Trường Đại học Gachon đã đạt được vị trí 20 trong danh sách các trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và đứng ở vị trí 852 trên thế giới, theo xếp hạng của Trung tâm Đại học Thế giới (CWUR) năm 2018-2019. Điều này là minh chứng cho chất lượng giáo dục tốt và uy tín quốc tế của trường.
Ngoài ra, Đại học Gachon cũng nổi tiếng với sự chuyên sâu trong lĩnh vực Y dược, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những sinh viên quan tâm đến ngành này. Điều này tạo ra một cơ hội du học đáng tin cậy và độc đáo cho những người muốn phát triển sự nghiệp y học quốc tế. Cùng KOKORO tìm hiểu về ngôi trường này nhé!
Mục Lục
Giới thiệu về Trường đại học Gachon
Giới thiệu chung về Trường đại học Gachon
Được thành lập từ năm 1939, Gachon University, hay 가천대학교 trong tiếng Hàn, là một trung tâm giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc. Với đối tác tuyển sinh tại Việt Nam là trung tâm du học KOKORO, trường đại học này đã thu hút khoảng 27,000 sinh viên, trong đó có khoảng 700 du học sinh Việt Nam.
Gachon University tự hào với mức học phí tiếng Hàn cực kỳ hợp lý, chỉ 1,300,000 KRW mỗi kỳ, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế. Trường có hai cơ sở chính, Global Campus tọa lạc tại 1342 Seongnam-daero, Bokjeong-dong, Sujeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc và Medical Campus tại 191 Hambakmoero, Yeonsu-gu, Incheon.
Với đội ngũ giảng viên chất lượng và cơ sở vật chất hiện đại, Gachon University là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn trải nghiệm môi trường học tập đa dạng và chất lượng. Thông tin chi tiết và cập nhật có thể được tìm thấy trên trang web chính thức: gachon.ac.kr
Lịch sử hình thành và phát triển của Trường đại học Gacho
Trường đại học Gachon được thành lập từ năm 1939, Gachon University, hay 가천대학교 trong tiếng Hàn, là một trung tâm giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc. Với đối tác tuyển sinh tại Việt Nam là trung tâm du học KOKORO, trường đại học này đã thu hút khoảng 27,000 sinh viên, trong đó có khoảng 700 du học sinh Việt Nam.
Trường đại học Gachon tự hào với mức học phí tiếng Hàn cực kỳ hợp lý, chỉ 1,300,000 KRW mỗi kỳ, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế. Trường có hai cơ sở chính, Global Campus tọa lạc tại 1342 Seongnam-daero, Bokjeong-dong, Sujeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc và Medical Campus tại 191 Hambakmoero, Yeonsu-gu, Incheon.
Với đội ngũ giảng viên chất lượng và cơ sở vật chất hiện đại, Gachon University là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn trải nghiệm môi trường học tập đa dạng và chất lượng. Thông tin chi tiết và cập nhật có thể được tìm thấy trên trang web chính thức: gachon.ac.kr
Chương trình giảng dạy và học tập tại Trường đại học Gachon
Chương trình đào tạo tiếng Hàn Trường đại học Gachon
Thông tin đào tạo tiếng Hàn Trường đại học Gachon
Thời gian: khoảng 10 tuần/ 1 kỳ (khoảng 5 ngày/1 tuần) | |
Học kỳ: 4 học kỳ (tháng 3 – 6 – 9 – 12) | |
Các khoản thu | Chi phí |
Học phí học tiếng | khoảng 1,300,000 won/ 1 kỳ |
Phí nhập học | khoảng 70,000 won |
Sơ cấp 1~2 | TOPIK 1 đến 2Sinh viên sẽ được rèn luyện về kỹ năng phát âm, viết, và đọc các ký tự tiếng Hàn. Nắm vững ngữ pháp và cấu trúc câu cơ bản, họ sẽ có khả năng đọc và viết câu tiếng Hàn một cách chính xác. Chương trình giáo dục còn tập trung vào phát triển khả năng giao tiếp cơ bản, cung cấp những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc |
Trung cấp 1~2 | TOPIK 3 đến 4Phương pháp giảng dạy sẽ tập trung vào cách thể hiện thông tin trong các chủ đề riêng tư hoặc những đặc điểm đặc biệt quan trọng cho cuộc sống hàng ngày. Sinh viên sẽ được khuyến khích cải thiện khả năng giao tiếp để trình bày về sở thích cá nhân hoặc thậm chí là những khía cạnh cơ bản trong kinh doanh.
Ngoài ra, chương trình đào tạo sẽ hỗ trợ sinh viên nâng cao sự thấu hiểu về văn hóa và xã hội Hàn Quốc, giúp họ tích hợp và tương tác hiệu quả trong môi trường đa dạng này |
Cao cấp 1~2 | TOPIK 5 đến 6Chương trình đào tạo sẽ tập trung vào việc phát triển ngôn ngữ chuyên nghiệp, giúp sinh viên nâng cao khả năng diễn đạt vấn đề chuyên sâu. Đồng thời, sinh viên sẽ được khích lệ cải thiện khả năng giao tiếp, có khả năng trao đổi thông tin hiệu quả trên nhiều chủ đề khác nhau.
Hơn nữa, chương trình sẽ thúc đẩy khả năng hiểu về xã hội Hàn Quốc thông qua việc sử dụng sách báo, TV, tin tức, và văn chương, giúp sinh viên đạt được cái nhìn sâu sắc và đa chiều về văn hóa và xã hội của đất nước này. |
Học bổng chương trình tiếng Hàn Trường đại học Gachon
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
---|---|---|
Học bổng Tiến cử đại học hoặc tổ chức trao đổi | Sinh viên được giới thiệu từ các tổ chức có liên quan | Sinh viên được miễn giảm 30% học phí |
Học bổng chỉ dành cho sinh viên nổi bật | Một sinh viên có học lực xuất sắc trong mỗi cấp độ | Hạng 1: Sinh viên được miễn giảm 500,000 KRW.
Hạng 2: Sinh viên được miễn giảm 300,000 KRW Hạng 3: Sinh viên được miễn giảm 100,000 KRW |
Học bổng chỉ dành cho sinh viên đang theo học tại trường | Học bổng dành cho tất cả sinh viên cử nhân và cao học ở trường | Sinh viên được miễn giảm 50% học phí
Sinh viên được miễn giảm 70,000 KRW |
Học bổng chỉ dành cho sinh viên gương mẫu | Sinh viên không vắng học buổi nào | Hạng 1 (1 lớp): Sinh viên được miễn giảm 300,000 KRW
Hạng 2 (2 lớp): Sinh viên được miễn giảm 200,000 KRW Hạng 3 (3 lớp): Sinh viên được miễn giảm 100,000 KRW (sau khi hoàn thành kì mùa hè, mùa đông) |
Chương trình đào tạo chuyên ngành đại học
Chuyên ngành đại học-học phí Trường đại học Gachon
- Phí nhập học: khoảng 318,000 won
- Phí bảo hiểm: khoảng 120,000 won / 1 năm
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Gachon Liberal Arts College |
Ngành Nghiên cứu Tự do (Chuyên ngành Hàn Quốc học, Chuyên ngành Tự do) | khoảng 3,609,000 won |
Nhân văn |
Ngành Nhân văn học
Ngành Ngôn ngữ & văn học Hàn Ngành Ngôn ngữ & văn học Anh Ngành Ngôn ngữ & văn học phương Đông Ngành Ngôn ngữ & văn học châu Âu |
khoảng 3,609,000 won |
Khoa học xã hội |
Ngành Xã hội học
Ngành Phương tiện truyền thông Ngành Quản trị du lịch Ngành Kinh tế Ngành Quản trị sức khỏe Ngành Ứng dụng thống kê Ngành Phúc lợi xã hội Ngành Giáo dục trẻ em Ngành Tâm lý học |
khoảng 3,461,000 won |
Kinh doanh & kinh tế |
Ngành Quản trị kinh doanh
Ngành Quản trị kinh doanh toàn cầu Ngành Tài chính & Toán |
khoảng 3,437,000 won |
Luật |
Ngành Luật
Ngành Hành chính cảnh sát Ngành Hành chính công vụ Ngành Khoa học chính trị và bảo mật |
khoảng 3,437,000 won |
Kỹ thuật |
Ngành Quy hoạch đô thị
Ngành Kiến trúc cảnh quan Ngành Kiến trúc nội thất Ngành Kiến trúc Ngành Kỹ thuật kiến trúc Ngành Kỹ thuật điện Ngành Kỹ thuật cơ khí Ngành Kỹ thuật sinh & hóa học Ngành Kỹ thuật dân dụng & môi trường Ngành Kỹ thuật công nghiệp & kinh doanh Ngành Kỹ thuật PCCC & hệ thống thiết bị xây dựng |
khoảng 4,765,000 won |
Công nghệ sinh học-nano |
Ngành Khoa học Sinh-nano
Ngành Khoa học thực phẩm & kỹ thuật sinh học Ngành Dinh dưỡng Ngành Khoa học cuộc sống Ngành Vật lý nano Ngành Hóa học nano |
khoảng 4,765,000 won |
Kỹ thuật |
Ngành Quy hoạch đô thị
Ngành Thiết kế cảnh quan Ngành Thiết kế nội thất Ngành Kiến trúc Ngành Thiết kế máy tính Ngành Hệ thống thiết bị xây dựng & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy Ngành Công nghệ hóa sinh Ngành Kỹ thuật máy móc (4,538,000 KRW) Ngành Kỹ thuật môi trường Ngành Quản lý công nghiệp Ngành Công nghệ thông minh (Smart Factory) |
khoảng 4,765,000 won |
Công nghệ thông tin (IT) |
Ngành Công nghệ thông tin (IT)
Ngành Nghiên cứu AI và phần mềm Ngành Công nghệ máy tính Ngành Kỹ thuật điện tử Ngành IT năng lượng Ngành Kỹ thuật y học Ngành Kỹ thuật Smart City Ngành Bảo mật thông minh Ngành Kết nối thế hệ mới |
khoảng 4,538,000 won |
Đông Y |
Ngành Đông Y | khoảng 4,488,000 won |
Nghệ thuật & Thể thao |
Ngành Mỹ thuật & Điêu khắc
Ngành Đồ họa Ngành Thiết kế công nghiệp Ngành Thiết kế thời trang (4,250,000 KRW) Ngành Thanh nhạc Ngành Nhạc cụ Ngành Sáng tác Ngành Giáo dục thể chất (4,250,000 KRW) Ngành Taekwondo (4,250,000 KRW) Ngành Diễn xuất |
khoảng 4,955,000 won |
Công nghệ tương lai |
Ngành Công nghệ ô tô tương lai
Ngành Triển lãm Ngành Kỹ thuật hình ảnh Game Ngành Y tế hiện đại |
khoảng 4,765,000 won |
Y |
Ngành Y | khoảng 4,488,000 won |
Dược |
Ngành Dược | |
Điều dưỡng |
Ngành Điều dưỡng | |
Khoa học sức khỏe |
Ngành Kỹ thuật y sinh
Ngành Sức khỏe răng miệng Ngành Khoa học X Ngành Vật lý trị liệu Ngành Công nghệ y cấp cứu Ngành Phục hồi chức năng |
khoảng 4,250,000 won |
Học bổng đại học Trường đại học Gachon
-
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học Trường đại học Gachon
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Chương trình hệ tiếng Hàn |
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK 6 | Sinh viên được miễn giảm 90% học phí |
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK 5 | Sinh viên được miễn giảm 80% học phí | |
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK 4 | Sinh viên được miễn giảm 60% học phí | |
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK 3 | Sinh viên được miễn giảm 40% học phí | |
Sinh viên Chưa có TOPIK | Sinh viên được miễn giảm 30% học phí | |
Chương trình hệ tiếng Anh |
Sinh viên đạt chứng chỉ IELTS 8.0, chứng chỉ TOEFL iBT 112 or chứng chỉ NEW TEPS 498 | Sinh viên được miễn giảm 70% học phí |
Sinh viên đạt chứng chỉ IELTS 6.5, chứng chỉ TOEFL iBT 100 or chứng chỉ NEW TEPS 398 | Sinh viên được miễn giảm 40% học phí | |
Sinh viên đạt chứng chỉ IELTS 5.5, chứng chỉ TOEFL iBT 71 or chứng chỉ NEW TEPS 327 hoặc người dùng được tiếng Anh thành thạo | Sinh viên được miễn giảm 30% học phí | |
Học bổng gợi ý |
Dành cho Các đơn vị hợp tác (trường học, học viên…) | Sinh viên được miễn giảm thêm 10% học phí (chỉ chọn 1 mục) |
Các Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn tại trường Đại học Gachon |
-
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học Trường đại học Gachon
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng | |
Chương trình hệ tiếng Hàn |
Sinh viên có TOPIK 6 | Sinh viên đạt GPA 2.5 trở lên Sinh viên đạt GPA 3.0 trở lên
Sinh viên đạt GPA 3.5 trở lên Sinh viên đạt GPA 4.0 trở lên |
Sinh viên được miễn giảm 30% học phíSinh viên được miễn giảm 50% học phí
Sinh viên được miễn giảm 60% học phí Sinh viên được miễn giảm 100% học phí |
Sinh viên có TOPIK 4,5 | Sinh viên đạt GPA 2.5 trở lênSinh viên đạt GPA 3.0 trở lên
Sinh viên đạt GPA 3.5 trở lên Sinh viên đạt GPA 4.0 trở lên |
Sinh viên được miễn giảm 30% học phíSinh viên được miễn giảm 50% học phí
Sinh viên được miễn giảm 60% học phí Sinh viên được miễn giảm 70% học phí |
|
Sinh viên có TOPIK 3 | Sinh viên đạt GPA 2.5 trở lênSinh viên đạt GPA 3.0 trở lên
Sinh viên đạt GPA 3.5 trở lên Sinh viên đạt GPA 4.0 trở lên |
Sinh viên được miễn giảm 10% học phíSinh viên được miễn giảm 30% học phí
Sinh viên được miễn giảm 40% học phí Sinh viên được miễn giảm 40% học phí |
|
Sinh viên Chưa có TOPIK | Sinh viên được miễn giảm 10% học phí | ||
Chương trình hệ tiếng Anh |
Sinh viên đạt GPA 2.5 trở lên | Sinh viên được miễn giảm 30% học phí | |
Sinh viên đạt GPA 3.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm 40% học phí | ||
Sinh viên đạt GPA 3.5 trở lên | Sinh viên được miễn giảm 50% học phí | ||
Sinh viên đạt GPA 4.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm 60% học phí | ||
Sinh viên đạt GPA 4.3 trở lên | Sinh viên được miễn giảm 100% học phí |
Chương trình đào tạo cao học Trường đại học Gachon
Chuyên ngành đào tạo cao học Trường đại học Gachon
- Phí nhập học: khoảng 907,000 Won
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí/ 1 kỳ |
|
Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
Xã hội & Nhân văn |
Ngành Ngôn ngữ & văn học Hàn
Ngành Ngôn ngữ & văn học Anh Ngành Ngôn ngữ & văn học phương Đông Ngành Ngôn ngữ & văn học châu Âu Ngành Luật Ngành Hành chính công Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh tế Quốc tế Ngành Quản trị du lịch Ngành Kế toán và Thuế vụ Ngành Phúc lợi xã hội Ngành Giáo dục mầm non Ngành Chính sách và Quản lý Y tế Ngành Truyền thông Ngành Cảnh sát và An ninh Ngành Thống kê Ứng dụng |
khoảng 4,508,000 Won | khoảng 4,644,000 Won |
Khoa học tự nhiên |
Ngành Toán học và Tài chính
Ngành Thiết kế thời trang Ngành Thực phẩm và Dinh dưỡng |
khoảng 5,430,000 Won | khoảng 5,584,000 Won |
Kỹ thuật |
Ngành Quy hoạch đô thị
Ngành Kiến trúc cảnh quan Ngành Kiến trúc Ngành Kỹ thuật Công nghiệp Ngành Hệ thống thiết bị xây dựng & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy Ngành Cơ khí Ngành Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật sinh học Ngành Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường Ngành Trí tuệ nhân tạo Ngành Khoa học và Kỹ thuật vật liệu mới Ngành Kỹ thuật sinh học Nano Ngành Kỹ thuật hội tụ CNTT Ngành Kỹ thuật hình ảnh Game Ngành Nghiên cứu AI và phần mềm Ngành Bảo mật thông tin Ngành Nghiên cứu tích hợp hệ thống năng lượng thông minh thế hệ mới |
khoảng 6,025,000 Won | khoảng 6,072,000 Won |
Hội tụ (Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật) |
Ngành Hội tụ Khoa học và Công nghệ Nano | khoảng 5,430,000 Won | khoảng 5,584,000 Won |
Đông Y |
Ngành Đông Y | khoảng 6,768,000 Won | khoảng 7,550,000 Won |
Giải trí |
Ngành Nghệ thuật biểu diễn
Ngành Điêu khắc Ngành Thiết kế Ngành Hội họa Ngành Âm nhạc Ngành Giáo dục thể chất |
khoảng 6,025,000 Won | khoảng 6,072,000 Won |
Học bổng cao học Trường đại học Gachon
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học |
Sinh viên đạt TOPIK 3 | Sinh viên được miễn giảm 50% học phí kỳ đầu |
Sinh viên đạt TOPIK 4, TOPIK 5 | Sinh viên được miễn giảm 100% học phí kỳ đầu | |
Sinh viên đạt TOPIK 6 | Sinh viên được miễn giảm 100% học phí 2 kỳ | |
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học |
Toàn bộ sinh viên | Sinh viên được miễn giảm 50% học phí mỗi kỳ |
Ký túc xá Trường đại học Gachon
Phân loại | Đơn | Đôi | Ba | Bốn | |
4 tháng | Tiền đặt cọc | khoảng 100,000 won | khoảng 100,000 won | khoảng 100,000 won | khoảng 100,000 won |
Phí sinh viên | khoảng 10,000 won | khoảng 10,000 won | khoảng 10,000 won | khoảng 10,000 won | |
Tiền phòng | khoảng 1,748,000 won | khoảng 1,120,000 won | khoảng 956,000 won | khoảng 732,000 won | |
Internet | khoảng 26,400 won | khoảng 26,400 won | khoảng 26,400 won | khoảng 26,400 won | |
Tổng | khoảng 1,884,400 won | khoảng 1,256,400 won | khoảng 1,092,400 won | khoảng 868,400 won | |
6 tháng | Tiền đặt cọc | khoảng 100,000 won | khoảng 100,000 won | khoảng 100,000 won | khoảng 100,000 won |
Phí sinh viên | khoảng 10,000 won | khoảng 10,000 won | khoảng 10,000 won | khoảng 10,000 won | |
Tiền phòng | khoảng 2,622,000 won | khoảng 1,680,000 won | khoảng 1,434,000 won | khoảng 1,098,000 won | |
Internet | khoảng 39,600 won | khoảng 39,600 won | khoảng 39,600 won | khoảng 39,600 won | |
Tổng | khoảng 2,771,600 won | khoảng 1,829,600 won | khoảng 1,583,600 won | khoảng 1247,600 won |
Điều kiện nhập học Trường đại học Gachon
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ là người nước ngoài | x | x | x |
Sinh viên phải Chứng minh đủ điều kiện tài chính để có thể chi trả du học | x | x | x |
Sinh viên phải Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc trước đó | x | x | x |
Sinh viên tối thiểu đã tốt nghiệp cấp 3 (THPT) | x | x | x |
Sinh viên có Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.0 | x | x | x |
Sinh viên đã có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 3 tại Viện đào tạo tiếng Hàn Gachon | x | x | |
Sinh viên Đã có chứng chỉ IELTS 5.5, chứng chỉ TOEFL 530 (hệ tiếng Anh) | x | x | |
Sinh viên đã có bằng Cử nhân | x |
Trên đây là một vài thông tin về Trường đại học Gachon, mọi thông tin có thể thay đổi theo thời gian, để biết thêm thông tin chi tiết và thông tin được cập nhật mới nhất, hãy liên hệ với KOKORO để được tư vấn miễn phí nhé
Đọc thêm: Trường đại học Myongji Hàn Quốc (가천대학교)
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo tương