Mục Lục
1. Giới thiệu về Trường đại học Jeonju Vision
1. 1 Giới thiệu chung về Trường đại học Jeonju Vision
- Năm thành lập của trường: năm 1946
- Tên tiếng Anh của trường: Jeonju University
- Tên tiếng Hàn của trường: 전주대학교
- Địa chỉ của trường: số 303 Cheongam-ro, Hyojadong 3(sam)-ga, Wansan-gu, thành phố Jeonju-si, tỉnh Jeollabuk-do, Hàn Quốc
- Website của trường: www.jj.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của Trường đại học Jeonju Vision
Trường đại học Jeonju ở Hàn Quốc là cơ sở giáo dục cá ngựa, ra đời từ năm 1946 tại Jeollabuk. Trường nổi tiếng với danh tiếng uy tín hàng đầu tại Hàn Quốc, nhờ vào chương trình đào chất tạo lượng mà trường cung cấp, mang lại sự hài lòng cho sinh viên.
Trường Jeonju đã và đang tập trung vào việc đào tạo các chương trình đặc thù, bao gồm bao Văn hóa truyền thống kết hợp với Công nghiệp địa phương, Công nghiệp quốc gia và Công nghiệp Carbon. Hơn nữa, việc sử dụng phương pháp dạy tiên tiến I-Class đã thu hút một lượng lớn sinh viên đăng ký vào trường.
1.3 Đặc điểm của Trường đại học Jeonju Vision
Đến với Đại học Jeonju, sinh viên sẽ được tiếp xúc với môi trường học tập cùng đội ngũ nghiên cứu viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo được cải tiến liên tục để phản ánh sự phát triển của thời đại. Mục tiêu là không để sinh viên cảm thấy chán hay khô khan.
Nhà trường đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất, đảm bảo mọi nhu cầu học tập và giải trí của sinh viên. Phòng thí nghiệm và phòng học được trang bị đầy đủ các thiết bị cần thiết, đảm bảo chất lượng để tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập.
Hơn nữa, trường còn xây dựng khu thể thao để sinh viên có thể rèn luyện sức khỏe và cải thiện năng lực. Điều này thúc đẩy sự cam kết của trường trong việc phát triển toàn diện cho sinh viên không chỉ là về mặt học thuật mà còn vì sức khỏe và phát triển cá nhân.
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại Trường đại học Jeonju Vision
2.1 Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn đại học Jeonju Vision
Trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
Tự học |
|
Lớp trải nghiệm |
|
2.2 Chương trình đào tạo hệ đại học đại học Jeonju Vision
Phí nhập học: Khoảng 570.000 won
Đại học trực thuộc | Lĩnh vực | Chuyên ngành | Học phí |
Đại học Nghệ thuật tự do | Khoa Nhân văn |
|
Khoảng 3.020.000 |
Đại học Khoa học xã hội | Khoa Nhân văn |
|
Khoảng 3.020.000 |
Đại học Quản trị kinh doanh | Khoa Nhân văn |
|
Khoảng 3.020.000 |
Đại học Y học | Khoa Khoa học tự nhiên |
|
Khoảng 3.020.000 |
Khoa Giải trí và Thể thao |
|
Khoảng 3.945.000 | |
Đại học Kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật |
|
Khoảng 3.945.000 |
Đại học Văn hóa tổng hợp | Khoa Giải trí và Thể thao |
|
Khoảng 3.945.000 |
Khoa Kỹ thuật |
|
Khoảng 3.945.000 | |
Khoa Nhân văn |
|
Khoảng 3.020.000 | |
Đại học Văn hóa và Du lịch | Khoa Khoa học Tự nhiên |
|
Khoảng 3.545.000 |
3. Ký túc xá Trường đại học Jeonju Vision
Khi mới đến Hàn Quốc lần đầu, việc lựa chọn ở ký hiệu xá là một sự lựa chọn đáng tin cậy: tiết kiệm thời gian, chi phí, và đặc biệt là đảm bảo an ninh cho sinh viên.
Các ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện ích, bao gồm cả phòng tắm, phòng bếp và phòng ngủ. Chăn gối được cung cấp khi sinh viên chuyển vào phòng. Cung cấp bàn học và kết nối WiFi để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập.
Ngoài ra, còn có các khu vực dành cho sinh viên tập thể dục và thể thao, giúp tăng cường sức khỏe sau giờ học. An ninh trong khu ký túc được đảm bảo là một cách tuyệt đối, với các biện pháp kiểm tra và quy định giờ được thiết lập một quy định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho sinh viên.
Tòa nhà | Học kỳ (16 tuần) | Một năm (52 tuần) |
Tòa nhà Star Tower (Phòng đơn – 1 người) | Khoảng 1.739.000 won | Khoảng 4.657.000 won |
Tòa nhà Star Tower (Phòng đơn – 1 người) | Khoảng 1.178.000 won | Khoảng 3.043.000 won |
Tòa nhà Star Tower (Phòng đơn- 1 người) | Khoảng 891.000 won | Khoảng 2.290.000 won |
Tòa nhà Star Ville (Phòng đôi – 2 người) | Khoảng 809.000 won | Khoảng 2.074.000 won |
Tòa nhà Star Home (Phòng đôi – người) | Khoảng 747.000 won | Khoảng 1.913.000 won |
4. Điều kiện nhập học Trường đại học Jeonju Vision
Điều kiện | Hệ tiếng Hàn | Hệ đại học |
Điều kiện nhập học chung |
|
|
Điều kiện nhập học riêng |
|
|
5. Học bổng của Trường đại học Jeonju Vision
5.1 Học bổng kỳ đầu tiên:
Học bổng | Điều kiện |
Sinh viên được miễn Phí nhập học( Khoảng 570.000 won) | Du học sinh Là sinh viên học tiếng Hàn tại trường Jeonju |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 40% học phí trong kỳ | Sinh viên có chứng chỉ Topik 3 |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí trong kỳ | Sinh viên có chứng chỉ Topik 4 trở lên |
5.2 Học bổng kỳ học thứ 2
Học bổng | Điều kiện |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 40% học phí trong kỳ | Điểm GPA = 2.5 đến 3.99 |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí trong kỳ | Điểm GPA = 4.0 đến 4.44 |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 100% học phí trong kỳ | Điểm GPA = 4.5 |
5.3 Học bổng TOPIK
Học bổng | Điều kiện |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 150.00 won | Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 4 sau khi nhập học |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 300.00 won | Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 5 sau khi nhập học |
Sinh viên được miễn giảm khoảng 500.00 won | Sinh viên có chứng chỉ TOPIK 6 sau khi nhập học |
5.4 Học bổng chính phủ
Danh sách | Nội dung chi tiết |
Tiền vé máy bay | Sinh viên được tặng Vé hạng phổ thông khứ hồi |
Chi phí trợ cấp hàng tháng | Khoảng 800.000 won/tháng |
CHi phí trợ cấp khác | Khoảng 200.000 won sau khi đến trường |
Chi phí học tiếng Hàn | Miễn phí 100% |
Tiền học phí | Miễn phí 100% |
Chi phí bảo hiểm y tế | Khoảng 20.000 won/tháng |
Khác | Khoảng 100.000 won/tháng cho các sinh viên có chứng chỉ topik 5 hoặc chứng chỉ topik 6 |
Đọc thêm: đại học Youngsan 영산대학교
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo tương