Đại học Youngsan (영산대학교) là một cơ sở giáo dục hàng đầu tại Busan, nổi tiếng với các ngành học đa dạng và chất lượng. Trường cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, thông dịch tiếng Hàn, quản lý nhà hàng và khách sạn, làm đẹp, thương mại và đầu bếp, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên và thị trường lao động.
Đặc biệt, Đại học Youngsan cam kết phát triển nguồn nhân lực có chất lượng và thực tiễn, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và doanh nghiệp nhỏ. Trong tinh thần này, trường đang tập trung vào việc đào tạo và phát triển các sinh viên trở thành những luật sư và nhà quản lý có kỹ năng và kiến thức sâu rộng, sẵn sàng đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng doanh nghiệp và xã hội.
Mục Lục
1. Giới thiệu về trường Đại học Youngsan
1.1 Giới thiệu chung về trường Đại học Youngsan
Tên tiếng Hàn của trường: 영산대학교
» Tên tiếng Anh của trường: Youngsan University
» Doanh nghiệp hợp tác tuyển sinh tại Việt Nam: trung tâm du học kokoro
» Loại hình trường: trường đại học tư nhân
» Số lượng sinh viên của trường: khoảng 9,000 sinh viên
» Học phí học tiếng Hàn của trường: Khoảng 4,800,000 won/ 1 năm
» Địa chỉ của trường: 150 Junam-dong, Yangsan-si, tỉnh Gyeongsangnam-do, đất nước Hàn Quốc
» Website của trường: ysu.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường Đại học Youngsan
1.3 Đặc điểm của trường Đại học Youngsan
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường Đại học Youngsan
2.1 . Chương trình đào tạo tiếng Hàn
a. Thông tin khóa học
Học phí | Khoảng 5,000,000 won/1 năm |
Chi phí ký túc xá | Khoảng430,000 won/ 1 kỳ |
Chi phí bảo hiểm | Khoảng 150,000 won/ 1 năm |
b. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Sinh viên học tiếng | Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK 2 trở lên | Miễn phí đăng ký thi |
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK 3 trở lên | Học bổng khoảng 200,000 won | |
Sinh viên lên chuyên ngành Đại học | Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK 3 | Miễn phí đăng ký các chuyên ngành |
2.2 Chương trình đào tạo đại học
a. Điều kiện
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 (THPT) với GPA đạt 6.5 trở lên
- Có bằng chứng chỉ TOPIK 3 trở lên. Đối với 2 chuyên ngành Kinh tế Hàn Quốc và Chuyên ngành Thông dịch tiếng Hàn thì chứng chỉ TOPIK 2 trở lên.
b. Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: khoảng 219,600 won
Đại học | Khoa (Chuyên ngành) | Học phí (1 kỳ) |
Đại học Du lịch – Khách sạn |
Khoa Du lịch – Khách sạn
|
Khoảng 2,716,000 won |
Khoa Nghệ thuật ẩm thực
|
Khoảng 3,527,000 won | |
Khoa Du lịch hàng không | Khoảng 2,716,000 won | |
Khoa Giải trí & Du lịch biển | Khoảng 3,299,000 won | |
Đại học Nghệ thuật – Công nghệ |
Khoa Sự kiện văn hóa
|
Khoảng 3,679,000 won |
Khoa Thiết kế
|
||
Khoa Nghệ thuật Phát thanh và Nhiếp ảnh | ||
Khoa Webtoon – Điện ảnh | ||
Khoa Thẩm mỹ | ||
Khoa Diễn xuất và Biểu diễn | ||
Khoa Thiết kế thời trang | ||
Đại học Đào tạo Nhân tài sáng tạo |
Khoa Luật | Khoảng 2,716,000 won |
Khoa Hành chính cảnh sát | ||
Khoa Taekwondo
|
Khoảng 3,299,000 won | |
Khoa Quốc tế học
|
Khoảng 2,716,000 won | |
Khoa Kinh doanh Smart Logistics | ||
Đại học Khoa học kỹ thuật thông minh |
Khoa Kỹ thuật máy tính
|
Khoảng 3,679,000 won |
Khoa Kỹ thuật cơ khí và ô tô
|
||
Khoa Kỹ thuật thành phố thông minh
|
||
Khoa Kỹ thuật điện & điện tử | ||
Đại học Y khoa |
Khoa Điều dưỡng | Khoảng 3,597,000 won |
Khoa Vật lý trị liệu | ||
Khoa Vệ sinh răng miệng | ||
Khoa Quản trị y tế | Khoảng 2,716,000 won |
c. Học bổng
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng chỉ dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho các học kỳ đầu tiên) | Chứng chỉ TOPIK | Chứng chỉ TOPIK 4 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí |
Chứng chỉ TOPIK 3 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí | ||
Chứng chỉ English Track | Chứng chỉ IELTS 5.5 (iBT 71) | Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí | |
Chứng chỉ IELTS 6.0 (iBT 76) | Sinh viên được miễn giảm khoảng 40% học phí | ||
Chứng chỉ IELTS 6.5 (iBT 81) | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí | ||
Sinh viên đã tốt nghiệp các chương trình học ngôn ngữ của trường | Tốt nghiệp chương trình học tiếng | Sinh viên được miễn phí nhập học khi đã lên chuyên ngành | |
Học bổng chỉ dành cho sinh viên theo thành tích điểm GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | Điểm GPA đạt 2.5 – 2.99 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 20% học phí |
Điểm GPA đạt 3.0 – 3.49 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí | ||
Điểm GAP đạt 3.5 – 3.99 | Sinh viên được miễn giảm khoảng 40% học phí | ||
Điểm GPA đạt 4.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí |
2.3Chương trình đào tạo cao học
a. Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: khoảng 548,000 won
Bậc đào tạo | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Bậc Tiến sĩ |
|
Khoảng 3,908,000 won |
|
Khoảng 4,579,000 won | |
Bậc Thạc sĩ |
|
Khoảng 4,482,000 won |
|
Khoảng 3,153,000 won | |
|
Khoảng 2,884,000 won | |
|
||
|
||
|
Khoảng 3,153,000 won | |
|
b. Học bổng
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng chỉ dành cho sinh viên mới nhập học (Áp dụng cho các học kỳ đầu tiên) |
Chứng chỉ TOPIK | Chứng chỉ TOPIK 4 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí |
Không có Chứng chỉ TOPIK | Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí | ||
Học bổng chỉ dành cho sinh viên theo các thành tích đạt GPA (Học bổng Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | Điểm GPA 3.0 trở lên | Sinh viên được miễn giảm khoảng 25% học phí |
3. Ký túc xá Đại học Youngsan
Phân loại | Chi phí (3 tháng) |
Phòng đôi | Khoảng 1,285,000 won |
Phòng bốn | Khoảng 734,000 won |
Phòng lục | Khoảng 650,000 won |
Đọc thêm: Trường đại học JoongBu Hàn Quốc 중부대학교
Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.
124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
> Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro
Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai
Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro
Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo tương