Đại học Youngsan Hàn Quốc 영산대학교

Đại học Youngsan (영산대학교) là một cơ sở giáo dục hàng đầu tại Busan, nổi tiếng với các ngành học đa dạng và chất lượng. Trường cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, thông dịch tiếng Hàn, quản lý nhà hàng và khách sạn, làm đẹp, thương mại và đầu bếp, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên và thị trường lao động.

Đại học Youngsan
Đại học Youngsan

Đặc biệt, Đại học Youngsan cam kết phát triển nguồn nhân lực có chất lượng và thực tiễn, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và doanh nghiệp nhỏ. Trong tinh thần này, trường đang tập trung vào việc đào tạo và phát triển các sinh viên trở thành những luật sư và nhà quản lý có kỹ năng và kiến thức sâu rộng, sẵn sàng đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng doanh nghiệp và xã hội.

1. Giới thiệu về trường Đại học Youngsan

1.1 Giới thiệu chung về trường Đại học Youngsan

Tên tiếng Hàn của trường: 영산대학교

» Tên tiếng Anh của trường: Youngsan University

» Doanh nghiệp hợp tác tuyển sinh tại Việt Nam: trung tâm du học kokoro

» Loại hình trường: trường đại học tư nhân

» Số lượng sinh viên của trường: khoảng 9,000 sinh viên

» Học phí học tiếng Hàn của trường: Khoảng 4,800,000 won/ 1 năm

» Địa chỉ của trường: 150 Junam-dong, Yangsan-si, tỉnh Gyeongsangnam-do, đất nước Hàn Quốc

» Website của trường: ysu.ac.kr

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường Đại học Youngsan

Đại học Youngsan
Đại học Youngsan

Đại học Youngsan là một cơ sở giáo dục tư thục nổi tiếng tại Đông Nam Hàn Quốc, với hai cơ sở chính tại thành phố Yangsan, tỉnh Gyeongsang và một Campus tại Haeundae, Busan. Trường cung cấp một loạt các ngành học cho hệ cử nhân, bao gồm quốc tế học, luật, kinh doanh châu Á và kỹ thuật thông tin, cùng với các chương trình học cao học trong ngành luật pháp, quản trị du lịch – khách sạn và công nghệ thông tin, bất động sản.

Được thành lập vào năm 1996 bởi nhà sáng lập Sungsum, Đại học Youngsan đã được lãnh đạo bởi Hiệu trưởng đầu tiên là Jeong Chunkoo. Trường này còn nổi tiếng với việc thiết lập nhiều chương trình hợp tác với các doanh nghiệp địa phương, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dịch vụ.

1.3 Đặc điểm của trường Đại học Youngsan

Đại học Youngsan (Y’sU) đã cam kết mạnh mẽ vào việc đào tạo nhân tài có tính thực tiễn, đặc biệt là các luật sư và nhà quản lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Điều này đã được thể hiện qua nhiều thành tựu đáng chú ý của trường:

  1. Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc xếp loại là đại học loại A, đây là hạng mục cao nhất tại Hàn Quốc. Y’sU tiếp tục duy trì được danh hiệu này vào tháng 6 năm 2020.
  2. Đạt được Chứng nhận ISO về quản lý chất lượng điều hành và phát triển chương trình hướng nghiệp cho sinh viên, thông qua chương trình YCMP (Youngsan Career Map Program) do trường phát triển.
  3. Đặt được chứng chỉ ISO 9001 về quản lý chất lượng điều hành và phát triển chương trình hướng nghiệp cho sinh viên.
  4. Xếp hạng trong TOP 500 trong BXH ASIAN UNIVERSITY RANKINGS (2020), điều này chứng tỏ uy tín và chất lượng của trường trong cả khu vực châu Á.

Tổng hợp lại, những thành tựu và danh hiệu mà Y’sU đã đạt được là minh chứng cho sự cam kết của trường trong việc cung cấp một môi trường học tập và đào tạo chất lượng, phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động hiện nay.

2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường Đại học Youngsan

2.1 . Chương trình đào tạo tiếng Hàn

Đại học Youngsan
Đại học Youngsan

a. Thông tin khóa học

Học phí Khoảng 5,000,000 won/1 năm
Chi phí ký túc xá Khoảng430,000 won/ 1 kỳ
Chi phí bảo hiểm Khoảng 150,000 won/ 1 năm

b. Học bổng

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Sinh viên học tiếng Sinh viên đạt  chứng chỉ TOPIK 2 trở lên Miễn phí đăng ký thi
Sinh viên đạt chứng chỉ  TOPIK 3 trở lên Học bổng khoảng 200,000 won
Sinh viên lên chuyên ngành Đại học Sinh viên đạt chứng chỉ  TOPIK 3 Miễn phí đăng ký các chuyên ngành

2.2 Chương trình đào tạo đại học

a. Điều kiện

  • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 (THPT) với GPA đạt  6.5 trở lên
  • Có bằng chứng chỉ TOPIK 3 trở lên. Đối với 2 chuyên ngành Kinh tế Hàn Quốc và Chuyên ngành Thông dịch tiếng Hàn thì chứng chỉ TOPIK 2 trở lên.

b. Chuyên ngành và học phí

  • Phí nhập học: khoảng 219,600 won
Đại học Khoa (Chuyên ngành) Học phí (1 kỳ)

Đại học Du lịch – Khách sạn

Khoa Du lịch – Khách sạn

  • Ngành Quản trị khách sạn
  • Ngành Quản trị nhà hàng
  • Ngành Du lịch & tổ chức sự kiện
Khoảng 2,716,000 won
Khoa Nghệ thuật ẩm thực

  • Ngành Nấu ăn K-Food
  • Ngành Nấu ăn Phuơng Đông
  • Ngành Nấu ăn Phuơng Tây
  • Ngành Bakery & Beverage
Khoảng 3,527,000 won
Khoa Du lịch hàng không Khoảng 2,716,000 won
Khoa Giải trí & Du lịch biển Khoảng 3,299,000 won

Đại học Nghệ thuật – Công nghệ

Khoa Sự kiện văn hóa

  • Ngành Công nghệ Game
  • Ngành Nội dung Thực tế ảo
Khoảng 3,679,000 won
Khoa Thiết kế

  • Ngành Thiết kế hình ảnh trực quan
  • Ngành Thiết kế nội thất
  • Ngành Cartoon & Animation
Khoa Nghệ thuật Phát thanh và Nhiếp ảnh
Khoa Webtoon – Điện ảnh
Khoa Thẩm mỹ
Khoa Diễn xuất và Biểu diễn
Khoa Thiết kế thời trang

Đại học Đào tạo Nhân tài sáng tạo

Khoa Luật Khoảng 2,716,000 won
Khoa Hành chính cảnh sát
Khoa Taekwondo

  • Ngành Taekwondo
  • Ngành Võ thuật phương Đông
Khoảng 3,299,000 won
Khoa Quốc tế học

  • Ngành Korea Business
  • Ngành Thông dịch tiếng Hàn – Việt
  • Ngành Luật kinh doanh
Khoảng 2,716,000 won
Khoa Kinh doanh Smart Logistics

Đại học Khoa học kỹ thuật thông minh

Khoa Kỹ thuật máy tính

  • Ngành Kỹ thuật máy tính AI
  • Ngành An ninh mạng
Khoảng 3,679,000 won
Khoa Kỹ thuật cơ khí và ô tô

  • Ngành Kỹ thuật ô tô
  • Ngành Kỹ thuật cơ khí
Khoa Kỹ thuật thành phố thông minh

  • Ngành Drone & kỹ thuật giao thông
  • Ngành Robotics thông minh
  • Ngành Kỹ thuật kiến trúc
Khoa Kỹ thuật điện & điện tử

Đại học Y khoa

Khoa Điều dưỡng Khoảng 3,597,000 won
Khoa Vật lý trị liệu
Khoa Vệ sinh răng miệng
Khoa Quản trị y tế Khoảng 2,716,000 won

 

c. Học bổng

Đại học Youngsan
Đại học Youngsan
Phân loại Hạng mục Điều kiện Quyền lợi
Học bổng chỉ dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho các học kỳ đầu tiên) Chứng chỉ TOPIK Chứng chỉ TOPIK 4 trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Chứng chỉ TOPIK 3 Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Chứng chỉ English Track Chứng chỉ IELTS 5.5 (iBT 71) Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Chứng chỉ IELTS 6.0 (iBT 76) Sinh viên được miễn giảm khoảng 40% học phí
Chứng chỉ IELTS 6.5 (iBT 81) Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Sinh viên đã tốt nghiệp các chương trình học ngôn ngữ của trường Tốt nghiệp chương trình học tiếng Sinh viên được miễn phí nhập học khi đã lên chuyên ngành
Học bổng chỉ dành cho sinh viên theo thành tích điểm GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) Cấp Điểm GPA đạt 2.5 – 2.99 Sinh viên được miễn giảm khoảng 20% học phí
Điểm GPA đạt 3.0 – 3.49 Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Điểm GAP đạt 3.5 – 3.99 Sinh viên được miễn giảm khoảng 40% học phí
Điểm GPA đạt 4.0 trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí

 

2.3Chương trình đào tạo cao học

Đại học Youngsan
Đại học Youngsan

a. Chuyên ngành và học phí

  • Phí nhập học: khoảng 548,000 won
Bậc đào tạo Chuyên ngành Học phí (1 kỳ)

Bậc Tiến sĩ

  • Ngành Bất động sản
  • Ngành Quản trị khách sạn
Khoảng 3,908,000 won
  • Ngành Thẩm mỹ
  • Ngành Nấu ăn
  • Ngành Công nghệ thông tin & Máy tính
Khoảng 4,579,000 won

Bậc Thạc sĩ

  • Ngành Điều dưỡng
  • Ngành Vật lý trị liệu
Khoảng 4,482,000 won
  • Ngành Công nghệ thông tin & Máy tính
  • Ngành Giao thông vận tải
  • Ngành Kiến trúc
  • Ngành Cơ khí
Khoảng 3,153,000 won
  • Ngành Luật
  • Ngành Hành chính
  • Ngành Tội phạm học
  • Ngành Korea Business
Khoảng 2,884,000 won
  • Ngành Bất động sản
  • Ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn
  • Ngành Nấu ăn
Khoảng 3,153,000 won
  • NgànhThẩm mỹ
  • Ngành Esthetics
  • Ngành Thiết kế

 

b. Học bổng

Phân loại Hạng mục Điều kiện Quyền lợi
Học bổng chỉ dành cho sinh viên mới nhập học (Áp dụng cho các học kỳ đầu tiên)
Chứng chỉ TOPIK Chứng chỉ TOPIK 4 trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 50% học phí
Không có Chứng chỉ TOPIK Sinh viên được miễn giảm khoảng 30% học phí
Học bổng chỉ dành cho sinh viên theo các thành tích đạt GPA (Học bổng Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) Cấp Điểm GPA 3.0 trở lên Sinh viên được miễn giảm khoảng 25% học phí

 

3. Ký túc xá Đại học Youngsan

Phân loại Chi phí (3 tháng)
Phòng đôi Khoảng 1,285,000 won
Phòng bốn Khoảng 734,000 won
Phòng lục Khoảng 650,000 won

 


    Đọc thêm: Trường đại học JoongBu Hàn Quốc 중부대학교

    Du học Kokoro – Kiến tạo tương lai sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ của mình.

    Trụ sở Hà Nội: 9c8 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 61b2 Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
    💒 81/1 Đường 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
    💒 Số 16A, Lê Hoàn, Hưng Phúc, Vinh, Nghệ An.
    💒 31 Thủ Khoa Huân, Sơn Trà, Đà Nẵng.
    💒 Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định .
    💒 124 Cao Thắng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng.
    Hotline: 1800.646.886
    Email: dieult@duhockokoro.com

    > Fanpage: Du học Nhật Bản Kokoro

    Fanpage: Du học KOKORO kiến tạo tương lai

    Fanpage: Du học Hàn quốc Kokoro

    Fanpage: Du học Kokoro Vinh-kiến tạo tương

     

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Miễn Phí
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon