu một số tờ giấy yêu cầu, Trung tâm vẫn chấp nhận hồ sơ và yêu cầu bổ sung sau. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp không bổ sung đúng giới hạn hoặc bị thất lạc giấy tờ khai, số lượng đánh giá trình duyệt chậm ngày càng tăng. Vì vậy, Trung tâm sẽ không tiếp tục nhận các đơn xin thị thực chưa đủ hồ sơ. Quý khách vui lòng chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết trước khi đến Trung tâm để tránh những bất tiện trong quá trình sơ cứu.”
– Nguồn https://visa-hanquoc.com/ –
3.3 Lưu ý 3: Đặt lịch hẹn trực tuyến
3.4 Lưu ý 4: Hồ sơ giả
Gần đây, Đại sứ quán đã phát hiện ra nhiều trường hợp lý hồ sơ giả, bao gồm giấy khám lao phổi và sao kê tài khoản ngân hàng.
- Để ngăn chặn việc này, Đại sứ quán sẽ xử lý chất khắc nghiệt và yêu cầu Bộ Công an Việt Nam điều chỉnh các trường hợp được phát hiện hồ sơ giả.
- Để tránh các trường hợp nêu trên, người xin visa cần lưu ý không phụ hồ sơ giả, dù đăng ký trực tiếp hay qua dịch vụ.
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật mới nhất, chính xác nhất hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí bạn nhé!
Đọc thêm: Du học sinh Hàn Quốc bắt buộc tiêm phòng 2 mũi (Thông tin mới nhất 5/2024)
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kokoro